LYMECYCLINE 408MG CAPSULES

Hoạt chất: LYMECYCLINE

Tham chiếu: 1546/110517/1/F
Lymecycline 408mg Viên nang, cứng
Tờ rơi thông tin bệnh nhân
Đọc kỹ tất cả tờ rơi này trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này
vì nó chứa những thông tin quan trọng cho bạn.
* Hãy giữ tờ rơi này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
* Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
* Thuốc này chỉ được kê đơn cho bạn. Đừng truyền nó cho
người khác. Nó có thể gây hại cho họ, ngay cả khi các dấu hiệu bệnh tật của họ giống với
bạn.
* Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Điều này bao gồm
mọi tác dụng phụ có thể xảy ra không được liệt kê trong tờ rơi này. Xem phần 4.
* Tên đầy đủ của thuốc này là Viên nang Lymecycline 408mg, cứng nhưng
trong tờ rơi sẽ được gọi là viên nang Lymecycline.
Thuốc của bạn được gọi là Viên nang Lymecycline 408mg, cứng nhưng sẽ được
gọi là Viên nang Lymecycline trong suốt phần còn lại của tờ rơi này.
Trong tờ rơi này có gì
1 Viên nang Lymecycline là gì và chúng được sử dụng để làm gì
2 Những điều bạn cần biết trước khi dùng
3
Cách dùng
4
Tác dụng phụ có thể xảy ra
5
Cách bảo quản
6 Nội dung của gói và các thông tin khác
1
Viên nang Lymecycline là gì và chúng được dùng để làm gì
Viên nang Lymecycline thuộc về một nhóm thuốc gọi là kháng sinh tetracycline
.
Nó được sử dụng để điều trị mụn trứng cá; xuất hiện dưới dạng mụn đầu đen và mụn đầu trắng
mọi người thường gọi là mụn nhọt hoặc đốm.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng khác như
* Viêm xoang cấp tính
* Viêm phế quản
* Nhiễm trùng ở bụng
* Chlamydia
* Một số loại nhiễm trùng mắt gọi là bệnh đau mắt hột
* Sốt Rickettsial
* Nhiễm trùng mô mềm.
2
Những điều bạn cần biết trước khi dùng
Không dùng viên nang Lymecycline nếu bạn:
* bị dị ứng với lymecycline, bất kỳ loại tetracycline nào khác hoặc bất kỳ
thành phần nào khác của thuốc này (được liệt kê trong phần 6)< br> * đã từng mắc bệnh thận
* là trẻ em dưới 12 tuổi
* đang mang thai hoặc đang cho con bú.
Cảnh báo và biện pháp phòng ngừa
Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng viên nang Lymecycline nếu bạn:
* có vấn đề về gan
* có vấn đề về thận
* bị bệnh lupus ban đỏ hệ thống (một tình trạng dị ứng
gây đau khớp, nổi mẩn da hoặc sốt)
* mắc bệnh Myasthenia Gravis (một căn bệnh làm suy yếu cơ bắp).
Bạn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mặt trời nhân tạo từ
giường phơi nắng. Nếu bạn cảm thấy khó chịu ở da thì hãy ngừng dùng thuốc này
và tìm lời khuyên từ bác sĩ.
Trẻ em và thanh thiếu niên
Viên nang Lymecycline không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12
tuổi vì nó có thể gây ra men răng bị đổi màu vĩnh viễn và
ảnh hưởng đến sự phát triển của xương.
Các loại thuốc khác và viên nang Lymecycline
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng, gần đây đã dùng hoặc có thể
dùng bất kỳ loại thuốc nào khác.
Không dùng các loại thuốc sau cùng lúc với viên nang Lymecycline
, uống ít nhất hai giờ trước viên nang Lymecycline hoặc hai
giờ sau:
* thuốc chữa khó tiêu
* thuốc chữa loét
* quinapril (điều trị huyết áp cao)
* thuốc bổ sung có chứa canxi, nhôm, magie, kẽm hoặc sắt.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào sau:
* retinoid đường uống (để điều trị mụn trứng cá)
* thuốc chống đông máu (để ngăn chặn quá trình đông máu)
* thuốc lợi tiểu (dùng để điều trị bệnh thận, bệnh tim hoặc huyết áp cao
)
* thuốc điều trị bệnh động kinh bao gồm thuốc an thần, ví dụ: phenobarbitone,
phenytoin và carbamazepine
* methoxyflurane (thuốc gây mê).
Viên nang Lymecycline với thức ăn và đồ uống
Sự hấp thu của viên nang Lymecycline không bị ảnh hưởng bởi một lượng vừa phải
sữa (ví dụ: một ly). Phải luôn uống viên nang Lymecycline với
một cốc nước.
Mang thai và cho con bú
Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy nghĩ rằng bạn có thể đang mang thai hoặc đang
dự định sinh con , hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn trước
dùng thuốc này.
Không được dùng viên nang Lymecycline nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Việc sử dụng các loại thuốc như viên nang Lymecycline
có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thích hợp của răng đang phát triển và dẫn đến sự đổi màu vĩnh viễn
.
Lái xe và sử dụng máy móc
Không có nghiên cứu về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc đã được thực hiện
.
3
Cách dùng
Luôn dùng thuốc này đúng như lời khuyên của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn.< br> Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi
Mụn
Liều thông thường là một viên Lymecycline mỗi ngày một lần, tốt nhất là vào buổi sáng
. Phải luôn uống viên nang Lymecycline với một cốc
nước.
Bạn sẽ phải uống viên nang Lymecycline trong bao lâu sẽ tùy thuộc vào cách thức
tình trạng của bạn được cải thiện nhanh chóng. Đối với mụn trứng cá, thời gian này thường kéo dài ít nhất 8
tuần.
Nhiễm trùng
Đối với các bệnh nhiễm trùng khác, liều lượng thông thường là một viên Lymecycline hai lần một
ngày. Bác sĩ có thể đề nghị liều thấp hơn hoặc cao hơn tùy thuộc vào
mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng. Hãy hỏi bác sĩ nếu bạn không chắc chắn.
Phải luôn uống viên nang Lymecycline với một cốc nước.
Sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi
Viên nang Lymecycline không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12
tuổi tuổi tác vì nó có thể gây ra sự đổi màu vĩnh viễn của men răng và
ảnh hưởng đến sự phát triển của xương.
Tham chiếu: 1546/110517/1/B
Viên nang Lymecycline 408mg, cứng
Tờ rơi thông tin bệnh nhân (tiếp theo)
Nếu bạn uống nhiều viên nang Lymecycline hơn mức bạn nên
Nếu bạn (hoặc người khác) uống quá nhiều viên nang, hoặc bạn nghĩ rằng một đứa trẻ có thể
đã nuốt bất kỳ viên nào, hãy liên hệ với bộ phận cấp cứu bệnh viện gần nhất của bạn hoặc báo cho
bác sĩ của bạn ngay lập tức.
Nếu bạn quên uống viên nang Lymecycline
Đừng dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Nếu bạn quên
uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra và sau đó uống
liều tiếp theo vào đúng thời điểm.
* đau nhức hoặc ngứa vùng sinh dục
* nhiễm trùng nấm men xung quanh hậu môn hoặc bộ phận sinh dục
* nhiễm trùng đại tràng
* mất thị lực vĩnh viễn.
Báo cáo về tác dụng phụ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc y tá của bạn. Điều này
bao gồm mọi tác dụng phụ có thể xảy ra không được liệt kê trong tờ rơi này. Bạn cũng có thể
báo cáo tác dụng phụ trực tiếp thông qua Chương trình Thẻ Vàng tại:
mhra.gov.uk/ yellowcard. Bằng cách báo cáo các tác dụng phụ, bạn có thể giúp cung cấp thêm
thông tin về độ an toàn của thuốc này.
Nếu bạn ngừng dùng viên nang Lymecycline
Mụn trứng cá phản ứng chậm với thuốc kháng sinh. Điều quan trọng là bạn phải uống tất cả
viên nang Lymecycline mà bác sĩ đã kê đơn cho bạn. Nếu bạn ngừng
dùng viên nang Lymecycline quá sớm, mụn trứng cá hoặc nhiễm trùng của bạn có thể xảy ra
tệ hơn hoặc quay trở lại.
Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng thuốc này, hãy hỏi
bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
4
Các tác dụng phụ có thể xảy ra
Giống như tất cả các loại thuốc, thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải
ai cũng mắc phải.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây, hãy ngừng dùng
viên nang của bạn và báo cho bác sĩ ngay lập tức hoặc đến khoa cấp cứu và tai nạn bệnh viện
gần nhất.
Tần suất xuất hiện không xác định (tần suất không thể ước tính từ
dữ liệu có sẵn):
* Phản ứng dị ứng nghiêm trọng xảy ra gây sưng mặt, lưỡi và
cổ họng, có thể gây khó thở.
* Bệnh nghiêm trọng với tình trạng bong tróc và sưng tấy da nghiêm trọng, phồng rộp
da, miệng, mắt bộ phận sinh dục và sốt. Phát ban trên da với các vết màu đỏ hồng
đặc biệt ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân và có thể phồng rộp.
Viên nang Lymecycline cũng có thể gây ra các tác dụng phụ sau.
Tác dụng phụ thường gặp (xảy ra ở ít hơn 1 trên 10 bệnh nhân)
* buồn nôn (cảm thấy ốm)
* đau bụng
* tiêu chảy
* nhức đầu.
Tần suất xuất hiện không xác định (không thể xác định tần suất ước tính từ
dữ liệu có sẵn)
* rối loạn thị lực
* chóng mặt
* nôn (bị ốm)
* vàng da hoặc mắt (vàng da)
* tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời
* tăng áp lực trong não
* thay đổi về số lượng hoặc loại tế bào máu nhất định
* đau ở phần trên của bụng
* thay đổi trong một số xét nghiệm máu (xét nghiệm chức năng gan)
* sốt
* ngứa, nổi mẩn da hoặc nổi mề đay
* viêm ruột
Mặt sau tác dụng có thể xảy ra trong quá trình điều trị với nhóm
thuốc chứa viên nang Lymecycline (tetracycline):
* viêm hoặc loét thực quản, gây đau hoặc khó nuốt
hoặc ợ chua đau
* khó nuốt
* viêm tuyến tụy
* tổn thương gan
* răng đổi màu
* viêm hoặc đau ở lưỡi, miệng, má, nướu hoặc môi
5
Cách bảo quản
TRÁNH XA TẦM NHÌN VÀ TẦM TAY CỦA TRẺ EM
Không bảo quản ở nhiệt độ trên 25°C.
Bảo quản trong bao bì gốc để tránh ánh sáng.
Không sử dụng thuốc này sau ngày hết hạn được ghi trên nhãn vỉ
hoặc thùng carton. Ngày hết hạn đề cập đến ngày cuối cùng của
tháng đó.
* Nếu thuốc của bạn bị đổi màu hoặc có bất kỳ dấu hiệu nào khác của
xấu đi, hãy hỏi dược sĩ của bạn, họ sẽ tư vấn cho bạn những gì cần làm.
* Không nên thải bỏ thuốc qua nước thải hoặc rác thải sinh hoạt.
Hãy hỏi dược sĩ của bạn cách vứt bỏ những loại thuốc không còn cần thiết.
Các biện pháp này sẽ giúp bảo vệ môi trường.
*
*
*
*
6
Nội dung của gói và các thông tin khác
Viên nang Lymecycline chứa gì:
* Hoạt chất chất là lymecycline.
Mỗi viên nang chứa 408mg lymecycline tương đương với 300mg
tetracycline base.
* Các thành phần khác là silica hydrat hóa dạng keo, magie stearat.
Thân viên nang: titan dioxide (E171) và gelatine.
Nắp viên nang: indigo carmine (E132), oxit sắt đen (E172),
titan dioxide (E171), oxit sắt màu vàng (E172) và gelatine.
Viên nang Lymecycline trông như thế nào và thành phần trong gói
Lymecycline là những viên nang gelatine cứng có nắp màu xanh và thân màu trắng.
Mỗi vỉ chứa 28 viên.
Nhà sản xuất và Người giữ giấy phép
Sản xuất bởi Actavis Group hf, Reykjavikurvegur 78, 220 Hafnarfjördur,
Iceland và được mua từ bên trong EU và được đóng gói lại bởi Người giữ giấy phép Sản phẩm
: Lexon (UK) Limited, Unit 18, Oxleasow Road, East Moons
Moat, Redditch, Worcestershire, B98 0RE.
POM
PL 15184/1546
Lymecycline 408mg Viên nang, cứng
Ngày sửa đổi: 05/11/17
Bị mù hoặc chỉ nhìn thấy một phần?
Tờ rơi này có khó nhìn hay khó đọc không?
Phone Lexon (UK) Limited,
Tel: 01527 505414 để nhận tờ rơi
ở định dạng phù hợp với bạn

Các loại thuốc khác

Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

Từ khóa phổ biến