TYLEX TABLETS

(Các) hoạt chất: CODEINE PHOSPHATE

Tờ rơi đóng gói: Thông tin cho bệnh nhân
Viên nén Tylex® 30 mg/500 mg
Codeine Phosphate Hemihydrate 30 mg, Paracetamol 500 mg
Đọc kỹ tất cả tờ rơi này trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này vì nó
chứa thông tin quan trọng cho bạn.
 Hãy giữ tờ rơi này. Bạn có thể cần phải đọc lại
 Nếu bạn có thêm câu hỏi, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
 Thuốc này chỉ được kê đơn cho bạn. Đừng truyền nó cho người khác. Nó có thể
gây hại cho họ, ngay cả khi các triệu chứng của họ giống với triệu chứng của bạn.
 Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Điều này bao gồm bất kỳ
tác dụng phụ nào có thể xảy ra không được liệt kê trong tờ rơi này. Xem phần 4.
 Trong tờ rơi này Máy tính bảng Tylex sẽ được gọi là Tylex.
Trong tờ rơi này có gì
1. Tylex là gì và nó được dùng để làm gì
2. Những điều bạn cần biết trước khi dùng Tylex
3. Cách dùng Tylex
4. Các tác dụng phụ có thể xảy ra
5. Cách bảo quản Tylex
6. Nội dung trên bao bì và các thông tin khác.
1. Tylex là gì và nó được dùng để làm gì
Tylex có thể được sử dụng ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi để giảm đau ngắn hạn
cơn đau vừa phải mà các loại thuốc giảm đau khác chẳng hạn như mỗi loại thuốc giảm đau như acetaminophen hoặc
ibuprofen không giảm bớt.
Sản phẩm này có chứa codeine. Codeine thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc giảm đau opioid
có tác dụng giảm đau. Thuốc có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với
các thuốc giảm đau khác như acetaminophen..
2. Những điều bạn cần biết trước khi dùng Tylex
Thông tin quan trọng về Tylex:

Không dùng thuốc lâu hơn chỉ dẫn của người kê đơn

Dùng codein thường xuyên trong thời gian dài có thể dẫn đến nghiện, có thể khiến
bạn cảm thấy bồn chồn và cáu kỉnh khi ngừng thuốc

Dùng thuốc giảm đau trị đau đầu quá thường xuyên hoặc quá lâu có thể khiến chúng bị đau đầu tệ hơn.
Không dùng Tylex:

Để giảm đau ở trẻ em và thanh thiếu niên (0-18 tuổi) sau khi cắt bỏ
amidan hoặc vòm họng do hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn

Nếu bạn biết rằng bạn chuyển hóa codeine rất nhanh thành morphine

Nếu bạn đang cho con bú

Bạn bị dị ứng với acetaminophen hoặc codeine phosphate hemihydrate, hoặc bất kỳ
thành phần nào khác của thuốc này (được liệt kê trong phần 6)

Bạn đang dùng các loại thuốc khác có chứa Paracetamol

Bạn đang mang thai mà không nói chuyện với bác sĩ trước

Bạn là trẻ dưới 12 tuổi
Nếu bất kỳ điều nào ở trên áp dụng cho bạn, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn.
Cảnh báo và biện pháp phòng ngừa
Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng Tylex.
Codeine được chuyển đổi thành morphine vào gan nhờ enzyme. Morphine là chất
có tác dụng giảm đau. Một số người có một biến thể của enzyme này và
điều này có thể ảnh hưởng đến mọi người theo những cách khác nhau. Ở một số người, morphin không được sản xuất hoặc
sản xuất với số lượng rất nhỏ và nó sẽ không có tác dụng giảm đau đủ. Những người
khác có nhiều khả năng gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn vì lượng
rất caomorphin được sản xuất. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây, bạn phải ngừng
dùng thuốc này và tìm tư vấn y tế ngay lập tức: thở chậm hoặc nông,
lú lẫn, buồn ngủ, đồng tử nhỏ, cảm thấy hoặc bị ốm, táo bón, thiếu
br> thèm ăn.
Trẻ em và thanh thiếu niên
Sử dụng ở trẻ em và thanh thiếu niên sau phẫu thuật
Không nên sử dụng Codeine để giảm đau ở trẻ em và thanh thiếu niên sau khi cắt bỏ
amidan hoặc vòm họng do ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn Hội chứng.
Sử dụng ở trẻ em có vấn đề về hô hấp
Codeine không được khuyến cáo ở trẻ em có vấn đề về hô hấp, vì
các triệu chứng ngộ độc morphin có thể nặng hơn ở những trẻ này.
Hãy kiểm tra với bác sĩ trước khi dùng Tylex nếu:

Bạn bị hen suyễn (xem cuối phần 2) hoặc bất kỳ tình trạng nào ảnh hưởng đến
hơi thở của bạn

Bạn đã bị chấn thương đầu nghiêm trọng hoặc tăng áp lực lên não

Bạn bị bệnh gan hoặc thận

Bạn có tuyến giáp hoạt động kém

Bạn gặp các vấn đề về tiết niệu (ví dụ như khó tiểu), bao gồm
những vấn đề liên quan đến phì đại tuyến tiền liệt

Bạn mắc bệnh về tuyến giáp tuyến thượng thận được gọi là bệnh Addison

Bạn bị giảm chức năng não

Bạn bị rối loạn viêm hoặc tắc nghẽn đường ruột

Bạn mắc một tình trạng gọi là nhược cơ làm suy yếu cơ bắp

Bạn là người già

Bạn cảm thấy yếu

Bạn bị suy nhược
Nếu có những điều trên áp dụng cho bạn, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng Tylex.
Các loại thuốc khác và Tylex

Không dùng Tylex cùng với bất kỳ sản phẩm nào khác có chứa Paracetamol. Nhiều
loại thuốc khác có chứa Paracetamol, bao gồm một số loại thuốc bạn có thể mua mà không cần
kê đơn (ví dụ: một số loại thuốc chữa cảm lạnh và “cúm”).

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây thuốc:

Thuốc điều trị lo âu hoặc trầm cảm

Thuốc giảm đau khác

Thuốc giúp bạn ngủ






Warfarin (một loại thuốc dùng để làm loãng máu)
Thuốc dùng để điều trị các vấn đề về dạ dày, bệnh tật hoặc cảm giác ốm yếu
Sản phẩm dùng để điều trị tiêu chảy (bao gồm metaclopramide và
domperidone)
Cholestyramine (một loại thuốc dùng để điều trị giảm mức cholesterol trong máu)
Thuốc giúp thư giãn cơ bắp
Bất kỳ loại thuốc nào khác, kể cả các loại thuốc mua không cần đơn.
Nếu bất kỳ điều nào ở trên áp dụng cho bạn, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng Tylex.< br>Tylex với thức ăn, đồ uống và rượu
Không uống rượu trong khi dùng Tylex. Nếu bạn thường xuyên uống một lượng lớn
rượu, bạn có nguy cơ bị tổn thương gan khi dùng acetaminophen.
Mang thai, cho con bú và khả năng sinh sản
Không dùng Tylex nếu bạn đang mang thai hoặc đang cố gắng mang thai mà không cần
nói chuyện với bác sĩ trước. Không dùng codeine khi đang cho con bú. Codeine và
morphin truyền vào sữa mẹ.
Lái xe và sử dụng máy móc
Tylex có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc mệt mỏi. Nếu điều này xảy ra với bạn, đừng lái xe,
vận hành máy móc hoặc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.
3. Cách dùng Tylex
Luôn dùng Tylex đúng như bác sĩ đã chỉ dẫn cho bạn.
Quan trọng:
Bác sĩ sẽ chọn liều lượng phù hợp với bạn. Liều dùng của bạn sẽ được hiển thị
rõ ràng trên nhãn mà dược sĩ ghi trên thuốc của bạn. Nếu không, hoặc
bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Không nên dùng thuốc này quá 3 ngày. Nếu cơn đau không cải thiện
sau 3 ngày, hãy nói chuyện với bác sĩ để được tư vấn.
Người lớn và người già
 Nuốt viên Tylex với nước
 Nhãn sẽ cho bạn biết nên uống bao nhiêu viên và tần suất uống
 Liều thông thường là một hoặc hai viên mỗi 6 giờ
 Không dùng quá 8 viên trong 24 giờ
 Nếu bạn người già có thể cần uống ít viên hơn. Vui lòng nói chuyện với bác sĩ của bạn
về điều này.
Sử dụng ở trẻ em và thanh thiếu niên
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên nên uống viên Tylex mỗi 6 giờ nếu cần.
Không dùng quá 8 viên trong một ngày. 24 giờ. Trẻ em dưới 12 tuổi không nên dùng Tylex
do nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp.
Nếu bạn cảm thấy tác dụng của thuốc này quá mạnh hoặc quá yếu, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn hoặc< br>dược sĩ.
Nếu bạn dùng nhiều Tylex hơn mức bạn nên
Đừng dùng nhiều Tylex hơn mức bạn nên. Nếu bạn vô tình uống quá nhiều,
hãy đến ngay khoa cấp cứu bệnh viện gần nhất hoặc bác sĩ của bạn. Bạn
nên đến bệnh viện, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe, vì có nguy cơ bị tổn thương gan chậm,
nghiêm trọng.
Nếu bạn quên uống Tylex
Điều quan trọng là bạn phải uống Tylex đúng lúc những thời điểm thích hợp. Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống
ngay khi nhớ ra, sau đó tiếp tục như trước.
Không dùng nhiều hơn hai viên cùng một lúc.
Nếu bạn ngừng dùng Tylex
Bạn có thể cảm thấy cáu kỉnh hoặc bồn chồn khi ngừng điều trị bằng Tylex.
Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng thuốc này, hãy hỏi bác sĩ hoặc
dược sĩ của bạn.
4. Tác dụng phụ có thể xảy ra
Giống như tất cả các loại thuốc, Tylex có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ điều nào sau đây triệu chứng:
• Cảm thấy ngất xỉu
• Sưng tay, chân, mắt cá chân, mặt, môi hoặc cổ họng hoặc phồng rộp da,
miệng, mắt và bộ phận sinh dục
• Khó thở hoặc thở khò khè, khó thở
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây trở nên
nghiêm trọng hoặc kéo dài hơn một vài ngày:












Phản ứng dị ứng, bao gồm phát ban trên da
Cảm thấy ốm hoặc đang ốm
Chóng mặt
Chóng mặt
Cảm thấy buồn ngủ
Thay đổi tâm trạng
Táo bón
Đau bụng dữ dội (viêm tụy)
Đau dạ dày
Ngứa da
Điếc
Các vấn đề về máu (giảm tiểu cầu và mất bạch cầu hạt) . Điều này thường
được biểu hiện bằng sự mệt mỏi, suy nhược hoặc bầm tím hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân. Bên này
tác dụng rất hiếm.
Dùng codeine thường xuyên trong thời gian dài có thể dẫn đến nghiện. Điều này có thể khiến bạn
cảm thấy bồn chồn và cáu kỉnh khi ngừng dùng Tylex.
Dùng Tylex để điều trị đau đầu quá thường xuyên hoặc quá lâu có thể khiến cơn đau đầu trở nên tồi tệ hơn.
Uống nhiều Tylex trong thời gian dài có thể gây điếc.
Báo cáo tác dụng phụ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Điều này bao gồm bất kỳ
tác dụng phụ nào có thể xảy ra không được liệt kê trong tờ rơi này. Bạn cũng có thể báo cáo trực tiếp các tác dụng phụ
(xem chi tiết bên dưới). Bằng cách báo cáo các tác dụng phụ, bạn có thể giúp cung cấp thêm thông tin
về độ an toàn của loại thuốc này.
Vương quốc Anh
Chương trình Thẻ Vàng
Trang web: www.mhra.gov.uk/ yellowcard
Ireland< br> Bộ phận Cảnh giác Dược
Ủy ban Y tế Ireland
Nhà Kevin O'Malley
Trung tâm Earlsfort
Earlsfort Terrace
IRL - Dublin 2
Điện thoại: +353 1 6764971
Fax: +353 1 6762517
Trang web: www.imb.ie
e-mail: [email protected]< br> 5. Cách bảo quản Tylex
Để xa tầm tay và tầm tay trẻ em.
Không sử dụng thuốc này sau ngày hết hạn ghi trên vỏ hộp. Ngày
hết hạn là ngày cuối cùng của tháng đó.
Bảo quản dưới 25°C. Bảo quản trong bao bì gốc và ở nơi khô ráo để bảo vệ khỏi
ánh sáng và độ ẩm.
Không vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào qua nước thải hoặc rác thải sinh hoạt. Hãy hỏi dược sĩ
của bạn cách vứt bỏ những loại thuốc bạn không còn sử dụng. Những biện pháp này sẽ
giúp bảo vệ môi trường.
6. Nội dung của gói này và các thông tin khác
Tylex chứa gì
Có hai hoạt chất trong Tylex: codeine phosphate hemihydrate (30 mg)
và paracetamol (500 mg).
Các thành phần khác là; bột cellulose, tinh bột natri glycolate, tinh bột ngô,
tinh bột tiền gelatin hóa, magie stearat, keo silica khan, sáp carnauba,
nước tinh khiết và lớp phủ màng trắng Opadry 11 (chứa lactose, hydroxyproply
methylcellulose, titan dioxide, polyethylene glycol).
Mực in có chứa: Shellac, rượu ethyl, rượu isopropyl, rượu n-butyl,
propylene glycol, amoni hydroxit, conchineal (EEC số 120).
Tylex trông như thế nào và thành phần trong gói
Viên Tylex có màu trắng, dạng màng -viên nén bao, hình viên nang có in chữ “TYLEX” trên
cả hai mặt.
Chúng được đóng thành chai chứa 8, 24, 32, 40, 48, 56, 64, 100 hoặc 500 viên. Không phải tất cả
kích thước gói đều có thể được bán trên thị trường.
Người giữ giấy phép tiếp thị và nhà sản xuất
UCB Pharma Ltd, 208 Bath Rd, Slough, Berkshire, SL1 3WE, Vương quốc Anh.
Tờ rơi này được sửa đổi lần cuối vào tháng 6 năm 2014.
Nếu tờ rơi này khó đọc và bạn sẽ thích nó ở định dạng khác, vui lòng
liên hệ với UCB Pharma Ltd, 208 Bath Rd, Slough, Berkshire, SL1 3WE, Vương quốc Anh.

Các loại thuốc khác

Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

Từ khóa phổ biến