Cetrotide
Hoạt chất: cetrorelix
Tên thường gọi: cetrorelix
Mã ATC: H01CC02
Người giữ giấy phép tiếp thị: Merck Serono Europe Ltd.
Hoạt chất: cetrorelix
Trạng thái: Được ủy quyền
Ngày cấp phép: 13-04-1999
Khu vực điều trị: Kích thích rụng trứng
Nhóm dược lý trị liệu: Hormon tuyến yên, vùng dưới đồi và các chất tương tự
Chỉ định điều trị
Ngăn ngừa rụng trứng sớm ở những bệnh nhân được kích thích buồng trứng có kiểm soát, sau đó là chọn lọc tế bào trứngvà các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
Trong các thử nghiệm lâm sàng, Cetrotide được sử dụng với gonadotropin mãn kinh ở người (HMG), tuy nhiên, kinh nghiệm còn hạn chế với hormone kích thích nang trứng tái tổ hợp (FSH) cho thấy hiệu quả tương tự.
Cetrotide là gì?
Cetrotide là thuốc có chứa hoạt chất cetrorelix.Nó có sẵn ở dạng bột và dung môi dùng để pha dung dịch tiêm.
Cetrotide được dùng để làm gì?
Cetrotide được dùng để ngăn ngừa rụng trứng sớm (giải phóng trứng sớm từ buồng trứng)buồng trứng).Nó được dùng cho những phụ nữ được kích thích buồng trứng (điều trị khả năng sinh sản trong đó buồng trứng được kích thích để sản xuất nhiều trứng hơn).
Thuốc chỉ có thể được mua khi có đơn thuốc.
Cetrotide được sử dụng như thế nào?
Việc điều trị bằng Cetrotide phải được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm về loại điều trị sinh sản này.Cetrotide được tiêm dưới da vùng bụng dưới (bụng).Liều khuyến cáo là 0,25 mg dùng mỗi 24 giờ, vào buổi sáng hoặc buổi tối.Điều trị bắt đầu vào ngày thứ 5 hoặc thứ 6 của quá trình kích thích buồng trứng và tiếp tục trong suốt thời gian kích thích buồng trứng, cho đến tối hôm trước hoặc sáng ngày dự định kích thích rụng trứng (giải phóng trứng).
Do nguy cơ phản ứng dị ứng nghiêm trọng, lần tiêm đầu tiên phải có sự giám sát của bác sĩ và bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ trong 30 phút.Bệnh nhân có thể tự mình tiêm thêm, miễn là bệnh nhân được biết về các dấu hiệu phản ứng dị ứng và phải làm gì nếu chúng xuất hiện.Thuốc nên được tiêm chậm vào các vị trí khác nhau trên bụng mỗi ngày.
Cetrotide hoạt động như thế nào?
Hoạt chất trong Cetrotide là cetrorelix ngăn chặn tác dụng của luteinising-hormone-giải phóng hormone (LHRH) trong cơ thể.LHRH kiểm soát việc sản xuất và giải phóng một loại hormone khác gọi là hormone luteinising (LH), gây rụng trứng.Trong quá trình điều trị sinh sản, kích thích buồng trứng được sử dụng để làm cho buồng trứng sản xuất nhiều trứng hơn.Bằng cách ngăn chặn tác dụng của LHRH, Cetrotide ngừng sản xuất LH và do đó ngăn ngừa rụng trứng sớm, có thể dẫn đến giải phóng trứng chưa trưởng thành và không phù hợp để sử dụng trong các kỹ thuật như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
Cetrotide đã được nghiên cứu như thế nào?
Khả năng ngăn ngừa rụng trứng sớm của Cetrotide đã được nghiên cứu trong ba nghiên cứu chính với 814 phụ nữ.Cetrotide được so sánh với thuốc xịt mũi buserelin và thuốc tiêm kho triptorelin.Những loại thuốc này tác động lên sự tiết LH, nhưng hoạt động bằng cách kích thích quá mức việc sản xuất LHRH để cơ thể ngừng sản xuất LH.Thước đo hiệu quả chính là ngăn ngừa sản xuất LH sớm.
Cetrotide đã cho thấy lợi ích gì trong các nghiên cứu?
Cetrotide có hiệu quả tương đương với các phương pháp điều trị so sánh trong việc ngăn chặn sự gia tăng nồng độ LHsản xuất LHTừ 95 đến 97% bệnh nhân dùng Cetrotide không bị tăng LH, so với 98% đối với buserelin và 97% đối với triptorelin.Sau khi hoàn tất quy trình hỗ trợ sinh sản, 23% bệnh nhân dùng Cetrotide có thai, so với 32% ở nhóm đối chứng.
Nguy cơ liên quan đến Cetrotide là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp nhất với Cetrotide (gặp ở khoảng 1 đến 10 bệnh nhân trong 100 bệnh nhân) là kích thích buồng trứng ở mức độ nhẹ đến trung bình (có thể xảy ra do tác dụng phụ của chính quy trình kích thích buồng trứng) và các phản ứng tại chỗ tiêm, chẳng hạn nhưđỏ, sưng và ngứa.Để biết danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ được báo cáo với Cetrotide, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Không được sử dụng Cetrotide ở những người quá mẫn cảm (dị ứng) với cetrorelix hoặc bất kỳ thành phần nào khác, với bất kỳ hormone nào có tác dụngvề mặt hóa học tương tự như hormone giải phóng gonadotropin hoặc với hormone peptide bên ngoài (thuốc nội tiết tố tương tự như Cetrotide).Nó không được sử dụng ở phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, hoặc ở những bệnh nhân mắc bệnh thận nặng.Để biết danh sách đầy đủ các hạn chế, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Tại sao Cetrotide lại được phê duyệt?
CHMP kết luận rằng Cetrotide là một giải pháp thay thế an toàn và hiệu quả cho các phương pháp điều trị hiện có để ngăn ngừa bệnhrụng trứng sớm.CHMP đã quyết định rằng lợi ích của Cetrotide lớn hơn rủi ro của nó và đề nghị cấp phép lưu hành sản phẩm này.
Những biện pháp nào đang được thực hiện để đảm bảo sử dụng Cetrotide an toàn và hiệu quả?
Khuyến nghịvà các biện pháp phòng ngừa mà chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân phải tuân theo để sử dụng Cetrotide an toàn và hiệu quả đã được đưa vào phần tóm tắt đặc tính sản phẩm và tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Các thông tin khác về Cetrotide
Ủy ban Châu Âu đã cấp giấy phép tiếp thị có hiệu lực trên toàn Liên minh Châu Âu cho Cetrotide vào ngày 13 tháng 4 năm 1999.
Để biết thêm thông tin về việc điều trị bằng Cetrotide, hãy đọc tờ rơi hướng dẫn sử dụng (cũng là một phần của EPAR) hoặc liên hệ với bác sĩ của bạn hoặcdược sĩ.
Các loại thuốc khác
- ANETHAINE CREAM
- BUSCOPAN AMPOULES 20MG/ML
- BETAHISTINE DIHYDROCHLORIDE 16MG TABLETS
- CIPROBAY 500MG TABLETS
- FOSTIMON 75 IU POWDER AND SOLVENT FOR SOLUTION FOR INJECTION
- OMNIC XL 400MICROGRAMS TABLETS
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions