Eucreas
Hoạt chất: vildagliptin / metformin hydrochloride
Tên thường gọi: vildagliptin / metformin
Mã ATC: A10BD08
Người giữ giấy phép tiếp thị: Novartis Europharm Limited
Hoạt chất: vildagliptin / metformin hydrochloride
Tình trạng: Được cấp phép
Ngày cấp phép: 14-11-2007
Khu vực điều trị : Bệnh tiểu đường, typ 2
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc dùng trong bệnh tiểu đường, phối hợp thuốc hạ đường huyết đường uống
Chỉ định điều trị
Eucreas được chỉ định trong điều trị bệnh đái tháo đường týp 2:
Eucreas là gì?
Eucreas là thuốc có chứa hoạt chất vildagliptin và metformin hydrochloride. Nó có sẵn ở dạng viên nén (50 mg / 850 mg và 50 mg / 1.000 mg).
Eucreas dùng để làm gì?
Eucreas được dùng để điều trị cho người lớn mắc bệnh tiểu đường loại 2 . Nó được sử dụng theo những cách sau:
Thuốc chỉ có thể được mua khi có đơn thuốc .
Sử dụng Eucreas như thế nào?
Liều Eucreas được khuyến nghị là một viên hai lần một ngày, một viên uống vào buổi sáng và một viên vào buổi tối. Việc lựa chọn độ mạnh của viên thuốc để bắt đầu tùy thuộc vào phương pháp điều trị hiện tại của bệnh nhân và tác dụng dự kiến của Eucreas, nhưng nên cung cấp một liều metformin tương tự như liều đã dùng. Bệnh nhân đang dùng vildagliptin và metformin nên chuyển sang dùng Eucreas chứa cùng lượng hoạt chất. Không nên dùng liều vildagliptin trên 100 mg. Dùng Eucreas cùng hoặc ngay sau khi ăn có thể làm giảm bất kỳ vấn đề về dạ dày nào do metformin gây ra.
Không nên sử dụng Eucreas ở những bệnh nhân có vấn đề về thận ở mức độ vừa hoặc nặng hoặc những người có vấn đề về gan. Bệnh nhân cao tuổi dùng Eucreas nên được theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Eucreas hoạt động như thế nào?
Bệnh tiểu đường loại 2 là bệnh trong đó tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để kiểm soát mức độ glucose (đường) trong máu hoặc khi cơ thể không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả. Eucreas chứa hai hoạt chất, mỗi hoạt chất có một phương thức hoạt động khác nhau. Vildagliptin, một chất ức chế dipeptidyl-peptidase-4 (DPP-4), hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân hủy các hormone 'incretin' trong cơ thể. Những hormone này được giải phóng sau bữa ăn và kích thích tuyến tụy sản xuất insulin. Bằng cách tăng nồng độ hormone incretin trong máu, vildagliptin kích thích tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn khi lượng đường trong máu cao. Vildagliptin không có tác dụng khi lượng đường trong máu thấp. Vildagliptin cũng làm giảm lượng glucose do gan tạo ra, bằng cách tăng nồng độ insulin và giảm nồng độ hormone glucagon. Metformin hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế sản xuất glucose và giảm sự hấp thu của nó ở ruột. Do tác động của cả hai chất, lượng đường trong máu sẽ giảm và điều này giúp kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2.
Eucreas đã được nghiên cứu như thế nào?
Bản thân Vildagliptin đã được chứng minh được Liên minh Châu Âu (EU) phê duyệt vào tháng 9 năm 2007 dưới tên Galvus, và metformin đã có mặt ở EU từ năm 1959. Vildagliptin có thể được sử dụng cùng với metformin ở những bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 không được kiểm soát thỏa đáng chỉ bằng metformin. Các nghiên cứu sử dụng Galvus như một chất bổ sung cho metformin, metformin và sulphonylurea, hoặc metformin và insulin đã được sử dụng để hỗ trợ việc sử dụng Eucreas trong cùng chỉ định. Các nghiên cứu đã so sánh Galvus với giả dược và đo nồng độ của một chất trong máu gọi là glycosyl hóa hemoglobin (HbA1c), chất này cho biết mức độ kiểm soát đường huyết tốt như thế nào.
Người nộp đơn cũng trình bày kết quả của hai nghiên cứu cho thấy các hoạt chất trong hai loại Eucreas được hấp thụ vào cơ thể giống như khi dùng dưới dạng viên riêng biệt.
Eucreas đã cho thấy lợi ích gì trong quá trình nghiên cứu?
Vildagliptin đã được chứng minh là có hiệu quả hơn giả dược (một phương pháp điều trị giả) trong việc làm giảm nồng độ HbA1c khi thêm nó vào metformin. Bệnh nhân dùng thêm vildagliptin đã giảm mức HbA1c 0,88 điểm phần trăm sau 24 tuần so với mức ban đầu là 8,38%. Ngược lại, những bệnh nhân dùng giả dược có những thay đổi nhỏ hơn về mức HbA1c, với mức tăng 0,23 điểm phần trăm so với mức ban đầu là 8,3%. Trong các nghiên cứu khác, vildagliptin kết hợp với metformin đã được chứng minh là có hiệu quả hơn giả dược khi dùng cùng với sulphonylurea hoặc insulin.
Nguy cơ liên quan đến Eucreas là gì?
Rủi ro nhất Các tác dụng phụ thường gặp với Eucreas (gặp ở hơn 1 trên 10 bệnh nhân) là buồn nôn (cảm thấy ốm), nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng và chán ăn. Để biết danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ được báo cáo với Eucreas, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Không nên sử dụng Eucreas ở những người có thể quá mẫn cảm (dị ứng) với vildagliptin, metformin hoặc bất kỳ thành phần nào khác. Nó cũng không nên được sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh nhiễm toan đái tháo đường (nồng độ xeton và axit trong máu cao), tiền hôn mê do tiểu đường, các vấn đề về thận hoặc gan, các tình trạng có thể ảnh hưởng đến thận hoặc bệnh làm giảm nguồn cung cấp oxy đến các mô như suy tim hoặc phổi hoặc cơn đau tim gần đây. Nó cũng không nên được sử dụng ở những bệnh nhân bị ngộ độc rượu (uống quá nhiều rượu) hoặc nghiện rượu, hoặc trong thời gian cho con bú. Để biết danh sách đầy đủ các hạn chế, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Tại sao Eucreas lại được phê duyệt?
CHMP kết luận rằng vildagliptin dùng cùng với metformin làm giảm mức đường huyết và sự kết hợp của cả hai hoạt chất trong một viên thuốc có thể giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị. CHMP cũng lưu ý rằng sự kết hợp giữa vildagliptin và metformin có hiệu quả như một chất bổ sung cho sulphonylurea hoặc insulin. Do đó, Ủy ban đã quyết định rằng lợi ích của Eucreas lớn hơn rủi ro của nó và đề nghị cấp phép tiếp thị cho Eucreas.
Thông tin khác về Eucreas:
Ủy ban Châu Âu đã cấp giấy phép tiếp thị Eucreas có hiệu lực trên toàn EU vào ngày 14 tháng 11 năm 2007.
Để biết thêm thông tin về điều trị bằng Eucreas, hãy đọc tờ rơi hướng dẫn sử dụng (cũng là một phần của EPAR) hoặc liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Các loại thuốc khác
- ASHTON & PARSONS INFANTS POWDERS
- ATOZET 10 MG/10 MG FILM-COATED TABLETS
- DELTIUS 10 000 I.U./ML ORAL DROPS SOLUTION
- EPILIM SYRUP 200MG/5ML
- IMIGRAN TABLETS 50MG
- LIPANTHYL 200MG MICRONISED CAPSULES
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions