NovoNorm
Hoạt chất: Repaglinide
Tên thường gọi: Repaglinide
Mã ATC: A10BX02
Người giữ giấy phép tiếp thị: Novo Nordisk A/S
Hoạt chất: Repaglinide
Tình trạng: Được cấp phép
Ngày cấp phép: 17-08-1998
Khu vực điều trị: b> Bệnh tiểu đường loại 2
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc dùng trong bệnh tiểu đường
Chỉ định điều trị
Repaglinide được chỉ định ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 (đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM)) mà tình trạng tăng đường huyết không còn được kiểm soát thỏa đáng bằng chế độ ăn kiêng, giảm cân và tập thể dục. Repaglinide cũng được chỉ định kết hợp với metformin ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 không được kiểm soát thỏa đáng chỉ bằng metformin.
Nên bắt đầu điều trị như một biện pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng và tập thể dục để hạ đường huyết liên quan đến bữa ăn.
NovoNorm là gì?
NovoNorm là thuốc có chứa hoạt chất Repaglinide. Nó có sẵn dưới dạng viên tròn (màu trắng: 0,5 mg; màu vàng: 1 mg; quả đào: 2 mg).
NovoNorm dùng để làm gì?
NovoNorm được sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh bệnh tiểu đường loại 2 (bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin). Nó được sử dụng cùng với chế độ ăn kiêng và tập thể dục để giảm lượng đường trong máu (đường) ở những bệnh nhân bị tăng đường huyết (mức đường huyết cao) không thể kiểm soát được bằng chế độ ăn kiêng, giảm cân và tập thể dục. NovoNorm cũng có thể được sử dụng với metformin (một loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường khác) ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 có mức đường huyết không được kiểm soát thỏa đáng chỉ bằng metformin.
NovoNorm được sử dụng như thế nào?
NovoNorm được uống trước bữa ăn, thông thường tối đa 15 phút trước mỗi bữa ăn chính. Liều được điều chỉnh để mang lại sự kiểm soát tốt nhất. Bác sĩ nên thường xuyên kiểm tra lượng đường trong máu của bệnh nhân để tìm ra liều thấp nhất có hiệu quả. NovoNorm cũng có thể được sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 có mức đường huyết thường được kiểm soát tốt bằng chế độ ăn kiêng nhưng đang bị mất kiểm soát đường huyết tạm thời.
Liều khởi đầu được khuyến nghị là 0,5 mg. Liều này có thể cần phải tăng lên sau một hoặc hai tuần. Nếu bệnh nhân được chuyển từ một loại thuốc trị tiểu đường khác, liều khởi đầu được khuyến nghị là 1 mg.
NovoNorm không được khuyến cáo cho bệnh nhân dưới 18 tuổi vì thiếu thông tin về tính an toàn và hiệu quả ở nhóm tuổi này.
NovoNorm hoạt động như thế nào?
Bệnh tiểu đường loại 2 là bệnh trong đó tuyến tụy không tạo ra đủ insulin để kiểm soát mức glucose trong máu hoặc khi cơ thể không thể sử dụng insulin hiệu quả. NovoNorm giúp tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn trong bữa ăn và được sử dụng để kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2.
NovoNorm đã được nghiên cứu như thế nào?
NovoNorm đã được nghiên cứu trong 45 nghiên cứu 'dược lý lâm sàng' (xem xét cách thuốc hoạt động trong cơ thể) và 16 thử nghiệm lâm sàng (xem xét tác dụng của nó). tác dụng trong điều trị bệnh nhân đái tháo đường týp 2). Tổng cộng có 2.156 bệnh nhân dùng NovoNorm trong tất cả các thử nghiệm cộng lại.
Các nghiên cứu chính so sánh NovoNorm với các thuốc khác dùng trong bệnh tiểu đường tuýp 2 (glibenclamide, glipizide hoặc gliclazide). Một nghiên cứu khác xem xét tác động của việc bổ sung NovoNorm vào metformin. Các nghiên cứu đã đo mức độ của một chất trong máu gọi là glycosyl hóa hemoglobin (HbA1c), chất này cho biết mức độ kiểm soát đường huyết tốt như thế nào.
Norm đã cho thấy lợi ích gì trong quá trình nghiên cứu?
Trong tất cả các nghiên cứu, NovoNorm làm giảm mức HbA1c, điều này cho thấy mức đường huyết đã được kiểm soát ở mức tương tự như mức được thấy khi dùng các loại thuốc so sánh. Trong nghiên cứu nơi NovoNorm được thêm vào metformin, tác dụng của hai loại thuốc này ít nhất là tác dụng phụ (tương đương với tác dụng của hai loại thuốc được thêm vào nhau).
NovoNorm tạo ra phản ứng insulin tốt với bữa ăn trong vòng Liều dùng 30 phút ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2, dẫn đến tác dụng hạ đường huyết trong suốt bữa ăn. Mức insulin tăng lên trở lại bình thường sau bữa ăn.
Nguy cơ liên quan đến NovoNorm là gì?
Tác dụng phụ thường gặp nhất với NovoNorm (gặp ở khoảng 1 đến 10 bệnh nhân trong 100 bệnh nhân) ) là hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp), đau bụng (bụng) và tiêu chảy. Để biết danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ được báo cáo với NovoNorm, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Không nên sử dụng NovoNorm ở những người có thể quá mẫn cảm (dị ứng) với Repaglinide hoặc bất kỳ thành phần nào khác. Nó cũng không nên được sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 1 (phụ thuộc insulin) không có bất kỳ 'C-peptide' nào trong máu (dấu hiệu của bệnh tiểu đường loại 1). Nó cũng không nên được sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh nhiễm toan đái tháo đường (nồng độ xeton [axit] trong máu cao), ở những bệnh nhân có vấn đề nghiêm trọng về gan hoặc ở những bệnh nhân đang dùng gemfibrozil (một loại thuốc dùng để giảm lượng mỡ trong máu). Liều NovoNorm cũng có thể cần được điều chỉnh khi dùng chung với một số loại thuốc dùng trong bệnh tim và để điều trị cơn đau, hen suyễn và các tình trạng khác. Danh sách đầy đủ các loại thuốc này có trong tờ rơi đóng gói.
Tại sao NovoNorm được phê duyệt?
Ủy ban Sản phẩm Thuốc dùng cho Con người (CHMP) đã quyết định rằng lợi ích của NovoNorm lớn hơn hơn những rủi ro của nó trong việc điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Ủy ban đã khuyến nghị cấp phép tiếp thị NovoNorm.
Thông tin khác về NovoNorm
Ủy ban Châu Âu đã cấp giấy phép tiếp thị có hiệu lực trên toàn Liên minh Châu Âu cho NovoNorm cho Novo Nordisk A/S vào ngày 17 Tháng 8 năm 1998. Giấy phép tiếp thị được gia hạn vào ngày 17 tháng 8 năm 2003 và ngày 17 tháng 8 năm 2008.
Các loại thuốc khác
- DEXAMFETAMINE SULFATE 5MG TABLETS
- ICHTHAMMOL GLYCERIN B.P.C
- MIGRIL TABLETS
- NOOTROPIL 800MG TABLETS
- PRIADEL 400MG TABLETS
- VALACICLOVIR 500MG TABLETS
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions