Levitra

Hoạt chất: vardenafil
Tên thường gọi: vardenafil
Mã ATC: G04BE09
Người giữ giấy phép tiếp thị: Bayer AG  
Hoạt chất: vardenafil
Tình trạng: Được ủy quyền
Ngày cấp phép: 2003-03-06
Khu vực điều trị: Cương dương Rối loạn chức năng
Nhóm trị liệu: Tiết niệu

Chỉ định điều trị

Điều trị rối loạn cương dương ở nam giới trưởng thành.

Rối loạn cương dương là không có khả năng đạt được hoặc duy trì sự cương cứng đủ của dương vật để thực hiện hoạt động tình dục thỏa đáng.

Để Levitra có hiệu quả, cần phải kích thích tình dục.

Levitra không được chỉ định cho phụ nữ sử dụng.

Levitra là gì?

Levitra là thuốc có chứa hoạt chất vardenafil. Nó có sẵn dưới dạng viên nén bao phim (5, 10 và 20 mg) và dưới dạng viên nén có thể phân tán trong miệng (10 mg). Viên oroditras là viên tan trong miệng.

Levitra dùng để làm gì?

Levitra được dùng để điều trị cho nam giới trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên) bị rối loạn cương dương (đôi khi còn gọi là bất lực), khi họ không thể có được hoặc giữ dương vật cứng (cương cứng) đủ để thực hiện hoạt động tình dục thỏa đáng. Để Levitra có hiệu quả cần phải kích thích tình dục.

Thuốc chỉ có thể mua khi có đơn thuốc.

Levitra được sử dụng như thế nào?

Liều khuyến cáo Levitra là 10 mg, uống khoảng 25 đến 60 phút trước khi quan hệ tình dục. Các viên thuốc có thể phân tán trong miệng phải được uống không có chất lỏng. Nếu viên nén bao phim Levitra được uống trong bữa ăn nhiều chất béo, tác dụng bắt đầu có thể bị trì hoãn. Liều của viên nén bao phim có thể tăng lên tối đa 20 mg hoặc giảm xuống 5 mg, tùy thuộc vào hiệu quả điều trị và bất kỳ tác dụng phụ nào.

Nên cân nhắc liều khởi đầu 5 mg cho những bệnh nhân có vấn đề về gan nhẹ và trung bình hoặc các vấn đề về thận nặng. Có thể cần phải điều chỉnh liều ở những bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác ngăn chặn enzym phân hủy Levitra. Để biết chi tiết đầy đủ, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.

Tần suất dùng thuốc tối đa được khuyến nghị là một viên bao phim hoặc một viên phân tán trong miệng mỗi ngày.

Levitra hoạt động như thế nào?

Thành phần hoạt chất của Levitra, vardenafil, thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế phosphodiesterase-type-5 (PDE5). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme phosphodiesterase, loại enzyme thường phá vỡ một chất được gọi là guanosine monophosphate tuần hoàn (cGMP). Trong quá trình kích thích tình dục bình thường, cGMP được sản xuất trong dương vật, nơi nó làm cho cơ ở mô xốp của dương vật (corpora cavernosa) thư giãn. Điều này cho phép máu chảy vào thể xác, tạo ra sự cương cứng. Bằng cách ngăn chặn sự phân hủy của cGMP, Levitra phục hồi chức năng cương dương. Kích thích tình dục vẫn cần thiết để tạo ra sự cương cứng.

Levitra đã được nghiên cứu như thế nào?

Viên Levitra được so sánh với giả dược (một phương pháp điều trị giả) trong bốn nghiên cứu chính bao gồm tổng cộng 2.431 nam giới bị rối loạn cương dương từ 20 đến 83 tuổi. Một trong những nghiên cứu này được thực hiện ở những người đàn ông mắc bệnh tiểu đường và một nghiên cứu khác ở những người đàn ông đã cắt bỏ tuyến tiền liệt. Hai nghiên cứu chính bổ sung đã so sánh viên nén dạng uống với giả dược ở 701 nam giới từ 21 đến 84 tuổi

Trong tất cả các nghiên cứu, thước đo chính về hiệu quả là khả năng đạt được và duy trì sự cương cứng. Điều này đã được ghi lại trong hai bảng câu hỏi được hoàn thành ở nhà. Các nghiên cứu kéo dài 12 tuần.

Levitra đã cho thấy lợi ích gì trong các nghiên cứu?

Viên Levitra và viên nén dạng uống có hiệu quả hơn đáng kể so với giả dược đối với tất cả các biện pháp trong tất cả các nghiên cứu.

Nguy cơ liên quan đến Levitra là gì?

Tác dụng phụ thường gặp nhất với Levitra (gặp ở hơn 1 trên 10 bệnh nhân) là đau đầu. Để biết danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ được báo cáo với Levitra, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.

Không được sử dụng Levitra ở những người quá mẫn cảm (dị ứng) với vardenafil hoặc bất kỳ thành phần nào khác. Nó không được sử dụng khi hoạt động tình dục không được khuyến khích, chẳng hạn như ở nam giới mắc bệnh tim nặng. Nó cũng không được sử dụng ở những bệnh nhân đã từng bị mất thị lực do vấn đề về lưu lượng máu đến dây thần kinh trong mắt (bệnh thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ phía trước không do động mạch hoặc NAION). Không được dùng Levitra cùng với nitrat (thuốc dùng để điều trị chứng đau thắt ngực).

Vì Levitra chưa được nghiên cứu ở những nhóm bệnh nhân sau nên họ không được sử dụng thuốc:

  • bệnh nhân mắc bệnh gan nặng hoặc bệnh thận giai đoạn cuối cần lọc máu;
  • bệnh nhân bị hạ huyết áp (huyết áp thấp);
  • bệnh nhân bị đột quỵ hoặc đau tim trong vòng trong sáu tháng qua;
  • bệnh nhân bị đau thắt ngực không ổn định và các vấn đề về mắt di truyền được gọi là 'rối loạn thoái hóa võng mạc'.
  • Không được dùng Levitra cùng với ketoconazole và itraconazole (được sử dụng để điều trị nhiễm nấm) ở nam giới trên 75 tuổi hoặc với các loại thuốc gọi là 'thuốc ức chế protease HIV' như ritonavir hoặc indinavir (dùng để điều trị nhiễm HIV).

    Ngoài ra, không được dùng Levitra với các loại thuốc được gọi là thuốc kích thích guanylate cyclase, bao gồm cả riociguat (dùng để điều trị tăng huyết áp phổi [huyết áp cao trong phổi]).

    Tại sao Levitra lại được phê duyệt?

    CHMP quyết định rằng Lợi ích của Levitra lớn hơn rủi ro và được khuyến nghị cấp phép lưu hành.

    Những biện pháp nào đang được thực hiện để đảm bảo sử dụng Levitra an toàn và hiệu quả?

    Kế hoạch quản lý rủi ro đã có được phát triển để đảm bảo Levitra được sử dụng an toàn nhất có thể. Dựa trên kế hoạch này, thông tin an toàn đã được đưa vào bản tóm tắt đặc tính sản phẩm và tờ rơi đóng gói của Levitra, bao gồm cả các biện pháp phòng ngừa thích hợp mà chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân phải tuân theo.

    Thông tin khác về Levitra

    Ủy ban Châu Âu đã cấp giấy phép tiếp thị có hiệu lực trên toàn Liên minh Châu Âu cho Levitra vào ngày 6 tháng 3 năm 2003.

    Để biết thêm thông tin về việc điều trị bằng Levitra, hãy đọc tờ rơi hướng dẫn sử dụng (cũng là một phần của EPAR) hoặc liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.


    Các loại thuốc khác

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến