ROWATINEX CAPSULES
Hoạt chất: ANETHOL / BORNEOL / CAMPHENE / CINEOL / FENCHONE / PINENE (ALPHA AND BETA) p>
Viên nang Rowatinex®
Pinene, Camphene, Cineol, Menthone, Menthol, Borneol
Đọc kỹ toàn bộ tờ rơi này trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này.
- Giữ tờ rơi này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
- Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Thuốc này đã được kê đơn cho bạn. Đừng truyền bệnh cho người khác.
Nó có thể gây hại cho họ, ngay cả khi các triệu chứng của họ giống với triệu chứng của bạn.
- Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên nghiêm trọng hoặc nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không được
liệt kê trong tờ rơi này, vui lòng báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Trong tờ rơi này:
1. Rowatinex® là gì và thuốc này dùng để làm gì
2. Trước khi dùng Rowatinex®
3. Cách dùng Rowatinex®
4. Các tác dụng phụ có thể xảy ra
5. Cách bảo quản Rowatinex®
6. Thông tin thêm
1. Rowatinex® là gì và công dụng của nó
Rowatinex® chứa tinh dầu giúp hòa tan hoặc phân hủy và
loại bỏ (phân hủy và loại bỏ) sỏi thận và đường tiết niệu.
Rowatinex® làm dịu cơ bắp co thắt do đó làm giảm cơn đau do đau thận và
đau bụng tiết niệu. Rowatinex® cũng được sử dụng để làm giảm các tác động liên quan đến
nhiễm trùng đường tiết niệu nhẹ.
2. Trước khi dùng Rowatinex®
KHÔNG dùng Rowatinex® nếu bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với bất kỳ
nào > hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào khác của Rowatinex® (xem phần 6 “Thông tin thêm” để biết chi tiết).
Cần thận trọng đặc biệt với Rowatinex®
Rowatinex® không thích hợp ở những bệnh nhân bị đau nặng (đau bụng), giảm
sản xuất nước tiểu hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu nghiêm trọng.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi không nên dùng
Rowatinex®.
Đang dùng các loại thuốc khác
Vui lòng cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng hoặc gần đây
đã dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, kể cả các loại thuốc mua không cần
kê đơn. Những loại thuốc này bao gồm:
- thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu đường uống, ví dụ Warfarin)
- thuốc phân hủy trong gan (hãy hỏi bác sĩ để được tư vấn về
điều này)
Dùng Rowatinex ® với thức ăn hoặc đồ uống
Rowatinex® nên được uống khi bụng đói nửa giờ trước bữa ăn
.
Mang thai và cho con bú
Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.
Bạn không nên dùng Rowatinex® trong giai đoạn đầu của thai kỳ (ba tháng đầu) hoặc nếu
bạn đang cho con bú. Không có tác dụng có hại nào đối với trẻ sơ sinh được báo cáo,
nhưng nguy cơ vẫn chưa được biết.
Lái xe và sử dụng máy móc
Rowatinex® dường như không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến khả năng lái xe hoặc khả năng sử dụng máy móc
của bạn.< br> Thông tin quan trọng về một số thành phần của Rowatinex®
Rowatinex® có chứa glycerine (glycerol) có hại khi dùng liều cao. Nó
có thể gây đau đầu, khó chịu ở dạ dày và tiêu chảy. Thuốc này có thể
gây ra phản ứng dị ứng (có thể chậm lại) vì nó có chứa natri ethyl
hydroxybenzoate (E215) và natri propyl hydroxybenzoate (E217).
3.Cách dùng Rowatinex®
Luôn dùng Rowatinex® đúng như bác sĩ đã nói với bạn. Bạn nên
kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn.
Rowatinex® chỉ được uống bằng cách nuốt cả viên nang. Đừng
cắn hoặc nhai viên nang.
Liều thông thường cho người lớn:
Uống một viên 3-4 lần mỗi ngày, nửa giờ trước bữa ăn.
Nếu bạn dùng nhiều Rowatinex® hơn mức bạn nên
Rowatinex MHRA Caps tờ rơi 11-08:Chol Farillon Capsleaflet 1
Dùng quá nhiều Rowatinex® có thể gây ra:
- khó chịu ở dạ dày (kích ứng dạ dày)
- Nếu bạn đã uống nhiều viên nang hơn mức cần thiết, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn hoặc
dược sĩ ngay lập tức
Nếu bạn quên uống Rowatinex®
Đừng dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Cứ coi như
ngay khi bạn nhớ ra. Sau đó, hãy tiếp tục dùng liều tiếp theo vào thời gian
thông thường.
Nếu bạn ngừng dùng Rowatinex®
Đừng ngừng dùng Rowatinex® mà không thảo luận vấn đề này với bác sĩ của bạn.
Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào về khi sử dụng sản phẩm này, hãy hỏi
bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
4.Tác dụng phụ có thể xảy ra
Giống như tất cả các loại thuốc, Rowatinex® có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Một số ít trường hợp bệnh nhân đã ghi nhận các tác dụng phụ như:
• khó chịu nhẹ và tạm thời ở dạ dày (rối loạn dạ dày).
• bị ốm (hiếm khi được báo cáo).
Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên nghiêm trọng hoặc nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không
được liệt kê trong tờ rơi này, vui lòng cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết.
5.Cách bảo quản Rowatinex®
Để viên nang xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ em.
Không bảo quản ở nhiệt độ trên 25˚C.
Bảo quản ở nơi khô ráo.
Không sử dụng Rowatinex® sau ngày hết hạn ghi trên nhãn.
Không nên thải bỏ thuốc qua nước thải hoặc rác thải sinh hoạt.< br> Hãy hỏi dược sĩ của bạn cách vứt bỏ những loại thuốc không còn cần thiết.
Những biện pháp này sẽ giúp bảo vệ môi trường.
6.Thông tin thêm
Viên nang Rowatinex® chứa gì
- Các hoạt chất là: pinene, camphene, cineol, fenchone, borneol
và anethol
Mỗi viên nang chứa:
- pinene [α+β] 31,0 mg
- camphene 15,0 mg
- cineol 3,0 mg
- fenchone 4,0 mg
- borneol 10,0 mg
- anethol 4,0 mg.
Các thành phần khác là dầu ô liu (33 mg mỗi viên)
Vỏ nang chứa:< br> - gelatin
- glycerine
- natri ethylhydroxybenzoate E215
- natri propylhydroxybenzoate E127
- màu vàng hoàng hôn FD+C, màu vàng số 6 EEC số 110 85%
- màu vàng quinoline, EEC số 104 70%
Rowatinex® là gì Hình dạng và thành phần của viên nang
Rowatinex® Viên nang có màu vàng, hình quả bóng (hình cầu), viên nang gelatine mềm
. Các viên nang có khả năng kháng dạ dày. Điều này có nghĩa là chúng chỉ giải phóng
thuốc trong ruột chứ không phải dạ dày.
Mỗi gói chứa 50 hoặc 500 viên.
Không phải tất cả các kích cỡ gói đều có thể được bán trên thị trường.
Người giữ giấy phép tiếp thị và nhà sản xuất
Rowa Pharmaceuticals Ltd., Newtown, Bantry, Co. Cork, Ireland.
Sản phẩm thuốc này được cấp phép tại các quốc gia thành viên của EEA< br> dưới tên sau:
Rowatinex® Capsules
Tờ rơi này đã được phê duyệt vào tháng 4 năm 2009
Các loại thuốc khác
- CYCLO-PROGYNOVA 2MG
- INFANT GRIPE WATER
- LIVAZO 4MG FILM-COATED TABLETS
- Levitra
- PHOSPHATE SANDOZ EFFERVESCENT TABLETS
- Trajenta
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions