HISTALIX SYRUP

(Các) hoạt chất: AMMONIUM CHLORIDE / DIPHENHYDRAMINE HYDROCHLORIDE / LEVOMENTHOL

HISTALIX SYRUP
H0155-4
Tờ rơi thông tin bệnh nhân
Diphenhydramine Hydrochloride 14 mg / 5 ml
Ammonium Chloride 135 mg / 5 ml
Levomenthol 1,1 mg / 5 ml
Đọc kỹ toàn bộ tờ rơi này trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này.
£$ Hãy giữ tờ rơi này. Có thể bạn cần đọc lại.
£$ Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
£$ Bạn phải liên hệ với bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn xấu đi hoặc không cải thiện.
££ Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên nghiêm trọng hơn hoặc nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không
được liệt kê trong tờ rơi này, vui lòng cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết.
Trong tờ rơi này:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Xi-rô Histalix là gì và nó có tác dụng gì?
Tôi nên biết điều gì trước khi sử dụng Xi-rô Histalix?
Tôi nên sử dụng Xi-rô Histalix như thế nào?
Xi-rô Histalix có bất kỳ tác dụng phụ nào không?
Làm cách nào để bảo quản Xi-rô Histalix?
Thông tin thêm
1. Xi-rô Histalix là gì và nó có tác dụng gì?
Tên thuốc của bạn là Histalix Syrup.
Thuốc dùng để giảm triệu chứng ho khó chịu do tắc nghẽn đường hô hấp trên
. Nó cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ giấc ngủ ngon.
Xi-rô chứa các thành phần hoạt chất diphenhydramine hydrochloride,
amoni clorua và levomenthol. Diphenhydramine Hydrochloride
là một loại thuốc kháng histamine được sử dụng để giúp giảm bớt tác động của
dị ứng. Amoni clorua là thuốc long đờm giúp làm loãng đờm
và catarrh. Levomenthol làm giảm sự khó chịu do tắc nghẽn và
cũng mang lại tác dụng làm mát miệng và cổ họng.
2. Tôi nên biết điều gì trước khi sử dụng Histalix Syrup?
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn:
£$ Nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào (danh sách đầy đủ được cung cấp trong Phần 6).
£$ Có đang dùng hoặc đã dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) (một
điều trị trầm cảm) trong vòng 14 ngày trước đó.
££ Dưới 12 tuổi.
Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc này nếu bạn:
£$ Bị bệnh tăng nhãn áp.
££ Khó tiểu.
£$ Ho có nhiều chất nhầy.
££ Bị phì đại tuyến tiền liệt.
££ Bị hen suyễn.
££ Có bất kỳ rối loạn nào ở gan.
Lái xe có an toàn không hoặc vận hành máy móc sau khi dùng Histalix Syrup?
Có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hoặc vận hành máy móc.
Có thực phẩm hoặc thuốc nào tương tác với Histalix Syrup không?
£$ Tránh đồ uống có cồn.
£$ Bạn không nên dùng bất kỳ phương pháp điều trị ho hoặc cảm lạnh nào khác trong khi dùng< br> Xi-rô Histalix.
Histalix Syrup có thể phản ứng với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, hãy nói chuyện với
dược sĩ hoặc bác sĩ nếu bạn đang dùng:
£$ Bất kỳ loại thuốc kháng histamine nào khác (thường được sử dụng để điều trị dị ứng).
££ Thuốc an thần (đã sử dụng) để mang lại tác dụng làm dịu).
££ Thuốc chống lo âu.
££ Bất kỳ loại thuốc nào khác có tác dụng trầm cảm.
££ Bất kỳ loại thuốc thông mũi nào khác.
££ Ephedrine (dùng để điều trị nghẹt mũi, sưng tấy do tiểu đường và
các tình trạng khác)
££ Thuốc ức chế Mono Amine Oxidase (MAOls) (một phương pháp điều trị trầm cảm).
Bạn cũng nên lưu ý rằng:
££ Một số loại kháng sinh nhất định có thể gây tổn hại thính giác và Histalix Syrup có thể che giấu tổn thương này
ban đầu.
££ Nếu bạn đang xét nghiệm da để kiểm tra dị ứng thì Histalix Syrup có thể
che dấu kết quả dương tính.
Tôi có thể sử dụng Xi-rô Histalix nếu tôi đang mang thai hoặc đang cho con bú không?
Không dùng nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
Thông tin quan trọng về một số thành phần của Xi-rô Histalix
Trong Ngoài các hoạt chất, một số thành phần khác trong Histalix
Syrup có thể ảnh hưởng đến một số cá nhân như sau:
£$ Xi-rô Histalix chứa 1,66g Sucrose trong 5ml. Khi dùng theo
khuyến nghị về liều lượng, mỗi liều cung cấp tới 3,32g sucrose
và không phù hợp với những người mắc một số rối loạn chuyển hóa nhất định như
không dung nạp fructose di truyền.
££ Glycerin (còn được gọi là glycerol) có hại ở liều lượng cao. Nó có thể gây
nhức đầu, khó chịu ở dạ dày và tiêu chảy.
££ Parahydroxybenzoates có thể gây phát ban da và hiếm khi gây co thắt phế quản.
££ Chất tạo màu E124 (ponceau 4R) có thể gây ra các phản ứng dị ứng
chẳng hạn như hen suyễn, phổ biến nhất ở những người cũng dị ứng với aspirin.
3. Tôi sử dụng Histalix Syrup như thế nào?
Không vượt quá liều nêu dưới đây.
Không thích hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Liều dùng:
Uống một đến hai thìa 5ml mỗi 4 giờ.
Để hỗ trợ giấc ngủ, hãy uống hai thìa 5ml trước khi đi ngủ, sau đó là hai thìa 5ml
cứ sau 6 giờ.
Không dùng quá 4 liều ( một liều = hai thìa 5ml) trong 24 giờ.
Tôi có thể uống quá nhiều Xi-rô Histalix không?
Nếu bạn đã dùng quá liều Histalix Syrup, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế
càng sớm càng tốt. Khi tìm kiếm lời khuyên y tế,
nếu có thể, hãy mang theo thuốc và tờ rơi này với điều kiện là nó không
gây ra sự chậm trễ.
Tôi nên làm gì nếu bỏ lỡ một liều Histalix Syrup?< br> Nếu bạn đã bỏ lỡ một liều và trì hoãn không quá một
giờ, hãy dùng liều đó ngay lập tức, nếu không hãy đợi cho đến khi đến liều tiếp theo.
Không dùng liều gấp đôi.
4 Xi-rô Histalix có tác dụng phụ gì không?
Giống như tất cả các loại thuốc, cũng như lợi ích, Xi-rô Histalix có thể gây ra tác dụng phụ.
Các tác dụng phụ sau đã được báo cáo đối với các thành phần của Thuốc Histalix
Xi-rô:
Tác dụng phụ thường gặp:
££ Buồn ngủ< br> £$ Dễ bị kích thích
£$ Nhức đầu
£$ Phối hợp kém
£$ Khó tiểu
££ Khô miệng
££ Đau dạ dày
££ Chất nhầy dày lên
Tác dụng phụ hiếm gặp:
££ Huyết áp thấp
££ Co thắt cơ
££ Chóng mặt
£$ Bối rối
££ Trầm cảm
£$ Giấc ngủ bị xáo trộn
£$ Run rẩy
£$ Co giật
££ Nhịp tim không đều hoặc đánh trống ngực
£$ Phản ứng dị ứng
££ Các vấn đề về gan
Nếu bạn không gặp bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào đã đề cập ở trên, hoặc
tác dụng phụ (như được liệt kê) nghiêm trọng hoặc kéo dài hơn một vài ngày,
hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.
Nếu bạn bị bầm tím hoặc chảy máu tự phát (có thể là dấu hiệu của rối loạn máu
), hãy ngừng điều trị và tìm lời khuyên ngay lập tức từ
bác sĩ.
Báo cáo về tác dụng phụ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy trao đổi cho bác sĩ, dược sĩ hoặc y tá của bạn. Điều này
bao gồm mọi tác dụng phụ có thể xảy ra không được liệt kê trong tờ rơi này. Bạn cũng có thể
báo cáo tác dụng phụ trực tiếp thông qua Chương trình Thẻ Vàng tại
www.mhra.gov.uk/ yellowcard. Bằng cách báo cáo các tác dụng phụ, bạn có thể giúp cung cấp
thêm thông tin về độ an toàn của thuốc này.
5. Làm cách nào để bảo quản Histalix Syrup?
Để tất cả các loại thuốc xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ em, tốt nhất là ở nơi an toàn
tủ có khóa.
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
Không sử dụng sau ngày hết hạn ghi trên bao bì.
6. Thông tin thêm
Xi-rô Histalix chứa gì:
Mỗi 5ml xi-rô có chứa hoạt chất diphenhydramine
hydrochloride 14 mg, amoni clorua 135 mg và levomenthol 1,1 mg.
Ngoài ra, Xi-rô Histalix còn chứa các thành phần không hoạt động sau:
sucrose, natri saccharin, ponceau 4R (E124), propylene glycol, quả mâm xôi
hương liệu, chất bảo quản (E218, E215, E216 và butyl hydroxybenzoate),
natri citrate, glycerin và nước.
Xi-rô Histalix trông như thế nào và thành phần trong gói:
Xi-rô Histalix có màu đỏ trong đến màu hạt dẻ xi-rô màu được cung cấp theo gói
150ml.
PL 00400/0007R
Người giữ Giấy phép Tiếp thị là:
Wallace Manufacturing Chemists Limited,
51-53 Stert Street, Abingdon, Oxfordshire, OX14 3JF, UK.
Sản xuất bởi:
Laleham Health and Beauty Limited, Greenhalgh, Preston, PR4 3JA, UK.
Tờ rơi này đã được sửa đổi vào tháng 2 năm 2017

Các loại thuốc khác

Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

Từ khóa phổ biến