Janumet
Hoạt chất: sitagliptin / metformin hydrochloride
Tên thường gọi: sitagliptin / metformin
Mã ATC: A10BD07
Người giữ giấy phép tiếp thị: Merck Sharp & Dohme Ltd
< b>Hoạt chất: sitagliptin / metformin hydrochloride
Tình trạng: Được cấp phép
Ngày cấp phép: 16-07-2008
Lĩnh vực điều trị: Bệnh tiểu đường tuýp 2
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc dùng trong bệnh tiểu đường
Chỉ định điều trị
Đối với bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường tuýp- Đái tháo đường số 2:
Janumet là gì?
Janumet là gì? một loại thuốc có chứa hai hoạt chất là sitagliptin và metformin hydrochloride. Nó có sẵn ở dạng viên nén (50 mg sitagliptin / 850 mg metformin hydrochloride; và 50 mg sitagliptin / 1.000 mg metformin hydrochloride).
Janumet được dùng để làm gì?
Janumet được sử dụng trong bệnh nhân tiểu đường loại 2 để cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu (đường). Nó được sử dụng cùng với chế độ ăn kiêng và tập thể dục theo những cách sau:
Thuốc chỉ có thể được mua khi có đơn thuốc.
Janumet được sử dụng như thế nào?
Janumet được uống hai lần một ngày. Cường độ sử dụng của viên thuốc phụ thuộc vào liều lượng của các loại thuốc trị tiểu đường khác mà bệnh nhân đã dùng trước đó. Nếu dùng Janumet cùng với sulphonylurea hoặc insulin, có thể cần phải giảm liều sulphonylurea hoặc insulin để tránh hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp).
Liều sitagliptin tối đa là 100 mg mỗi ngày . Nên dùng Janumet cùng với thức ăn để tránh mọi vấn đề về dạ dày do metformin gây ra.
Janumet hoạt động như thế nào?
Tiểu đường loại 2 là một bệnh trong đó tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để kiểm soát lượng đường trong máu hoặc khi cơ thể không thể sử dụng insulin hiệu quả. Các hoạt chất trong Janumet, sitagliptin và metformin hydrochloride, mỗi loại có cơ chế tác dụng khác nhau.
Sitagliptin là chất ức chế dipeptidyl-peptidase-4 (DPP-4). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân hủy hormone 'incretin' trong cơ thể. Những hormone này được giải phóng sau bữa ăn và kích thích tuyến tụy sản xuất insulin. Bằng cách tăng mức độ hormone incretin trong máu, sitagliptin kích thích tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn khi lượng đường trong máu cao. Sitagliptin không có tác dụng khi lượng đường trong máu thấp. Sitagliptin cũng làm giảm lượng glucose do gan tạo ra, bằng cách tăng nồng độ insulin và giảm nồng độ hormone glucagon. Sitagliptin đã được cấp phép ở Liên minh Châu Âu (EU) dưới tên Januvia và Xelevia từ năm 2007, và dưới tên Tesavel từ năm 2008. Metformin hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế sản xuất glucose và giảm hấp thu glucose ở ruột. Metformin đã có mặt ở EU từ những năm 1950.
Do tác động của cả hai hoạt chất, lượng đường trong máu sẽ giảm và điều này giúp kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2.
Janumet đã được nghiên cứu như thế nào?
Sitagliptin đơn độc dưới dạng Januvia / Xelevia / Tesavel có thể được sử dụng với metformin và cả metformin và sulphonylurea ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2. Công ty đã trình bày kết quả của ba nghiên cứu về Januvia / Xelevia để hỗ trợ việc sử dụng Janumet ở những bệnh nhân không được kiểm soát thỏa đáng với phương pháp điều trị bằng metformin hiện tại của họ. Hai trong số các nghiên cứu xem xét sitagliptin như một thuốc bổ sung cho metformin: nghiên cứu đầu tiên so sánh nó với giả dược (một phương pháp điều trị giả) ở 701 bệnh nhân và nghiên cứu thứ hai so sánh nó với glipizide (một loại sulphonylurea) ở 1.172 bệnh nhân. Nghiên cứu thứ ba so sánh sitagliptin với giả dược, khi dùng bổ sung cho glimepiride (một loại sulphonylurea khác), có hoặc không có metformin, ở 441 bệnh nhân.
Kết quả của ba nghiên cứu tiếp theo được sử dụng để hỗ trợ việc sử dụng của Janumet. Nghiên cứu đầu tiên bao gồm 1.091 bệnh nhân không được kiểm soát thỏa đáng chỉ bằng chế độ ăn kiêng và tập thể dục và so sánh tác dụng của Janumet với tác dụng của metformin hoặc sitagliptin đơn thuần. Nghiên cứu thứ hai bao gồm 278 bệnh nhân không được kiểm soát thỏa đáng khi kết hợp metformin và rosiglitazone (một chất chủ vận PPAR-gamma) và so sánh hiệu quả của việc bổ sung sitagliptin hoặc giả dược.
Nghiên cứu thứ ba bao gồm 641 bệnh nhân không được kiểm soát tốt được kiểm soát bằng liều insulin ổn định, 3/4 trong số họ cũng đang dùng metformin. Nghiên cứu này cũng so sánh tác dụng của việc bổ sung sitagliptin hoặc giả dược. Trong tất cả các nghiên cứu, thước đo chính về tính hiệu quả là sự thay đổi nồng độ của một chất trong máu gọi là glycosyl hóa hemoglobin (HbA1c), chất này cho biết mức độ kiểm soát đường huyết tốt như thế nào.
Công ty đã tiến hành các nghiên cứu bổ sung để chứng minh rằng các hoạt chất trong Janumet được cơ thể hấp thụ giống như cách dùng hai loại thuốc riêng biệt.
Janumet đã cho thấy lợi ích gì trong quá trình nghiên cứu?
Janumet hiệu quả hơn metformin đơn thuần. Việc bổ sung 100 mg sitagliptin vào metformin làm giảm nồng độ HbA1c khoảng 0,67% (từ khoảng 8,0%) sau 24 tuần, so với mức giảm 0,02% ở những bệnh nhân dùng giả dược. Hiệu quả của việc thêm sitagliptin vào metformin tương tự như khi thêm glipizide. Trong nghiên cứu bổ sung sitagliptin cùng với glimepiride và metformin, nồng độ HbA1c giảm 0,59% sau 24 tuần, so với mức tăng 0,30% ở những bệnh nhân dùng thêm giả dược.
Trong nghiên cứu đầu tiên trong ba nghiên cứu tiếp theo, Janumet có hiệu quả hơn metformin hoặc sitagliptin đơn thuần. Trong nghiên cứu thứ hai, nồng độ HbA1c giảm 1,03% sau 18 tuần ở những bệnh nhân bổ sung sitagliptin với metformin và rosiglitazone, so với mức giảm 0,31% ở những bệnh nhân bổ sung giả dược. Cuối cùng, chúng giảm 0,59% sau 24 tuần ở những bệnh nhân bổ sung sitagliptin vào insulin, so với mức giảm 0,03% ở những bệnh nhân bổ sung giả dược. Không có sự khác biệt về tác dụng này giữa bệnh nhân dùng metformin và bệnh nhân không dùng thuốc.
Nguy cơ liên quan đến Janumet là gì?
Tác dụng phụ thường gặp nhất với Janumet (xem ở khoảng từ 1 đến 10 trong số 100 bệnh nhân) là buồn nôn (cảm thấy buồn nôn). Để biết danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ được báo cáo với Janumet, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Không được sử dụng Janumet ở những người quá mẫn cảm (dị ứng) với sitagliptin, metformin hoặc bất kỳ thành phần nào khác. Không được sử dụng nó ở những bệnh nhân mắc bệnh nhiễm toan đái tháo đường hoặc tiền hôn mê (tình trạng nguy hiểm có thể xảy ra ở bệnh tiểu đường), các vấn đề về thận hoặc gan, các tình trạng có thể ảnh hưởng đến thận hoặc bệnh làm giảm lượng oxy cung cấp cho các mô. chẳng hạn như suy tim hoặc phổi hoặc cơn đau tim gần đây. Nó cũng không được sử dụng ở những bệnh nhân uống quá nhiều rượu hoặc nghiện rượu hoặc ở phụ nữ đang cho con bú. Để biết danh sách đầy đủ các hạn chế, hãy xem tờ rơi gói.
Tại sao Janumet được phê duyệt?
CHMP quyết định rằng lợi ích của Janumet lớn hơn rủi ro và khuyến nghị nên tiếp thị nó giấy phép.
Thông tin khác về Janumet
Ủy ban Châu Âu đã cấp giấy phép tiếp thị có giá trị trên toàn EU cho Janumet vào ngày 16 tháng 7 năm 2008.
Để biết thêm thông tin về việc điều trị với Janumet, hãy đọc tờ rơi hướng dẫn sử dụng (cũng là một phần của EPAR) hoặc liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Các loại thuốc khác
- BRUFEN TABLETS 400MG
- LEDERMIX FOR DENTAL USE
- OXYNORM 10MG CAPSULES
- Rayzon
- TEMGESIC 200 MICROGRAM SUBLINGUAL TABLETS
- ZOMORPH 10MG CAPSULES
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions