RUPAFIN 10MG TABLETS
Hoạt chất: RUPATADINE
Viên nén Rupatadine 10mg
Đọc kỹ tất cả tờ rơi này trước khi bạn bắt đầu
dùng thuốc này vì nó chứa
thông tin quan trọng cho bạn.
• Hãy giữ tờ rơi này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
• Nếu bạn có thêm câu hỏi, vui lòng hỏi
bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
• Thuốc này chỉ được kê đơn cho bạn.
Đừng chuyển nó đi cho người khác. Nó có thể gây hại cho họ, thậm chí
nếu các dấu hiệu bệnh tật của họ giống với dấu hiệu bệnh của bạn.
• Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc
dược sĩ của bạn. Điều này bao gồm mọi tác dụng phụ có thể xảy ra
chưa được liệt kê trong tờ rơi này. Xem phần 4.
Trong tờ rơi này có nội dung gì
1. Rupatadine là gì và nó được dùng để làm gì
2. Những điều bạn cần biết trước khi dùng Rupatadine
3. Cách dùng Rupatadine< br> 4. Các tác dụng phụ có thể xảy ra
5. Cách bảo quản Rupatadine
6. Nội dung trên bao bì và các thông tin khác
1. Rupatadine là gì và
công dụng
Rupatadine là thuốc kháng histamine.
Rupatadine làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng
như hắt hơi , sổ mũi, ngứa mắt và
mũi.
Rupatadine cũng được sử dụng để làm giảm các triệu chứng
liên quan đến nổi mề đay (phát ban dị ứng trên da) chẳng hạn như
ngứa và nổi mề đay (đỏ và sưng tấy da cục bộ).
2. Những điều bạn cần biết trước khi
dùng Rupatadine
Không dùng Rupatadine
• Nếu bạn bị dị ứng với rupatadine hoặc bất kỳ loại nào khác
thành phần của thuốc này (được liệt kê trong phần 6).
Cảnh báo và thận trọng
Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi dùng
Rupatadine.
Nếu bạn bị suy thận hoặc gan, hãy hỏi bác sĩ
để được tư vấn. Việc sử dụng viên nén Rupatadine 10mg
hiện tại không được khuyến cáo ở những bệnh nhân bị
suy giảm chức năng thận hoặc gan.
Nếu bạn có nồng độ kali trong máu thấp và/hoặc nếu bạn
có biểu hiện bất thường nhất định đến nhịp tim của bạn
(đã biết kéo dài khoảng QT trên ECG)
có thể xảy ra ở một số dạng bệnh tim, hãy hỏi
bác sĩ để được tư vấn.
Nếu bạn trên 65 tuổi, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ
của bạn.
Trẻ em
Thuốc này không được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi
tuổi.
Các loại thuốc khác và Rupatadine
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng, gần đây
đã sử dụng hoặc có thể sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.
Nếu bạn đang dùng Rupatadine thì không dùng thuốc
có chứa ketoconazole hoặc erythromycin.
Nếu bạn đang dùng thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương
hoặc thuốc statin, hãy hỏi bác sĩ
lời khuyên trước khi dùng Rupatadine.
Rupatadine với thức ăn, đồ uống và rượu
Không nên dùng kết hợp Rupatadine
với nước ép bưởi, vì điều này có thể làm tăng nồng độ
Rupatadine trong cơ thể bạn.
Rupatadine, ở liều khuyến cáo (10mg), không
làm tăng tình trạng buồn ngủ do rượu gây ra.
Mang thai và cho con bú -cho ăn
Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú và nghĩ rằng mình có thể đang mang thai
hoặc đang có ý định sinh con, hãy hỏi bác sĩ
hoặc dược sĩ để được tư vấn trước khi dùng thuốc này.
Lái xe và sử dụng máy móc
Với liều khuyến cáo, Rupatadine
dự kiến sẽ không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc
của bạn. Tuy nhiên, khi bắt đầu dùng
Rupatadine lần đầu tiên, bạn nên cẩn thận xem
việc điều trị ảnh hưởng đến bạn như thế nào trước khi lái xe hoặc sử dụng
máy móc.
Rupatadine chứa lactose
Nếu bạn được bác sĩ thông báo rằng bạn
không dung nạp với một số loại đường, hãy liên hệ với bác sĩ trước khi
dùng sản phẩm thuốc này.
3. Cách dùng Rupatadine
Luôn dùng thuốc này đúng như lời bác sĩ
đã nói với bạn. Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn
không chắc chắn. Rupatadine dành cho thanh thiếu niên (từ 12
tuổi trở lên) và người lớn. Liều thông thường là một
viên (10 mg rupatadine) một lần mỗi ngày có hoặc không có
thức ăn. Nuốt viên thuốc với một lượng vừa đủ
chất lỏng (ví dụ: một ly nước).
Bác sĩ sẽ cho bạn biết thời gian điều trị bằng
Rupatadine sẽ kéo dài bao lâu.
Nếu bạn dùng nhiều Rupatadine hơn bạn nên
Nếu bạn vô tình dùng thuốc
liều cao, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ
ngay lập tức.
Nếu bạn quên uống Rupatadine
Hãy dùng liều càng sớm càng tốt và sau đó tiếp tục
dùng thuốc như thường lệ. Không dùng
liều gấp đôi để bù cho những liều riêng lẻ đã quên.
4. Tác dụng phụ có thể xảy ra
Giống như tất cả các loại thuốc, thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ
, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Tác dụng phụ thường gặp (có thể ảnh hưởng đến
1 trên 10 người):
Buồn ngủ, nhức đầu, chóng mặt, khô miệng, cảm giác
suy nhược và mệt mỏi.
Tác dụng phụ không phổ biến (có thể ảnh hưởng đến
1 trên 100 người):
Tăng cảm giác thèm ăn, khó chịu, khó khăn
tập trung, chảy máu cam, khô mũi, đau họng,
ho, khô họng, viêm mũi, buồn nôn, đau bụng,
tiêu chảy, khó tiêu, nôn mửa, táo bón, phát ban,
đau lưng, đau khớp, đau cơ, khát nước, khó chịu toàn thân
, sốt, xét nghiệm chức năng gan bất thường và
tăng cân.
Tác dụng phụ hiếm gặp (có thể ảnh hưởng đến
1 trên 1.000 người):
đánh trống ngực, tăng nhịp tim và phản ứng dị ứng
(ngứa, nổi mề đay và sưng mặt, môi,
lưỡi hoặc cổ họng).
Báo cáo tác dụng phụ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc
dược sĩ của bạn. Điều này bao gồm mọi tác dụng phụ có thể xảy ra chưa
được liệt kê trong tờ rơi này. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ
trực tiếp thông qua Chương trình Thẻ Vàng
(trang web: www.mhra.gov.uk/ yellowcard).
Bằng cách báo cáo các tác dụng phụ, bạn có thể giúp cung cấp thêm
thông tin về độ an toàn của loại thuốc này.
Giữ các vỉ trong thùng carton bên ngoài để
tránh ánh sáng.
Không vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào qua nước thải hoặc
rác thải sinh hoạt. Hãy hỏi dược sĩ của bạn cách vứt bỏ
những loại thuốc bạn không còn sử dụng. Những biện pháp này
sẽ giúp bảo vệ môi trường.
6. Nội dung trên bao bì và
thông tin khác
Rupatadine chứa gì
• Hoạt chất là rupatadine. Mỗi viên
chứa 10mg rupatadine (dưới dạng fumarate).
• Các thành phần khác là tinh bột ngô đã tiền gelatin hóa
, cellulose vi tinh thể, oxit sắt đỏ
(E-172), oxit sắt màu vàng (E-172), lactose
monohydrat và magie stearat.
Rupatadine trông như thế nào và hàm lượng trong gói
Rupatadine là những viên thuốc hình tròn, màu cá hồi nhạt
đóng gói dạng vỉ với liều lượng 3, 7, 10, 15, 20, 30, 50
và 100 viên. Không phải tất cả các kích cỡ gói đều có thể được bán trên thị trường.
Người giữ ủy quyền tiếp thị và
Nhà sản xuất:
J. Uriach & Compañia, S.A.
Av. Camí Reial, 51-57
E-08184 Palau-solità i Plegamans
(Barcelona - Tây Ban Nha)
Được phân phối bởi:
Aspire Pharma Limited
Unit 4, Rotherbrook Court,
Bedford Road, Petersfield,
Hampshire, GU32 3QG,Vương quốc Anh
Tờ rơi này được sửa đổi lần cuối vào tháng 12 năm 2016
5. Cách bảo quản Rupatadine
Để xa tầm tay và tầm tay trẻ em.
Không sử dụng thuốc này sau ngày hết hạn được ghi trên hộp và vỉ. Ngày hết hạn đề cập đến
ngày cuối cùng của tháng đó.
1010360-P3.1
Các loại thuốc khác
- BRICANYL 0.3 MG/ML SYRUP
- COSMOFER 50MG/ML SOLUTION FOR INJECTION AND FOR INFUSION
- CIPRALEX 10MG TABLETS
- VERSATIS 5% MEDICATED PLASTERS
- VERTIGON 25MG TABLETS
- ZINNAT TABLETS 250MG
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions