CoAprovel
Hoạt chất: irbesartan / hydrochlorothiazide
Tên thường gọi: irbesartan / hydrochlorothiazide
Mã ATC: C09DA04
Người giữ giấy phép tiếp thị: Sanofi Clir SNC
Hoạt chất: irbesartan / hydrochlorothiazide
Tình trạng: Được cấp phép
Ngày cấp phép: 15-10-1998
Khu vực điều trị: Tăng huyết áp
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc tác động lên hệ renin-angiotensin
Chỉ định điều trị
Điều trị tăng huyết áp vô căn. Sự kết hợp liều cố định này được chỉ định ở những bệnh nhân trưởng thành mà huyết áp không được kiểm soát thỏa đáng khi chỉ dùng irbesartan hoặc hydrochlorothiazide.
CoAprovel là gì?
CoAprovel là thuốc có chứa hai hoạt chất, irbesartan và hydrochlorothiazide. Thuốc này có sẵn ở dạng viên nén (150 mg hoặc 300 mg irbesartan và 12,5 mg hydrochlorothiazide; 300 mg irbesartan và 25 mg hydrochlorothiazide).
CoAprovel được dùng để làm gì?
CoAprovel được sử dụng trong người lớn bị tăng huyết áp vô căn (huyết áp cao) không được kiểm soát đầy đủ chỉ bằng irbesartan hoặc hydrochlorothiazide. 'Cần thiết' có nghĩa là chứng tăng huyết áp không có nguyên nhân rõ ràng.
Thuốc chỉ có thể mua khi có đơn thuốc.
CoAprovel được sử dụng như thế nào?
Liều dùng Số lượng CoAprovel được sử dụng tùy thuộc vào liều irbesartan hoặc hydrochlorothiazide mà bệnh nhân đã dùng trước đó. Không nên dùng liều cao hơn 300 mg irbesartan và 25 mg hydrochlorothiazide một lần/ngày. CoAprovel có thể được bổ sung vào một số phương pháp điều trị bệnh tăng huyết áp khác.
CoAprovel hoạt động như thế nào?
CoAprovel chứa hai hoạt chất là irbesartan và hydrochlorothiazide.
Irbesartan là một loại thuốc 'thuốc đối kháng thụ thể angiotensin-II', có nghĩa là nó ngăn chặn hoạt động của một loại hormone trong cơ thể có tên là angiotensin II. Angiotensin II là một chất co mạch mạnh (một chất làm thu hẹp mạch máu). Bằng cách ngăn chặn các thụ thể mà angiotensin II thường gắn vào, irbesartan ngăn chặn tác dụng của hormone, cho phép các mạch máu giãn ra.
Hydrochlorothiazide là thuốc lợi tiểu, là một loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác. Nó hoạt động bằng cách tăng lượng nước tiểu, giảm lượng chất lỏng trong máu và hạ huyết áp.
Sự kết hợp của hai hoạt chất này có tác dụng bổ sung, làm giảm huyết áp nhiều hơn so với chỉ dùng thuốc đơn thuần. Bằng cách hạ huyết áp, các nguy cơ liên quan đến huyết áp cao, chẳng hạn như đột quỵ, sẽ giảm đi.
CoAprovel đã được nghiên cứu như thế nào?
Bản thân Irbesartan đã được phê duyệt tại Liên minh Châu Âu (EU) từ năm 1997 dưới tên Karvea và Aprovel. Nó có thể được sử dụng với hydrochlorothiazide để điều trị tăng huyết áp. Các nghiên cứu về việc Karvea/Aprovel sử dụng hydrochlorothiazide dưới dạng viên riêng biệt đã được sử dụng để hỗ trợ cho việc sử dụng CoAprovel. Các nghiên cứu sâu hơn cũng được thực hiện với liều 300 mg irbesartan kết hợp với 25 mg hydrochlorothiazide. Thước đo chính về hiệu quả là giảm huyết áp tâm trương (huyết áp đo giữa hai nhịp tim).
CoAprovel đã cho thấy lợi ích gì trong các nghiên cứu?
CoAprovel hiệu quả hơn so với giả dược (một phương pháp điều trị giả) và hơn hydrochlorothiazide đơn thuần trong việc giảm huyết áp tâm trương. Tăng liều lên 300 mg irbesartan và 25 mg hydrochlorothiazide có thể làm huyết áp giảm thêm.
Nguy cơ liên quan đến CoAprovel là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp nhất với CoAprovel ( gặp ở khoảng 1 đến 10 bệnh nhân trong 100 bệnh nhân) bị chóng mặt, buồn nôn (cảm thấy ốm) hoặc nôn, đi tiểu bất thường, mệt mỏi (mệt mỏi) và tăng nitơ urê trong máu (BUN, một sản phẩm phân hủy của protein), creatinine (một sản phẩm phân hủy). của cơ) và creatine kinase (một loại enzyme có trong cơ). Để biết danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ được báo cáo với CoAprovel, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Không được sử dụng CoAprovel ở những người quá mẫn cảm (dị ứng) với irbesartan, hydrochlorothiazide, sulfonamid hoặc bất kỳ thành phần nào khác . Nó không được sử dụng ở những phụ nữ đang mang thai trên ba tháng. Việc sử dụng nó trong ba tháng đầu của thai kỳ không được khuyến khích. CoAprovel cũng không được sử dụng ở những bệnh nhân có vấn đề nghiêm trọng về gan, thận hoặc mật, nồng độ kali trong máu quá thấp hoặc nồng độ canxi trong máu quá cao.
CoAprovel kết hợp với các thuốc có chứa aliskiren ( dùng để điều trị tăng huyết áp vô căn) không được sử dụng ở bệnh nhân tiểu đường, hoặc bệnh nhân suy thận vừa hoặc nặng. Phải thận trọng khi sử dụng CoAprovel cùng với các thuốc khác có ảnh hưởng đến nồng độ kali trong máu. Danh sách đầy đủ các loại thuốc này được nêu trong tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Tại sao CoAprovel được phê duyệt?
CHMP quyết định rằng lợi ích của CoAprovel lớn hơn rủi ro và khuyến nghị nên sử dụng loại thuốc này giấy phép tiếp thị.
Thông tin khác về CoAprovel
Ủy ban Châu Âu đã cấp giấy phép tiếp thị có hiệu lực trên toàn EU cho CoAprovel vào ngày 15 tháng 10 năm 1998.
Để biết thêm thông tin về điều trị bằng CoAprovel, đọc tờ rơi hướng dẫn sử dụng (cũng là một phần của EPAR) hoặc liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Các loại thuốc khác
- Actraphane
- ASHTON & PARSONS INFANTS POWDERS
- BRUFEN TABLETS 200MG
- DIPROSALIC OINTMENT
- DENTINOX INFANT COLIC DROPS
- MISOFEN 50MG / 200MICROGRAM MODIFIED RELEASE TABLETS
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions