ROWACHOL CAPSULES
Hoạt chất: BORNEOL / CAMPHENE / CINEOLE / MENTHOL / MENTHONE / PINENE (ALPHA VÀ BETA) p>
Viên nang Rowachol®
Pinene, Camphene, Cineol, Menthone, Menthol, Borneol
Đọc kỹ toàn bộ tờ rơi này trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này.
- Giữ tờ rơi này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
- Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Thuốc này đã được kê đơn cho bạn. Đừng truyền bệnh cho người khác.
Nó có thể gây hại cho họ, ngay cả khi các triệu chứng của họ giống với triệu chứng của bạn.
- Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên nghiêm trọng hoặc nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không
được liệt kê trong tờ rơi này, vui lòng cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết.
Trong tờ rơi này:
1. Rowachol® là gì và nó được dùng để làm gì
2. Trước khi bạn dùng Rowachol®
3. Làm thế nào uống Rowachol®
4. Các tác dụng phụ có thể xảy ra
5. Cách bảo quản Rowachol®
6. Thông tin thêm
1. Rowachol® là gì và nó được dùng để làm gì
Rowachol® chứa các loại tinh dầu giúp hòa tan hoặc phá vỡ
sỏi mật có chứa cholesterol. Nó cũng làm giảm hàm lượng cholesterol trong mật,
một loại dịch tiêu hóa quan trọng được hình thành ở gan. Điều này có thể giúp
những viên sỏi mật hiện có hòa tan và giúp ngăn ngừa
hình thành sỏi mật mới. Rowachol® cũng làm tăng sản xuất mật và làm giãn các ống mật
. Điều này giúp giảm co thắt đau đớn của ống mật. Nó cũng làm cho
sỏi mật hiện diện dễ dàng được thải ra ngoài (đào thải) theo mật.
Viên nang Rowachol® được thiết kế để sử dụng trong quá trình phân hủy (hòa tan hoặc
tan rã) hoặc chuyển hóa (đào thải) của sỏi mật. Sử dụng kết hợp
với một loại thuốc gọi là axit chenodeoxycholic.
2. Trước khi dùng Rowachol®
KHÔNG dùng Rowachol®
• nếu bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với bất kỳ hoạt chất nào
• hoặc bất kỳ thành phần nào các thành phần khác của Rowachol® (xem phần 6 “Thông tin thêm
” để biết chi tiết).
Hãy đặc biệt cẩn thận với Rowachol®
• Bạn nên lưu ý rằng sỏi mật đôi khi có thể gây ra màu vàng của
da hoặc lòng trắng mắt (vàng da tắc nghẽn) do các vấn đề về gan hoặc máu
.
• Chúng cũng có thể gây viêm ống mật (viêm đường mật tăng dần)
và tuyến tụy (viêm tụy) cũng như đau bụng
(đau bụng).
• Bạn nên báo cho bác sĩ ngay nếu bạn cảm thấy bất kỳ vấn đề nào trong số này
đang ảnh hưởng đến bạn, đặc biệt nếu bạn là người già.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi không nên dùng
Rowachol®.
Đang dùng các loại thuốc khác
• Vui lòng cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng hoặc gần đây
đã dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả các loại thuốc mua không cần
kê đơn.
• Những loại thuốc này bao gồm:
- thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu đường uống, ví dụ Warfarin)
- thuốc bị phân hủy trong gan (hãy hỏi bác sĩ để được tư vấn
về vấn đề này)
Dùng Rowachol® cùng với thức ăn hoặc đồ uống
Rowachol® nên uống khi bụng đói nửa giờ trước
bữa ăn.
Mang thai và cho con bú
• Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.
• Bạn không nên dùng Rowachol® trong giai đoạn đầu của thai kỳ (ba tháng đầu) hoặc
nếu bạn đang cho con bú.
• Không có tác dụng có hại nào được báo cáo đối với trẻ sơ sinh, nhưng nguy cơ vẫn
chưa được biết.
Lái xe và sử dụng máy móc
Rowachol® dường như không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến khả năng lái xe hoặc khả năng lái xe của bạn sử dụng
máy móc.
Thông tin quan trọng về một số thành phần của Rowachol®
• Viên nang Rowachol® chứa glycerine (glycerol) có hại khi dùng với liều lượng
cao.
• Nó có thể gây đau đầu, khó chịu ở dạ dày và tiêu chảy.
• Thuốc này có thể gây phản ứng dị ứng (có thể chậm lại) vì thuốc
có chứa natri ethyl hydroxybenzoate (E215) và natri propyl
hydroxybenzoate (E217).
3. Cách dùng Rowachol®
• Luôn dùng Rowachol ® chính xác như bác sĩ đã nói với bạn.
• Bạn nên kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn.
• Rowachol® chỉ được uống bằng cách nuốt cả viên nang.
• Không cắn hoặc nhai viên nang.
Liều thông thường cho người lớn:
Uống 1 – 2 viên ba lần mỗi ngày, nửa giờ trước bữa ăn. Khi
bạn bắt đầu điều trị lần đầu tiên,
nên dùng liều một viên ba lần mỗi ngày. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về điều này.
Nếu bạn dùng nhiều Rowachol® hơn mức bạn nên
Dùng quá nhiều Rowachol® có thể gây ra:
• nhức đầu
• khó chịu ở dạ dày (kích ứng dạ dày)
• đi ngoài phân lỏng (tiêu chảy).
• Nếu bạn đã uống nhiều viên nang hơn mức cần thiết, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn bác sĩ hoặc
dược sĩ ngay lập tức
Nếu bạn quên uống Rowachol®
• Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Cứ coi như
ngay khi bạn nhớ ra. Sau đó, hãy tiếp tục dùng liều tiếp theo vào thời gian
như thường lệ.
Nếu bạn ngừng dùng Rowachol®
• Đừng ngừng dùng Rowachol® mà không thảo luận với bác sĩ của bạn.
• Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng sản phẩm này, hãy hỏi
bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.< br> 4. Tác dụng phụ có thể xảy ra
Giống như tất cả các loại thuốc, Rowachol® có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Một số ít bệnh nhân đã ghi nhận các tác dụng phụ như:
• ợ hơi và bạc hà hương vị sau khi uống viên nang. (Đây có thể là
giảm hoặc tránh nếu bạn uống viên nang khi bụng đói ba mươi
phút trước bữa ăn).
• loét miệng hoặc đau miệng khi điều trị bằng
Rowachol®. Nếu bạn nhận thấy điều này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên nghiêm trọng hoặc nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không
được liệt kê trong tờ rơi này, vui lòng báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
5. Làm thế nào để bảo quản Rowachol®
Để viên nang xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ em.
Không bảo quản ở nhiệt độ trên 25˚C.
Bảo quản ở nơi khô ráo.
Không sử dụng Rowachol® sau ngày hết hạn ghi trên nhãn.
Không nên thải bỏ thuốc qua nước thải hoặc rác thải sinh hoạt .
Hãy hỏi dược sĩ của bạn cách vứt bỏ những loại thuốc không còn cần thiết.
Những biện pháp này sẽ giúp bảo vệ môi trường.
6. Thông tin thêm
Viên nang Rowachol® chứa gì
- Hoạt chất gồm: pinene, camphene, cineol, menthone,
menthol và borneol
Mỗi viên nang chứa:
- pinene [α+β] 17,0 mg
- camphene 5,0 mg
- cineol 2,0 mg
- menthone 6,0 mg
- menthol 32,0 mg
- borneol 5,0 mg
Các thành phần khác là dầu ô liu (33 mg mỗi viên)
Vỏ viên nang chứa:
- gelatine
- glycerine
- natri ethyl-hydroxybenzoate E215
- natri propyl-hydroxybenzoate E127
- natri đồng chlorophyllin hòa tan trong nước E141
Viên nang Rowachol® là gì hình dáng và nội dung của gói
Viên nang Rowachol® có màu xanh lá cây, hình quả bóng (hình cầu), viên nang gelatine mềm
. Các viên nang có khả năng kháng dạ dày. Điều này có nghĩa là họ chỉ phát hành
thuốc trong ruột, không phải trong dạ dày.
Mỗi gói chứa 50 hoặc 500 viên.
Không phải tất cả các kích cỡ gói đều có thể được bán trên thị trường.
Người giữ giấy phép tiếp thị và nhà sản xuất
Rowa Pharmaceuticals Ltd., Newtown, Bantry, Co. Cork, Ireland.
Sản phẩm thuốc này được cấp phép tại các Quốc gia Thành viên của EEA
dưới tên sau:
Viên nang Rowachol®
Tờ rơi này đã được phê duyệt vào tháng 4 năm 2009
Các loại thuốc khác
- BUTAMIRATE 7.5MG/5ML SYRUP
- DIANE 35 TABLETS
- FUCIDIN H CREAM
- INVICORP 25 MICROGRAMS / 2 MG SOLUTION FOR INJECTION
- NORETHISTERONE 5MG TABLETS
- VISKALDIX 10MG/5MG TABLETS
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions