Bonviva
Hoạt chất: axit ibandronic
Tên thường gọi: axit ibandronic
Mã ATC: M05BA06
Người giữ giấy phép tiếp thị: Roche Registration Ltd.
Hoạt chất: axit ibandronic
Trạng thái: Được ủy quyền
Ngày cấp phép: 23-02-2004
Lĩnh vực điều trị: Loãng xương, hậu mãn kinh
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc điều trị các bệnh về xương
Chỉ định điều trị
Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ gãy xương cao.
Việc giảm nguy cơ gãy xương đốt sống đã được chứng minh, hiệu quả đối với gãy cổ xương đùi chưa được xác định.
Bonviva là gì?
Bonviva là thuốc có chứa hoạt chấtaxit ibandronic.Nó có sẵn ở dạng viên nén (150 mg) và dưới dạng dung dịch tiêm trong ống tiêm đóng sẵn (3 mg).
Bonviva được dùng để làm gì?
Bonviva được dùng để điều trị chứng loãng xương(một căn bệnh làm cho xương dễ gãy) ở những phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh và có nguy cơ bị gãy xương (gãy xương).Tác dụng của nó trong việc giảm nguy cơ gãy xương cột sống đã được chứng minh trong các nghiên cứu, nhưng tác dụng của nó đối với nguy cơ gãy cổ xương đùi (đỉnh xương đùi) vẫn chưa được xác định.
Thuốcchỉ có thể mua được khi có đơn thuốc.
Bonviva được sử dụng như thế nào?
Bonviva có thể được dùng dưới dạng viên nén hoặc tiêm vào tĩnh mạch.Nếu sử dụng máy tính bảng, liều lượng là một viên mỗi tháng, tốt nhất là vào cùng một ngày mỗi tháng.Nên uống viên thuốc sau khi nhịn ăn qua đêm, một giờ trước khi ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì ngoại trừ nước và với một cốc nước lọc đầy.(Ở những vùng có nước cứng, nước máy chứa nhiều canxi hòa tan, có thể sử dụng nước đóng chai có hàm lượng khoáng chất thấp.) Bệnh nhân không nên nằm trong vòng một giờ sau khi uống thuốc.Liều tiêm là 3 mg ba tháng một lần.Bệnh nhân dùng Bonviva cũng nên bổ sung vitamin D và canxi nếu chế độ ăn uống không cung cấp đủ.
Bonviva hoạt động như thế nào?
Loãng xương xảy ra khi xương mới phát triển không đủ để thay thếxương bị gãy một cách tự nhiên.Dần dần, xương trở nên mỏng và dễ gãy và dễ gãy hơn.Bệnh loãng xương phổ biến hơn ở phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh, khi nồng độ nội tiết tố nữ estrogen giảm vì estrogen giúp xương chắc khỏe.
Hoạt chất trong Bonviva, axit ibandronic, là một bisphosphonate.Nó ngăn chặn hoạt động của các nguyên bào xương, các tế bào có liên quan đến việc phá vỡ mô xương.Ngăn chặn hoạt động của các tế bào này dẫn đến mất xương ít hơn.
Bonviva đã được nghiên cứu như thế nào?
Bonviva đã được nghiên cứu trong ba nghiên cứu chính liên quan đến phụ nữ mắc bệnh loãng xương.Nghiên cứu đầu tiên so sánh viên Bonviva 2,5 mg uống một lần mỗi ngày với giả dược (một phương pháp điều trị giả) ở gần 3.000 phụ nữ và xem xét số lượng bệnh nhân bị gãy xương cột sống mới trong vòng ba năm.Hai nghiên cứu còn lại so sánh viên nén 150 mg hàng tháng (1.609 bệnh nhân) và dạng tiêm (1.395 bệnh nhân) với viên 2,5 mg, một lần mỗi ngày.Các nghiên cứu đã xem xét sự thay đổi mật độ xương ở cột sống và xương hông trong hai năm.
Những viên thuốc 2,5 mg dùng một lần mỗi ngày được sử dụng trong các nghiên cứu này không còn được phép sử dụng.
Bonviva đã cho thấy lợi ích gì trong các nghiên cứu?
Trong nghiên cứu đầu tiên, điều trị hàng ngày bằng viên Bonviva 2,5 mg giúp giảm 62% nguy cơ gãy xương cột sống mới so với giả dược.Hai nghiên cứu khác cho thấy viên 150 mg hàng tháng và thuốc tiêm có hiệu quả hơn viên 2,5 mg dùng một lần mỗi ngày trong việc tăng mật độ xương ở cột sống và hông.Trong hai năm, mật độ xương ở cột sống tăng 7% khi dùng viên hàng tháng và 6% khi tiêm, so với 5% khi dùng viên hàng ngày.Ở hông, mật độ xương tăng 4% khi dùng viên hàng tháng và 3% khi tiêm, so với 2% khi dùng viên hàng ngày.
Nguy cơ liên quan đến Bonviva là gì?
Tác dụng phụ thường gặp nhất với Bonviva (gặp ở khoảng 1 đến 10 trong số 100 bệnh nhân) là đau khớp (đau khớp) và các triệu chứng giống cúm (cúm).Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhất với Bonviva là phản ứng phản vệ (phản ứng dị ứng nghiêm trọng), gãy xương đùi không điển hình (một loại gãy xương bất thường ở xương đùi trên), hoại tử xương hàm (tổn thương xương hàm, gây racó thể dẫn đến đau, lở loét trong miệng hoặc lung lay răng), kích ứng đường tiêu hóa (dạ dày và ruột) và viêm mắt.Để biết danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ được báo cáo với Bonviva, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Bonviva không được sử dụng ở những bệnh nhân bị hạ canxi máu (nồng độ canxi trong máu thấp).Không được sử dụng viên thuốc ở những bệnh nhân có bất thường ở thực quản hoặc những người không thể đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất một giờ.Để biết danh sách đầy đủ các hạn chế đối với Bonviva, hãy xem tờ rơi trên bao bì.
Tại sao Bonviva được phê duyệt?
Ủy ban Sản phẩm Thuốc cho Con người (CHMP) đã quyết định rằng lợi ích của Bonviva làlớn hơn rủi ro của nó và đề nghị cấp phép lưu hành.
Những biện pháp nào đang được thực hiện để đảm bảo sử dụng Bonviva an toàn và hiệu quả?
Một kế hoạch quản lý rủi ro đã được phát triển đểđảm bảo rằng Bonviva được sử dụng an toàn nhất có thể.Dựa trên kế hoạch này, thông tin an toàn đã được đưa vào bản tóm tắt đặc tính sản phẩm và tờ rơi đóng gói của Bonviva, bao gồm các biện pháp phòng ngừa thích hợp mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân phải tuân theo.
Ngoài ra, công ty tiếp thịBonviva sẽ cung cấp thẻ để thông báo cho bệnh nhân được truyền Bonviva về nguy cơ hoại tử xương hàm và hướng dẫn họ liên hệ với bác sĩ nếu có triệu chứng.
Thông tin khác về Bonviva
Ủy ban Châu Âu đã cấp giấy phép tiếp thị có hiệu lực trên toàn Liên minh Châu Âu cho Bonviva vào ngày 23 tháng 2 năm 2004.
Các loại thuốc khác
- Cetrotide
- LIPOFUNDIN MCT/LCT 20% EMULSION FOR INFUSION
- MAXEPA CAPSULES
- NEUROTONE
- OLMETEC 20MG TABLETS
- XATRAL XL 10MG TABLETS
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions