NORIT 200MG

Hoạt chất: THAN HOẠT TÍNH

Viên nang NORIT 200 mg
Thành phần
Mỗi viên Norit chứa 200 mg than hoạt tính làm thành phần hoạt chất. Dược phẩm có chứa tá dược là gelatine,
Titan dioxide (E 171) và Oxit sắt đen (E 172).
Tính chất và công dụng
Norit là sản phẩm được làm từ than hoạt tính, do có kích thước lớn. bề mặt bên trong, có thể hấp thụ các chất
có hại hoặc không mong muốn trong đường tiêu hóa. Sản phẩm dược phẩm này có thể được sử dụng như một chất bổ sung cho các biện pháp ăn kiêng trong trường hợp
tiêu chảy cấp tính.
Không được sử dụng
Trong trường hợp tắc nghẽn hoàn toàn đường tiêu hóa hoặc nghi ngờ điều đó. Đau bụng cấp tính và viêm loét đại tràng.
Cảnh báo đặc biệt
Trong trường hợp tiêu chảy kéo dài sau ba ngày điều trị, bạn nên hỏi ý kiến ​​​​bác sĩ.
Sử dụng trong thời kỳ mang thai và
cho con bú
Thuốc này, theo như những gì được biết, có thể được sử dụng theo chỉ định trong thời kỳ mang thai và cho con bú mà không gây bất kỳ nguy hiểm nào cho thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và khả năng điều khiển máy móc
Việc sử dụng thuốc này không có bất kỳ tác dụng phụ nào đối với khả năng lái xe và khả năng xử lý máy móc.
Tương tác với các loại thuốc khác
Việc sử dụng Norit nói chung sẽ làm giảm tác dụng của các loại thuốc dùng đường uống, chẳng hạn như thuốc điều trị huyết áp cao,
bệnh thấp khớp, v.v. Khi sử dụng thuốc tránh thai cùng lúc đã đến lúc bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ.
Liều lượng và cách dùng
3-4 viên một lần; tối đa 12 viên mỗi ngày. Nên uống viên nang với nước.
Tác dụng phụ
Táo bón có thể xảy ra.
Bảo quản và thời hạn sử dụng cũng như
biện pháp phòng ngừa đặc biệt khi bảo quản
Viên nang có thời hạn sử dụng là 5 năm và nên được bảo quản khô trong bao bì gốc.
Đóng gói
Các viên nang được đóng gói trong vỉ PVC/Al gồm 15 viên. Một gói chứa 2 dải (= 30 viên).
Giấy phép sản phẩm số PL 04714/0001
Chủ sở hữu đăng ký
NORIT N.V., Amersfoort, Hà Lan
Ngày phê duyệt
05-01-2005

Các loại thuốc khác

Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

Từ khóa phổ biến