Latuda
Hoạt chất: luraidone
Tên thường gọi: lurasidone
Mã ATC: N05AE05
Người giữ giấy phép tiếp thị: Aziende Chimiche Riunite Angelini Francesco S.p.A.
Hoạt chất: luraidone
Tình trạng: Được cấp phép
Ngày cấp phép: 21-03-2014
Khu vực điều trị: Tâm thần phân liệt
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc an thần
Chỉ định điều trị
Điều trị bệnh tâm thần phân liệt ở người lớn từ 18 tuổi trở lên.
< h2>Latuda là gì và dùng để làm gì?Latuda là thuốc có chứa hoạt chất lurasidone. Nó được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc bệnh tâm thần phân liệt, một bệnh tâm thần có một số triệu chứng bao gồm suy nghĩ và lời nói vô tổ chức, ảo giác (nghe hoặc nhìn thấy những thứ không có thật), nghi ngờ và ảo tưởng (niềm tin sai lầm).
Latuda được sử dụng như thế nào?
Latuda có sẵn dưới dạng viên nén (18,5, 37 và 74 mg) và chỉ có thể mua khi có đơn thuốc. Liều khởi đầu được khuyến nghị là 37 mg mỗi ngày một lần, uống cùng với thức ăn vào cùng một thời điểm trong ngày. Tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân và phán đoán của bác sĩ điều trị, có thể tăng liều lên đến liều tối đa 148 mg mỗi ngày một lần. Nên sử dụng liều thấp hơn ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận hoặc gan ở mức độ vừa phải hoặc nghiêm trọng và ở những bệnh nhân đang dùng một số loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến nồng độ Latuda trong máu.
Để biết thêm thông tin, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Latuda hoạt động như thế nào?
Hoạt chất trong Latuda, lurasidone, là một loại thuốc chống loạn thần. Nó gắn vào và ảnh hưởng đến một số thụ thể khác nhau đối với chất dẫn truyền thần kinh trên bề mặt tế bào thần kinh trong não. Chất dẫn truyền thần kinh là hóa chất cho phép các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau.
Lurasidone hoạt động chủ yếu bằng cách ngăn chặn các thụ thể của chất dẫn truyền thần kinh dopamine, 5-hydroxytryptamine (còn gọi là serotonin) và noradrenaline. Vì dopamine, 5-hydroxytryptamine và noradrenaline đóng vai trò trong bệnh tâm thần phân liệt nên bằng cách ngăn chặn các thụ thể của chúng, lurasidone giúp bình thường hóa hoạt động của não, giảm các triệu chứng.
Những lợi ích nào của Latuda đã được chứng minh trong các nghiên cứu? h2>
Latuda đã được nghiên cứu trong sáu nghiên cứu chính. Ba nghiên cứu ngắn hạn đã so sánh Latuda với giả dược (một phương pháp điều trị giả) trong sáu tuần trên tổng số 1.466 bệnh nhân. Thước đo chính về hiệu quả là sự thay đổi trong các triệu chứng của bệnh nhân, được đo bằng thang đo tiêu chuẩn cho bệnh tâm thần phân liệt được gọi là 'thang hội chứng dương tính và âm tính' (PANSS). Trong các nghiên cứu này, các liều Latuda khác nhau được chứng minh là có hiệu quả hơn giả dược, làm giảm điểm PansS nhiều hơn tới 16 điểm so với giả dược; tuy nhiên, tác dụng này không được chứng minh một cách nhất quán ở mỗi liều và không thể quan sát được mối quan hệ nhất quán giữa liều lượng và đáp ứng. Các phân tích sâu hơn về kết quả đã được công ty thực hiện, hỗ trợ những lợi ích ngắn hạn của việc điều trị bằng Latuda.
Một trong những nghiên cứu ngắn hạn được tiếp tục kéo dài đến 12 tháng (nghiên cứu mở rộng) để xem xét việc duy trì tác dụng của Latuda ở 292 bệnh nhân so với quetiapine; hai nghiên cứu khác, bao gồm 914 bệnh nhân, đã xem xét tác dụng lâu dài của Latuda so với một loại thuốc điều trị tâm thần phân liệt khác, risperidone hoặc giả dược. Trong những nghiên cứu dài hạn này, hiệu quả của Latuda được đo bằng tỷ lệ phần trăm bệnh nhân tái phát và có các triệu chứng tâm thần phân liệt quay trở lại trong quá trình điều trị. Trong nghiên cứu mở rộng, 21% bệnh nhân điều trị bằng Latuda bị tái phát trong vòng một năm, so với 27% bệnh nhân điều trị bằng quetiapine, cho thấy Latuda ít nhất cũng có hiệu quả như quetiapine. Latuda không được chứng minh là có hiệu quả như risperidone trong nghiên cứu thứ hai, mặc dù dữ liệu hiện có ủng hộ lợi ích lâu dài. Nghiên cứu cuối cùng cho thấy 30% bệnh nhân điều trị bằng Latuda bị tái phát trong vòng một năm, so với 41% bệnh nhân điều trị bằng giả dược.
Những rủi ro liên quan đến Latuda là gì?
tác dụng phụ phổ biến nhất với Latuda (có thể ảnh hưởng đến hơn 1 trên 10 người) là chứng ngồi không yên (buồn muốn di chuyển liên tục) và buồn ngủ (buồn ngủ). Để biết danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ được báo cáo với Latuda, hãy xem tờ rơi trên bao bì.
Latuda không được sử dụng cùng với các loại thuốc được gọi là 'chất ức chế CYP3A4 mạnh' hoặc 'chất gây cảm ứng CYP3A4 mạnh', có thể ảnh hưởng đến nồng độ luraidone trong máu. Để biết danh sách đầy đủ các hạn chế, hãy xem tờ rơi gói.
Tại sao Latuda được phê duyệt?
Ủy ban Sản phẩm Thuốc dùng cho Con người (CHMP) của Cơ quan đã quyết định rằng lợi ích của Latuda lớn hơn rủi ro của nó và khuyến nghị rằng nó được chấp thuận để sử dụng ở EU. Mặc dù hiệu quả ngắn hạn và dài hạn của Latuda đã được chứng minh đầy đủ, CHMP lưu ý rằng trong các nghiên cứu ngắn hạn, hiệu quả của nó được cho là ở mức vừa phải. Về độ an toàn, tác dụng phụ của Latuda được coi là tương tự như các loại thuốc cùng loại khác, nhưng dường như nó có ít tác dụng hơn đối với quá trình trao đổi chất của cơ thể (chẳng hạn như tác dụng lên lượng đường, chất béo và trọng lượng cơ thể trong máu) và có thể có ít ảnh hưởng đến hoạt động của tim hơn một số phương pháp điều trị hiện có khác.
Những biện pháp nào đang được thực hiện để đảm bảo sử dụng Latuda an toàn và hiệu quả?
Một kế hoạch quản lý rủi ro đã được phát triển để đảm bảo rằng Latuda được sử dụng an toàn nhất có thể. Dựa trên kế hoạch này, thông tin an toàn đã được đưa vào bản tóm tắt đặc tính sản phẩm và tờ rơi đóng gói của Latuda, bao gồm cả các biện pháp phòng ngừa thích hợp mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân phải tuân theo.
Bạn có thể tìm thêm thông tin trong phần tóm tắt kế hoạch quản lý rủi ro.
Thông tin khác về Latuda
Ủy ban Châu Âu đã cấp giấy phép tiếp thị có giá trị trên toàn Liên minh Châu Âu cho Latuda vào ngày 21 tháng 3 năm 2014.
Để biết thêm thông tin về cách điều trị bằng Latuda, hãy đọc tờ rơi hướng dẫn sử dụng (cũng là một phần của EPAR) hoặc liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Các loại thuốc khác
- DEQUADIN
- DF 118 FORTE 40MG
- Mixtard
- MIACALCIC 200 I.U. NASAL SPRAY SOLUTION
- Puregon
- PEROXYL MOUTHWASH
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions