HIRUDOID CREAM
(Các) hoạt chất: HEPARINOID
26/1/15
09:42
Trang 1
TỜ ĐÓNG GÓI: THÔNG TIN DÀNH CHO NGƯỜI SỬ DỤNG
KEM HIRUDOID
heparinoid 0,3% w/w
Đọc kỹ tất cả tờ rơi này trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này vì nó chứa
thông tin quan trọng cho bạn.
Luôn sử dụng thuốc này chính xác như được mô tả trong tờ rơi này hoặc theo lời khuyên của bác sĩ hoặc dược sĩ đã dặn bạn.
- Hãy giữ tờ rơi này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
- Hãy hỏi dược sĩ nếu bạn cần thêm thông tin hoặc lời khuyên.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Điều này bao gồm mọi tác dụng phụ có thể xảy ra
chưa được liệt kê trong tờ rơi này. Xem phần 4.
- Bạn phải nói chuyện với bác sĩ nếu các dấu hiệu bệnh tật hoặc chấn thương của bạn không cải thiện.
Trong tờ rơi này có gì:
1. Kem Hirudoid là gì và dùng để làm gì
2. Những điều bạn cần biết trước khi sử dụng Kem Hirudoid
3. Cách sử dụng Kem Hirudoid
4. Các tác dụng phụ có thể xảy ra
5 1. Cách bảo quản Kem Hirudoid
6. Thành phần trên bao bì và các thông tin khác
1. KEM HIRUDOID LÀ GÌ VÀ CÔNG DỤNG
Kem Hirudoid có chứa hoạt chất heparinoid.
Kem Hirudoid là gì. một chế phẩm chống đông máu cục bộ, khi bôi lên da sẽ làm giảm đau
và viêm ngoài việc thúc đẩy quá trình lành vết thương trong bệnh viêm tĩnh mạch huyết khối bề mặt (viêm
tĩnh mạch) và vết bầm tím (bao gồm cả khối máu tụ).
2. BẠN CẦN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG KEM HIRUDOID
Không sử dụng Kem Hirudoid:
• nếu bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với heparinoid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của Kem Hirudoid
(được liệt kê trong phần 6)
• nếu bạn bị rạn da hoặc trên vùng da rộng
• trên hoặc gần các khu vực nhạy cảm như miệng, mắt hoặc vùng hậu môn sinh dục.
KHÔNG nên sử dụng kem Hirudoid cho trẻ em dưới 5 tuổi.
Cảnh báo và thận trọng
- Kem Hirudoid chỉ dùng ngoài da. KHÔNG nuốt.
- Không vượt quá liều nêu trong phần 3.
- Nói chuyện với bác sĩ nếu các dấu hiệu chấn thương hoặc bệnh tật của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Xem phần 4 để biết thông tin về những điều có thể xảy ra tác dụng phụ.
Các loại thuốc khác và Kem Hirudoid
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng, gần đây đã dùng hoặc có thể dùng bất kỳ loại thuốc nào khác.
Mang thai và cho con bú
Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, nghĩ rằng bạn có thể đang mang thai hoặc đang có kế hoạch sinh con, hãy hỏi
bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn trước khi dùng thuốc này.
Kem Hirudoid có chứa cồn cetostearyl
Điều này có thể gây phản ứng da cục bộ (ví dụ như viêm da tiếp xúc).
Kem Hirudoid chứa chất bảo quản propyl parahydroxybenzoate (E216) và methyl
parahydroxybenzoate (E218).
Những thành phần này có thể gây phản ứng dị ứng (có thể chậm trễ).
Vui lòng đọc mặt sau của tờ rơi này.
* Nhãn hiệu
9240372 1411 GB
25192301
GEN/HRDCM/PIL/272_07
23/01 /2015
GEN-HRDCM-PIL-272:148 X 210
26/1/15
09:42
Trang 2
3. CÁCH SỬ DỤNG KEM HIRUDOID
Dùng ngoài chỉ một. Không được nuốt.
• Luôn sử dụng thuốc này đúng như mô tả trong tờ rơi này hoặc như bác sĩ hoặc dược sĩ đã
đã nói với bạn. Kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn.
• Trước khi sử dụng, hãy chọc thủng con dấu ống bằng đầu nhọn của nắp.
• Lượng kem bạn sử dụng sẽ tùy thuộc vào kích thước của vùng da cần điều trị. đã được xử lý.
• Nên xoa nhẹ từ 2 đến 6 inch (5-15 cm) kem vào vùng bị ảnh hưởng
bất cứ lúc nào.
• Bạn có thể thoa Kem Hirudoid tối đa bốn lần một ngày.
• Không vượt quá liều này.
• Nếu vùng da đó bị đau khi chạm vào, bạn có thể xoa kem vào vùng da xung quanh vùng bị ảnh hưởng.
• Nhớ rửa tay sau khi thoa Kem Hirudoid, trừ khi đây là vùng da đang được điều trị.
• Nếu bạn vô tình nuốt phải một ít loại kem này thì có thể sẽ không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn nên
liên hệ với bác sĩ của mình hoặc bộ phận thương vong của bệnh viện.
4. TÁC DỤNG PHỤ CÓ THỂ
Giống như tất cả các loại thuốc, Kem Hirudoid có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Hiếm khi, Kem Hirudoid có thể gây phát ban ở những người nhạy cảm. Nếu điều này xảy ra, hãy NGỪNG sử dụng kem
và báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Báo cáo về tác dụng phụ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc y tá của bạn. Điều này bao gồm mọi tác dụng phụ
có thể xảy ra mà không được liệt kê trong tờ rơi này. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ trực tiếp thông qua Chương trình Thẻ Vàng
tại: www.mhra.gov.uk/ yellowcard
Bằng cách báo cáo tác dụng phụ, bạn có thể giúp cung cấp thêm thông tin về độ an toàn của loại thuốc này.
5 CÁCH BẢO QUẢN KEM HIRUDOID
Để xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ em.
Không sử dụng Hirudoid Cream sau ngày hết hạn được ghi trên ống và thùng carton sau EXP. Ngày hết hạn
đề cập đến ngày cuối cùng của tháng đó. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C.
Không vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào qua nước thải hoặc rác thải sinh hoạt. Hãy hỏi dược sĩ của bạn cách
vứt bỏ những loại thuốc bạn không còn sử dụng. Những biện pháp này sẽ giúp bảo vệ môi trường.
6. NỘI DUNG CỦA BỘ SẢN PHẨM VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC
Kem Hirudoid chứa gì
Hoạt chất là 0,3% w/w heparinoid.
Các thành phần khác là eucerine khan , nhũ hóa rượu cetostearyl loại A, glycerol,
rượu isopropyl, methyl parahydroxybenzoate (E218), rượu myristyl, kali hydroxit, propyl
parahydroxybenzoate (E216), nước tinh khiết, axit stearic và thymol.
Kem Hirudoid trông như thế nào và thành phần của gói
Hirudoid Kem là một loại kem màu trắng có sẵn trong ống nhôm sơn mài 50 gam.
P
PL 06831/0175
Kem Hirudoid
Người giữ giấy phép tiếp thị và nhà sản xuất:
Người giữ giấy phép tiếp thị: Genus Pharmaceuticals, Linthwaite , Huddersfield, HD7 5QH, Vương quốc Anh.
Nhà sản xuất:
Mobilat Produktions GmbH, Luitpoldstrasse 1, 85276 Pfaffenhofen, Đức.
STADA Arzneimittel AG, Stadastrasse 2-18, 61118 Bad Vilbel, Đức.
Tờ rơi này được sửa đổi lần cuối vào tháng 12 năm 2014.
* Thương hiệu
25192301
GEN/HRDCM/PIL/272_07
23/01/2015
Hộp tiêu đề MHRA
Sản phẩm
Tiêu đề
Kem Hirudoid
Thành phần
Tờ rơi
Kích thước gói
50g
Mã IG
25192301
Kích thước
210 x 148mm
Số chứng minh
08
Màu sắc được sử dụng
Pantone 281
Phông chữ được sử dụng
Helvetica 55 Roman
Helvetica 75 Bold
Ngày
26/01 /2015
Các loại thuốc khác
- ARCOXIA 120MG TABLETS
- CO-AMOXICLAV 375MG TABLETS
- GLYCERYL TRINITRATE TABLETS BP 0.5MG
- LANSOPRAZOL 30 MG CAPSULES GASTRO-RESISTANT CAPSULES
- MAROL 100MG PROLONGED-RELEASE TABLETS
- Pritor
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions