PEROXYL MOUTHWASH
(Các) hoạt chất: HYDROGEN PEROXIDE
1
TÊN THUỐC
Nước súc miệng Peroxyl ™.
2
THÀNH PHẦN ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG
100ml dung dịch chứa 1,5g Hydrogen Peroxide (dưới dạng dung dịch Hydrogen Peroxide 30%) .
Để biết danh sách đầy đủ các tá dược, xem phần 6.1
3.
DẠNG DƯỢC PHẨM
Nước súc miệng
Chất lỏng trong suốt màu xanh nước biển
4.
CÁC THAM GIA LÂM SÀNG
4.1.
Chỉ định điều trị
Là chất làm sạch giúp giảm triệu chứng kích ứng nhẹ ở miệng và nướu.
4.2
Liều lượng và phương pháp dùng
Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Peroxyl đã sẵn sàng để sử dụng. Súc miệng bằng 10 ml (một nắp, vạch 10 ml trong nắp) trong
khoảng một phút, sau đó nhổ ra. Sử dụng 3 lần mỗi ngày (sau bữa ăn và
giờ đi ngủ) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nha sĩ.
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: như trên.
Trẻ em từ 6 - 12 tuổi: Sử dụng dưới da sự giám sát của người lớn.
Thời gian điều trị không quá 7 ngày.
Phương pháp sử dụng: Sử dụng Oromucosal.
4.3.
Chống chỉ định
Không được sử dụng sản phẩm thuốc này trong trường hợp quá mẫn với
hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào.
4.4.
Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng
KHÔNG NUỐT.
Nếu tình trạng kích ứng kéo dài trong 7 ngày, nghiêm trọng, do dụng cụ chỉnh nha
và/hoặc răng giả, hoặc bị sưng hoặc sốt, tình trạng của bệnh nhân
cần được đánh giá lại bởi bác sĩ bác sĩ hoặc nha sĩ.
Quá liều có thể làm tổn thương nướu và việc tiếp tục sử dụng hydro peroxide
có thể gây ra chứng phì đại có thể đảo ngược của nhú lưỡi được gọi là
'lưỡi lông đen' do đó sử dụng sản phẩm này với liều lượng cao hoặc trong không nên sử dụng trong thời gian dài
.
Tránh tiếp xúc với mắt.
4.5
Tương tác với các sản phẩm thuốc khác và các hình thức tương tác khác
Không biết
4.6.
Mang thai và cho con bú
Mặc dù không có đủ dữ liệu lâm sàng cụ thể về việc sử dụng Peroxyl ở
nhóm bệnh nhân này, việc tự sử dụng mà không có lời khuyên y tế là không
khuyến khích.
4.7.
Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không liên quan
4.8
Tác dụng không mong muốn
Một số trường hợp kích ứng niêm mạc và sưng mô miệng đã được báo cáo
đặc biệt khi dùng liều cao hoặc sử dụng liên tục (xem cảnh báo đặc biệt ở trên). Các
triệu chứng sẽ hết khi ngừng điều trị bằng Peroxyl.
Báo cáo các phản ứng bất lợi bị nghi ngờ
Báo cáo các phản ứng bất lợi bị nghi ngờ sau khi sản phẩm thuốc được cấp phép là
quan trọng. Nó cho phép tiếp tục theo dõi sự cân bằng lợi ích/rủi ro của sản phẩm thuốc
. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe được yêu cầu báo cáo bất kỳ phản ứng bất lợi nghi ngờ nào thông qua
Chương trình Thẻ Vàng tại: www.mhra.gov.uk/ yellowcard.
4.9.
Quá liều
Peroxyl là dung dịch hydro peroxide loãng và được không có khả năng gây ra
triệu chứng quá liều liên quan đến dung dịch mạnh (30-40%).
Peroxyl chứa levo-menthol mà nếu vô tình nuốt phải một lượng quá
có thể gây co giật, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.< br> 5.
ĐẶC TÍNH DƯỢC LỰC
5.1.
Đặc tính dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc chống nhiễm trùng và thuốc sát trùng để điều trị tại chỗ qua đường miệng
Mã ATC: A01AB02
Hydrogen peroxide là một loại thuốc uống chất tẩy rửa sát trùng. Tác dụng chính
được thực hiện do sự tiếp xúc của hydro peroxide với peroxidase và
catalase có trong mô và nước bọt, gây ra sự giải phóng nhanh chóng
oxy. Điều này mang lại khả năng làm sạch cơ học giúp loại bỏ các mảnh vụn trong miệng
và giúp điều trị kích ứng miệng.
5.2.
Đặc tính dược động học
Trong miệng, peroxidase trong nước bọt phân hủy hydro peroxide để giải phóng
nước và oxy.
5.3.
Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng
Hydro peroxide liều thấp không gây tổn thương mô hoặc dẫn đến
thay đổi khối u. Việc bôi Peroxyl lên niêm mạc bị trầy xước trong nghiên cứu về túi má của chuột hamster
trong 21 ngày cho thấy không có tác dụng phụ.
Hydrogen peroxide không gây độc gen ở động vật. Dữ liệu hiện có về
độc tính sinh sản chưa đầy đủ nhưng không cho thấy tác động ở nồng độ
thấp.
6.
DƯỢC PHẨM
6.1.
Danh mục tá dược
Nước tinh khiết
Sorbitol 70%w/w (không kết tinh)
Ethanol 96%
Poloxamer 388
Polysorbate 20
Methyl salicylate
Levo-Menthol
Natri saccharin
Brilliant Blue FCF (E133)
6.2.
Tính không tương thích
Không áp dụng.
6.3
Thời hạn sử dụng
24 tháng (cỡ gói 300 ml)
6.4.
Biện pháp phòng ngừa đặc biệt khi bảo quản
Không bảo quản ở nhiệt độ trên 25°C.
6.5
Bản chất và nội dung của thùng chứa
300 ml trong chai (PET), có nắp polyetylen
6.6.
Đặc biệt biện pháp phòng ngừa khi thải bỏ
Không có yêu cầu đặc biệt
7.
NGƯỜI GIỮ ỦY QUYỀN TIẾP THỊ
Colgate-Palmolive (UK) Ltd
Khu thương mại Guildford
Middleton Road
Guildford
Surrey GU2 8JZ
Vương quốc Anh
8.
(Các) SỐ CẤP PHÉP TIẾP THỊ
PL 00049/0038
9
NGÀY CẤP QUYỀN ĐẦU TIÊN/Gia hạn CỦA
ỦY QUYỀN
29/11/2006
10
NGÀY SỬA ĐỔI VĂN BẢN
17/02/2016
Các loại thuốc khác
- BETAHISTINE DIHYDROCHLORIDE 16MG TABLETS
- CETRIMIDE CREAM BP
- DEXAMFETAMINE SULFATE 5MG TABLETS
- GLIBENCLAMIDE 5MG TABLETS
- Lixiana
- SERACTIL 400MG FILM-COATED TABLETS
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions