DAKTACORT CREAM
(Các) hoạt chất: HYDROCORTISONE / MICONAZOLE NITRATE
DAKTACORT®
KEM
(miconazole nitrat / hydrocortisone)
Đọc kỹ tất cả tờ rơi này trước khi bạn
bắt đầu sử dụng thuốc này vì nó chứa
thông tin quan trọng cho bạn.
Giữ tờ rơi này. Bạn có thể cần phải đọc lại
Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc
dược sĩ
Thuốc này chỉ được kê đơn cho bạn. Đừng
truyền nó cho người khác. Nó có thể gây hại cho họ, ngay cả khi
dấu hiệu bệnh tật của họ giống với dấu hiệu bệnh của bạn
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc
dược sĩ của bạn. Điều này bao gồm mọi tác dụng phụ có thể xảy ra chưa
được liệt kê trong tờ rơi này. Xem phần 4.
Tờ rơi này có nội dung gì
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Kem Daktacort là gì và dùng để làm gì
Những điều bạn cần biết trước khi sử dụng Kem Daktacort
Cách sử dụng Daktacort Kem
Tác dụng phụ có thể xảy ra
Cách bảo quản Kem Daktacort
Nội dung của gói và các thông tin khác
1. Kem Daktacort là gì và nó được dùng để làm gì
Kem Daktacort là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm
của da như bệnh chàm và viêm da mà
có thể do nhiễm một số loại nấm và vi khuẩn.
Kem chứa các thành phần sau:
Miconazole nitrat - một loại thuốc chống nấm hoạt động bằng
tiêu diệt cả nấm gây nhiễm trùng và
một số vi khuẩn liên quan cũng có thể có
hiện diện.
Hydrocortisone - một 'steroid bôi tại chỗ' nhẹ giúp giảm
viêm, sưng tấy, da bị mẩn đỏ và ngứa.
2. Những điều bạn cần biết trước khi sử dụng
Kem Daktacort
Không sử dụng Kem Daktacort nếu:
Bạn bị dị ứng với miconazole nitrat, hydrocortisone,
bất kỳ thành phần nào khác của thuốc này (được liệt kê trong
phần 6) hoặc với các loại thuốc chống nấm tương tự khác
Bạn có bất kỳ vấn đề về da nào khác như vết loét lạnh,
mụn rộp, thủy đậu hoặc bệnh zona. Chỉ sử dụng nó cho vấn đề về da
mà bạn đã cho bác sĩ biết
Không sử dụng thuốc này nếu bất kỳ điều nào ở trên áp dụng cho bạn. Nếu
bạn không chắc chắn, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ trước
sử dụng Kem Daktacort.
Cảnh báo và biện pháp phòng ngừa
Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Kem Daktacort
nếu:
Vùng da bị viêm trên mặt bạn. Bạn không nên sử dụng
Kem Daktacort trên mặt, trừ khi bác sĩ của bạn có
đã nói với bạn
Bạn đang sử dụng một phương pháp tránh thai 'rào cản'. Điều này
bao gồm bao cao su hoặc màng ngăn. Điều này là do
Kem Daktacort có thể làm hỏng mủ cao su và khiến chúng
không hoạt động bình thường. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc sử dụng
một loại biện pháp tránh thai khác trong khi bạn đang sử dụng
loại thuốc này
Để thuốc này tránh xa mắt bạn. Nếu bạn bị bất kỳ loại kem
nào dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay với nước. Giữ
mắt bạn mở khi rửa sạch.
3. Cách sử dụng Kem Daktacort
Luôn sử dụng thuốc này đúng như bác sĩ đã nói với bạn.
Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn.
Cách thoa kem
Trẻ em
Không nên sử dụng kem cho trẻ nhỏ trong thời gian dài
(chẳng hạn như hàng ngày trong vài tuần). Không nên sử dụng
kem trên diện rộng trên cơ thể trẻ em hoặc
dưới tã của em bé trừ khi bác sĩ đã nói với bạn.
Bệnh nhân cao tuổi
Các loại thuốc như Daktacort Cream có thể gây mỏng da
khi sử dụng trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi. Vì tình trạng mỏng da
xảy ra một cách tự nhiên ở người lớn tuổi, nên thuốc này
nên được sử dụng hạn chế không quá vài tuần ở
bệnh nhân cao tuổi. Chỉ sử dụng nó trong thời gian bác sĩ yêu cầu
bạn.
Các loại thuốc khác và Kem Daktacort
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng, gần đây
đã dùng hoặc có thể dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Đặc biệt, hãy báo cho
bác sĩ biết nếu bạn đang dùng;
Thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu) chẳng hạn như
warfarin. Bác sĩ của bạn có thể muốn kiểm tra xem
thuốc chống đông máu có còn hoạt động bình thường không
Mang thai và cho con bú
Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nghĩ rằng mình có thể
đang mang thai hoặc đang có kế hoạch sinh con, hãy hỏi bác sĩ hoặc
dược sĩ để được tư vấn trước khi sử dụng thuốc này.
Lái xe và sử dụng máy móc
Kem Daktacort không có khả năng ảnh hưởng đến khả năng lái xe của bạn
hoặc sử dụng bất kỳ dụng cụ hoặc máy móc nào.
Kem Daktacort có chứa
Axit benzoic (E210) và hydroxyanisole butylat hóa
(E320), có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt và
màng nhầy.
Trang 1/2
Mỗi ống Kem Daktacort được niêm phong. Dùng nắp để
xuyên qua ống
Rửa sạch vùng bị nhiễm trùng và lau khô
Vì nhiều tình trạng da dễ lây nhiễm nên bạn nên giữ
một chiếc khăn và khăn flannel để sử dụng cho riêng mình. Không chia sẻ chúng
để không lây nhiễm cho người khác
Thoa một lượng nhỏ Kem Daktacort lên vùng
bị ảnh hưởng và xoa nhẹ nhàng cho đến khi kem tan
biến mất
Trừ khi vùng da bị nhiễm trùng nằm trên tay bạn, hãy rửa tay
cẩn thận sau khi thoa kem để tránh
lây nhiễm sang các bộ phận khác của cơ thể hoặc
người khác. Quần áo tiếp xúc với
vùng bị nhiễm bệnh phải được giặt và thay
thường xuyên. Nếu đồ lót của bạn có khả năng tiếp xúc
với kem Daktacort, tốt nhất nên mặc
đồ lót bằng cotton, vì kem Daktacort có thể làm hỏng
một số vật liệu tổng hợp
Bôi bao nhiêu - người lớn và trẻ em< br>
Trừ khi bác sĩ có chỉ định khác, hãy thoa một lượng nhỏ
Kem Daktacort lên vùng bị ảnh hưởng 2 hoặc 3
lần mỗi ngày
Nếu vấn đề về da của bạn không cải thiện trong 7 ngày nữa, hãy báo cho
bác sĩ của bạn
Nếu bạn nuốt Kem Daktacort
Nếu có ai vô tình nuốt Kem Daktacort, hãy liên hệ với
bác sĩ hoặc đến khoa cấp cứu bệnh viện gần nhất
ngay lập tức.
Nếu bạn quên sử dụng Kem Daktacort
< br>
Không bôi liều kem đã quên
Thoa liều kem tiếp theo như bình thường và tiếp tục sử dụng
kem như bác sĩ đã dặn
Không dùng gấp đôi liều kem để làm bù đắp
liều đã quên
Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng thuốc này,
hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
4. Tác dụng phụ có thể xảy ra
Giống như tất cả các loại thuốc, thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ,
mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Ngừng sử dụng Kem Daktacort và báo ngay cho bác sĩ
nếu bạn nhận thấy những điều sau. Bạn có thể cần
điều trị y tế.
Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, khó
nuốt hoặc khó thở
Nổi mề đay, kích ứng nghiêm trọng hoặc đỏ da ở vùng da
đã sử dụng kem hoặc các dấu hiệu khác của dị ứng
nghiêm trọng
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn nhận thấy hoặc nghi ngờ
bất kỳ triệu chứng nào các tác dụng phụ sau:
Tác dụng phụ không phổ biến (ảnh hưởng đến ít hơn 1 trên 100
người)
Kích ứng da
Cảm giác nóng rát
Ngứa da
Khó chịu
Tần suất không rõ:
Các mảng da sáng hơn
Phản ứng nhạy cảm (chẳng hạn như phát ban) tại vị trí bôi
. Viêm (viêm da tiếp xúc). Nếu điều này xảy ra
hãy ngừng sử dụng thuốc
Báo cáo tác dụng phụ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc
y tá. Điều này bao gồm mọi tác dụng phụ có thể xảy ra không được liệt kê trong tờ rơi
này. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ trực tiếp thông qua Chương trình thẻ vàng
tại: www.mhra.gov.uk/ yellowcard hoặc tìm kiếm
Thẻ vàng MHRA trong Google Play hoặc Apple App Store.
Bởi bên báo cáo tác dụng, bạn có thể giúp cung cấp thêm
thông tin về độ an toàn của thuốc này.
5. Cách bảo quản Kem Daktacort
TRÁNH XA TẦM NHÌN VÀ TẦM TAY CỦA TRẺ EM.
Bảo quản kem trong bao bì gốc trong tủ lạnh
(2°C đến 8°C ).
Không sử dụng kem Daktacort sau ngày hết hạn
được ghi trên nhãn. Ngày hết hạn đề cập đến
ngày cuối cùng của tháng đó.
Nếu bác sĩ quyết định ngừng điều trị, hãy mang
phần kem còn sót lại trở lại hiệu thuốc.
Nếu kem của bạn có vẻ bị đổi màu, hoặc có bất kỳ
dấu hiệu hư hỏng nào khác, hãy đưa chúng đến
dược sĩ, họ sẽ tư vấn cho bạn.
Không nên thải bỏ thuốc qua nước thải hoặc
rác thải sinh hoạt. Hãy hỏi dược sĩ của bạn cách thải bỏ
thuốc không còn cần thiết nữa. Những biện pháp này sẽ giúp
bảo vệ môi trường.
6. Nội dung trên bao bì và
thông tin khác
Kem Daktacort chứa gì
Các hoạt chất trong Kem Daktacort là miconazole
nitrat (2 % w/w) và hydrocortisone (1% w/w).
Các thành phần khác là: macrogol ester, oleoyl
macroglyceride, parafin lỏng, axit benzoic (E210),
disodium edetate, hydroxyanisole butylat hóa (E320) và
nước tinh khiết.
Kem Daktacort trông như thế nào và thành phần của
gói
Kem Daktacort là loại kem trắng có dạng tuýp 30g.
Nhà sản xuất
Sản xuất bởi: Janssen Pharmaceutica NV,
Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Bỉ
Hoặc
McGregor Cory Ltd., Middleton Close, Banbury, OX16 8RS,
UK.
Được mua từ bên trong EU và được đóng gói lại bởi:
Doncaster Pharmaceuticals Group Ltd., Kirk Sandall,
Doncaster, DN3 1QR.
Người giữ giấy phép sản phẩm: Landmark Pharma Ltd.,
7 Regents Drive, Prudhoe, Northumberland, NE42 6PX.
Số PL: 21828/0536
POM
Bị mù hoặc khiếm thị một phần?
Tờ rơi này có khó nhìn hay
đọc không?
Gọi +44 (0) 1302 365000
(Quy định)
Hãy sẵn sàng cống hiến
thông tin sau:
Tên sản phẩm:
DAKTACORT CREAM
Số tham chiếu: 21828/0536
Trang 2 trên 2
Ngày phát hành tờ rơi và ngày sửa đổi: 25.10.17
Daktacort® đã được đăng ký nhãn hiệu Johnson & Johnson.
Các loại thuốc khác
- CoAprovel
- DOMPERIDONE 1MG/ML ORAL SUSPENSION
- OLMETEC 20MG TABLETS
- RIGEVIDON
- THADEN CAPSULES 25MG
- TENOXICAM 20MG TABLETS
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions