Pritor
Hoạt chất: telmisartan
Tên thường gọi: telmisartan
Mã ATC: C09CA07
Người giữ giấy phép tiếp thị: Bayer Pharma AG
Hoạt chất : telmisartan
Tình trạng: Được ủy quyền
Ngày cấp phép: 11-12-1998
Khu vực điều trị: Tăng huyết áp
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc tác động lên hệ renin-angiotensin
Chỉ định điều trị
Tăng huyết áp
Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn.
Phòng ngừa tim mạch
Giảm tỷ lệ mắc bệnh tim mạch ở bệnh nhân:
Pritor là gì?
Pritor là thuốc có chứa hoạt chất telmisartan. Nó có sẵn ở dạng viên nén (20, 40 và 80 mg).
Pritor được dùng để làm gì?
Pritor được dùng để điều trị chứng tăng huyết áp vô căn (huyết áp cao) ở người lớn. 'Cần thiết' có nghĩa là chứng tăng huyết áp không có nguyên nhân rõ ràng.
Pritor cũng được sử dụng để ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch (các vấn đề về tim và mạch máu) như đau tim hoặc đột quỵ. Nó được sử dụng ở những bệnh nhân từng gặp vấn đề do cục máu đông trong quá khứ (như bệnh tim, đột quỵ hoặc bệnh động mạch) hoặc những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 và bị tổn thương một cơ quan (như mắt, tim hoặc thận) .
Thuốc chỉ có thể được mua khi có đơn thuốc.
Pritor được sử dụng như thế nào?
Để điều trị chứng tăng huyết áp vô căn, liều Pritor được khuyến nghị thông thường là là 40 mg một lần/ngày, nhưng một số bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng 20 mg một lần/ngày. Nếu không đạt được huyết áp mục tiêu, có thể tăng liều lên 80 mg hoặc có thể thêm một loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác, chẳng hạn như hydrochlorothiazide.
Để ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch, liều khuyến cáo là 80 mg mg mỗi ngày một lần. Bác sĩ nên theo dõi chặt chẽ huyết áp của bệnh nhân khi bắt đầu dùng Pritor và có thể quyết định điều chỉnh thuốc hạ huyết áp cho bệnh nhân. Bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận nghiêm trọng nên dùng liều khởi đầu thấp hơn là 20 mg, 1 lần/ngày. Bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nhẹ hoặc vừa phải không nên dùng liều cao hơn 40 mg mỗi ngày.
Pritor hoạt động như thế nào?
Hoạt chất trong Pritor, telmisartan, là một 'angiotensin' -Chất đối kháng thụ thể II', có nghĩa là nó ngăn chặn hoạt động của một loại hormone trong cơ thể gọi là angiotensin II. Angiotensin II là một chất co mạch mạnh (một chất làm thu hẹp mạch máu). Bằng cách ngăn chặn các thụ thể mà angiotensin II thường gắn vào, telmisartan ngăn chặn tác dụng của hormone, cho phép huyết áp giảm xuống, giảm các nguy cơ liên quan đến huyết áp cao, chẳng hạn như đau tim hoặc đột quỵ. Nó cũng cho phép tim bơm máu dễ dàng hơn, điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch trong tương lai.
Pritor đã được nghiên cứu như thế nào?
Để điều trị chứng tăng huyết áp vô căn, Pritor đã được nghiên cứu ở 2.647 bệnh nhân dùng Pritor đơn độc hoặc kết hợp với hydrochlorothiazide. Các liều Pritor khác nhau được so sánh với giả dược (một phương pháp điều trị giả) và với các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác (atenolol, lisinopril, enalapril và amlodipine). Thước đo hiệu quả chính là giảm huyết áp tâm trương (huyết áp đo giữa hai nhịp tim).
Để ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch, 80 mg Pritor mỗi ngày một lần đã được nghiên cứu trong một nghiên cứu chính liên quan đến gần 26.000 bệnh nhân từ 55 tuổi trở lên mắc bệnh tim hoặc động mạch, bị đột quỵ hoặc mắc bệnh tiểu đường và có nguy cơ cao mắc các vấn đề về tim mạch. Pritor được so sánh với ramipril (một loại thuốc khác để ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch) và với sự kết hợp của cả hai loại thuốc. Thước đo chính về hiệu quả là giảm số bệnh nhân tử vong hoặc nhập viện, hoặc số người bị đau tim hoặc đột quỵ. Các bệnh nhân được theo dõi trung bình bốn năm rưỡi.
Pritor đã cho thấy lợi ích gì trong quá trình nghiên cứu?
Trong điều trị tăng huyết áp vô căn, Pritor hiệu quả hơn so với giả dược trong việc giảm huyết áp tâm trương và có tác dụng tương tự như các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác.
Trong việc ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch, Pritor có tác dụng tương tự như ramipril, với khoảng 17% bệnh nhân tử vong, được nhập viện vào điều trị nhập viện vì các vấn đề về tim mạch, hoặc bị đau tim hoặc đột quỵ. Sự kết hợp của hai loại thuốc này không hiệu quả hơn so với dùng thuốc riêng lẻ và có liên quan đến việc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Nguy cơ liên quan đến Pritor là gì?
Tác dụng phụ với Pritor không phổ biến. Tuy nhiên, các tác dụng phụ sau đây xảy ra ở khoảng 1 đến 10 bệnh nhân trong 1.000 bệnh nhân: nhiễm trùng đường hô hấp trên (cảm lạnh) bao gồm viêm họng và xoang, nhiễm trùng đường tiết niệu (nhiễm trùng các cấu trúc dẫn nước tiểu) bao gồm nhiễm trùng bàng quang. , thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp), tăng kali máu (nồng độ kali trong máu cao), trầm cảm, mất ngủ (khó ngủ), ngất (ngất), chóng mặt (cảm giác quay cuồng), nhịp tim chậm (nhịp tim chậm), hạ huyết áp (thấp). huyết áp), khó thở (khó thở), ho, đau bụng (đau bụng), tiêu chảy, khó tiêu (ợ chua), đầy hơi (khí), nôn mửa, tăng tiết mồ hôi (đổ mồ hôi quá nhiều), ngứa (ngứa), phát ban, đau cơ (đau cơ) ), đau lưng, co thắt cơ, suy thận (giảm chức năng thận) bao gồm suy thận đột ngột, đau ngực, suy nhược (yếu) và tăng nồng độ creatinine trong máu (dấu hiệu của sự suy nhược cơ). Hạ huyết áp có thể phổ biến hơn ở những bệnh nhân dùng Pritor để ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch. Để biết danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ được báo cáo với Pritor, hãy xem tờ rơi hướng dẫn sử dụng.
Không được sử dụng Pritor ở phụ nữ mang thai trên ba tháng. Việc sử dụng nó trong ba tháng đầu của thai kỳ không được khuyến khích. Pritor không được sử dụng ở những người có vấn đề nghiêm trọng về gan hoặc mật. Ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 hoặc bệnh nhân suy thận vừa hoặc nặng, Pritor cũng không được sử dụng kết hợp với các thuốc có chứa aliskiren (cũng được dùng để điều trị tăng huyết áp vô căn). Để biết danh sách đầy đủ các hạn chế, hãy xem tờ rơi gói.
Tại sao Pritor lại được phê duyệt?
CHMP đã quyết định rằng lợi ích của Pritor lớn hơn rủi ro và khuyến nghị nên tiếp thị nó quyền.
Những biện pháp nào đang được thực hiện để đảm bảo sử dụng Pritor an toàn và hiệu quả?
Một kế hoạch quản lý rủi ro đã được phát triển để đảm bảo Pritor được sử dụng an toàn nhất có thể. Dựa trên kế hoạch này, thông tin an toàn đã được đưa vào bản tóm tắt đặc tính sản phẩm và tờ rơi đóng gói của Pritor, bao gồm cả các biện pháp phòng ngừa thích hợp mà chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân phải tuân theo.
Thông tin khác về Pritor
Ủy ban Châu Âu đã cấp giấy phép tiếp thị có hiệu lực trên toàn Liên minh Châu Âu cho Pritor vào ngày 11 tháng 12 năm 1998.
Để biết thêm thông tin về việc điều trị bằng Pritor, hãy đọc tờ rơi gói (cũng là một phần của EPAR) hoặc liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Các loại thuốc khác
- ADRENALINE 1:1000 (1MG/ML) SOLUTION FOR INJECTION
- ESPUMISAN 100 MG/1ML ORAL DROPS EMULSION
- Eucreas
- HISTALIX SYRUP
- LAEVOLAC 10G/15ML ORAL SOLUTION
- Lixiana
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions