Các nhà nghiên cứu của NIH khám phá loại kháng thể chống sốt rét mới

Ngày 3 tháng 1 năm 2025 -- Một loại kháng thể mới liên kết với phần ký sinh trùng sốt rét không có mục tiêu trước đây có thể dẫn đến các phương pháp phòng ngừa mới, theo một nghiên cứu từ các nhà nghiên cứu tại Viện Y tế Quốc gia (NIH) được công bố hôm nay trên tạp chí Y học Quốc gia. Khoa học. Loại kháng thể mới mạnh nhất được phát hiện có tác dụng bảo vệ chống lại ký sinh trùng sốt rét trên mô hình động vật. Các nhà nghiên cứu cho biết các kháng thể thuộc nhóm này đặc biệt hứa hẹn vì chúng liên kết với các vùng của ký sinh trùng sốt rét không có trong vắc-xin sốt rét hiện tại, cung cấp một công cụ mới tiềm năng để chống lại căn bệnh nguy hiểm này.

Sốt rét là một căn bệnh đe dọa tính mạng. bệnh do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, lây lan qua vết đốt của muỗi bị nhiễm bệnh. Mặc dù bệnh sốt rét không phổ biến ở Hoa Kỳ nhưng tác động toàn cầu của nó là rất nghiêm trọng, với 263 triệu ca mắc và 597.000 ca tử vong theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới vào năm 2023. Trong số 5 loài Plasmodium gây bệnh sốt rét, Plasmodium falciparum là loài phổ biến nhất ở Châu Phi. các quốc gia có gánh nặng bệnh sốt rét lớn nhất và trẻ nhỏ chiếm phần lớn số ca tử vong do sốt rét. Các biện pháp đối phó an toàn và hiệu quả là rất quan trọng để giảm bớt gánh nặng to lớn của căn bệnh này.

Trong những năm gần đây, các biện pháp can thiệp mới đã được phát triển để chống lại bệnh sốt rét, bao gồm cả các loại vắc-xin hiện đang được triển khai cho trẻ nhỏ ở những khu vực nơi căn bệnh này phổ biến. Kháng thể đơn dòng chống sốt rét (mAbs) là một công cụ mới đầy hứa hẹn khác đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc chống nhiễm trùng P. falciparum ở người lớn và trẻ em trong các thử nghiệm lâm sàng sớm. Các mAbs chống sốt rét được đánh giá trong các thử nghiệm ở các vùng lưu hành bệnh sốt rét nhắm vào P. falciparum sporozoite—giai đoạn sống của ký sinh trùng truyền từ muỗi sang người. Bằng cách liên kết và vô hiệu hóa sporozoite, mAbs ngăn chặn sporozoite lây nhiễm vào gan, nơi chúng phát triển thành ký sinh trùng trong máu lây nhiễm vào tế bào máu, gây bệnh và tử vong.

Các mAbs chống sốt rét hứa hẹn nhất cho đến nay đã được thử nghiệm ở người liên kết với một protein trên bề mặt bào tử được gọi là protein bao bào tử (PfCSP) tại các vị trí gần hoặc chứa các đoạn lặp lại axit amin trong vùng được gọi là vùng lặp lại trung tâm. Phần PfCSP này cũng được bao gồm trong hai loại vắc xin sốt rét hiện có. Các nhà nghiên cứu trong nghiên cứu hiện tại nhằm mục đích tìm ra các mAbs nhắm vào các vị trí mới trên bề mặt thoa trùng.

Được dẫn dắt bởi các nhà khoa học tại Viện Dị ứng và Bệnh Truyền nhiễm Quốc gia (NIAID) của NIH, nhóm nghiên cứu đã sử dụng một phương pháp mới để tìm ra các phần mới—hoặc các epitope—trên bề mặt thoa trùng nơi các kháng thể liên kết. Họ đã phân lập các mAbs của con người được tạo ra để đáp ứng với toàn bộ thoa trùng, thay vì các bộ phận cụ thể của ký sinh trùng, sau đó thử nghiệm các mAbs để xem liệu chúng có thể vô hiệu hóa các thoa trùng trong mô hình chuột mắc bệnh sốt rét hay không. Một mAb, được đặt tên là MAD21-101, được phát hiện là mạnh nhất, cung cấp khả năng bảo vệ chống lại nhiễm trùng P. falciparum ở chuột.

MAb mới này liên kết với một epitope trên PfCSP bên ngoài vùng lặp lại trung tâm. được bảo tồn—hoặc tương tự—giữa các chủng P. falciparum khác nhau. Đáng chú ý, epitope, được gọi là pGlu-CSP, chỉ được bộc lộ sau một bước cụ thể trong quá trình phát triển sporozoite, nhưng nó có thể được tiếp cận rộng rãi trên bề mặt sporozoite – một kịch bản mà các nhà nghiên cứu cho rằng có thể có nghĩa là pGlu-CSP sẽ có hiệu quả trong việc khơi gợi một phản ứng miễn dịch bảo vệ nếu được sử dụng trong vắc-xin. Vì pGlu-CSP không được bao gồm trong các loại vắc xin sốt rét hiện đang được sử dụng, mAbs nhắm mục tiêu vào vị trí quyết định kháng nguyên này khó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các loại vắc xin này nếu vắc xin và mAbs được sử dụng đồng thời. Theo các nhà khoa học, điều này có thể mang lại lợi thế vì loại kháng thể mới này có thể phù hợp để ngăn ngừa bệnh sốt rét ở trẻ sơ sinh có nguy cơ chưa được tiêm vắc-xin sốt rét nhưng có thể được tiêm vắc-xin sốt rét trong tương lai.

Các nhà nghiên cứu cho biết những phát hiện từ nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin về các chiến lược trong tương lai để phòng ngừa bệnh sốt rét và có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các kháng thể và vắc-xin mới chống lại căn bệnh này. Theo bài báo của họ, các nhà khoa học cũng lưu ý rằng cần có nhiều nghiên cứu hơn để kiểm tra hoạt động và hiệu quả của lớp kháng thể và epitope mới được xác định. Cách tiếp cận được sử dụng trong nghiên cứu này cũng có thể hỗ trợ phát triển một thế hệ biện pháp đối phó mới chống lại các mầm bệnh khác, ngoài bệnh sốt rét.

Bài viết

C Dacon, R Moskovitz et al. Các kháng thể bảo vệ nhắm vào epitope khó hiểu được bộc lộ bằng cách phân tách protein sporozoite sốt rét. Khoa học DOI:10.1126/science.adr0510 (2025).

Ai

Joshua Tan, Tiến sĩ, trưởng Đơn vị Sinh học Kháng thể của NIAID, sẵn sàng thảo luận về nghiên cứu này.

Liên hệ

Để lên lịch phỏng vấn, vui lòng liên hệ với NIAID News & Science Chi nhánh văn bản, 301-402-1663, [email protected].

NIAID tiến hành và hỗ trợ nghiên cứu—tại NIH, trên khắp Hoa Kỳ và trên toàn thế giới—để nghiên cứu nguyên nhân gây ra các bệnh truyền nhiễm và qua trung gian miễn dịch, đồng thời phát triển các phương pháp tốt hơn để ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị những căn bệnh này. Các bản tin, tờ thông tin và các tài liệu khác liên quan đến NIAID có sẵn trên trang web của NIAID.

Giới thiệu về Viện Y tế Quốc gia (NIH): NIH, cơ quan nghiên cứu y tế của quốc gia, bao gồm 27 Viện và Trung tâm và là một bộ phận của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ. NIH là cơ quan liên bang chính thực hiện và hỗ trợ nghiên cứu y học cơ bản, lâm sàng và dịch thuật, đồng thời đang điều tra nguyên nhân, phương pháp điều trị và cách chữa trị cho cả các bệnh thông thường và hiếm gặp. Để biết thêm thông tin về NIH và các chương trình của NIH, hãy truy cập www.nih.gov.

Nguồn: NIH

Đọc thêm

Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

Từ khóa phổ biến