VALACICLOVIR 500MG TABLETS
(Các) hoạt chất: VALACICLOVIR HYDROCHLORIDE
Valaciclovir® 500 mg Viên nén
1435
01.09.14[8]
Lái xe hoặc sử dụng máy móc
Valtrex có thể gây ra các tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng lái xe của bạn.
➔ Không lái xe hoặc sử dụng máy móc trừ khi bạn chắc chắn mình không bị ảnh hưởng.
(valaciclovir hydrochloride)
TỜ THÔNG TIN BỆNH NHÂN
Thuốc này có sẵn với bất kỳ tên nào ở trên nhưng sẽ
được gọi là Valtrex trong suốt tờ rơi này.
Hãy đọc kỹ tất cả tờ rơi này trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này
vì nó chứa những thông tin quan trọng dành cho bạn.
- Hãy giữ tờ rơi này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
- Nếu bạn có thắc mắc gì thêm, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ
- Thuốc này đã được kê đơn cho bạn. Đừng truyền nó cho người khác. Nó
có thể gây hại cho họ, ngay cả khi các dấu hiệu bệnh tật của họ giống với dấu hiệu của bạn.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Điều này bao gồm
bất kỳ tác dụng phụ nào có thể xảy ra không được liệt kê trong tờ rơi này. Xem phần 4.
Trong tờ rơi này có gì:
1. Valtrex là gì và nó được dùng để làm gì
2. Những điều bạn cần biết trước khi dùng Valtrex
3. Cách dùng Valtrex
4. Các tác dụng phụ có thể xảy ra
5. Cách bảo quản Valtrex
6. Nội dung của gói và các thông tin khác
1. VALTREX LÀ GÌ VÀ CÔNG DỤNG CỦA NÓ
Valtrex thuộc về một nhóm thuốc gọi là thuốc kháng virus. Nó hoạt động bằng cách giết chết
hoặc ngăn chặn sự phát triển của các loại vi-rút có tên herpes simplex (HSV), varicella
zoster (VZV) và cytomegalovirus (CMV).
Valtrex có thể được sử dụng để:
- điều trị bệnh zona (ở người lớn)
- điều trị nhiễm HSV ở da và mụn rộp sinh dục (ở người lớn và
thanh thiếu niên trên 12 tuổi). Nó cũng được sử dụng để giúp ngăn ngừa những
nhiễm trùng này quay trở lại.
- điều trị vết loét lạnh (ở người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi)
- ngăn ngừa nhiễm CMV sau khi cấy ghép nội tạng (ở người lớn và
thanh thiếu niên trên 12 tuổi)
- điều trị và ngăn ngừa nhiễm HSV ở mắt tiếp tục tái phát
(ở người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi)
2. BẠN CẦN BIẾT NHỮNG ĐIỀU TRƯỚC KHI DÙNG VALTREX
Đừng dùng Valtrex< br> - nếu bạn bị dị ứng với valaciclovir hoặc aciclovir hoặc bất kỳ thành phần nào khác
của thuốc này (được liệt kê trong Phần 6).
➔ Đừng dùng Valtrex nếu những điều trên áp dụng cho bạn. Nếu bạn không chắc chắn, hãy nói chuyện với
bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng Valtrex.
Cảnh báo và biện pháp phòng ngừa
Kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng Valtrex nếu:
- bạn có vấn đề về thận
- bạn có vấn đề về gan
- bạn trên 65 tuổi
- hệ thống miễn dịch của bạn yếu
Nếu bạn không chắc liệu những điều trên có áp dụng cho mình hay không, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc
dược sĩ của bạn trước khi dùng Valtrex.
Ngăn ngừa lây truyền mụn rộp sinh dục sang người khác
Nếu bạn đang dùng Valtrex để điều trị hoặc ngăn ngừa mụn rộp sinh dục, hoặc bạn đã từng
bị mụn rộp sinh dục trước đây, bạn vẫn nên thực hành tình dục an toàn,
bao gồm cả việc sử dụng bao cao su. Điều này rất quan trọng để ngăn chặn bạn
truyền bệnh cho người khác. Bạn không nên quan hệ tình dục nếu bạn
bị loét hoặc phồng rộp ở bộ phận sinh dục.
Các loại thuốc khác và Valtrex
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng hoặc gần đây đã dùng bất kỳ
loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm các loại thuốc mua không cần đơn,
bao gồm cả thuốc thảo dược.
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác
ảnh hưởng đến thận. Chúng bao gồm: aminoglycoside, hợp chất organoplatinum
, chất cản quang có chứa iod, methotrexate, pentamidine,
foscarnet, ciclosporin, tacrolimus, cimetidine và thăm dò.
Luôn nói với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về các loại thuốc khác nếu bạn
dùng Valtrex để điều trị bệnh zona hoặc sau khi cấy ghép nội tạng.
Mang thai và cho con bú
Valtrex thường không được khuyến khích sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nếu bạn đang
mang thai, hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hoặc nếu bạn dự định có thai,
đừng dùng Valtrex mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Bác sĩ sẽ cân nhắc
lợi ích mang lại cho bạn so với nguy cơ đối với con bạn khi dùng Valtrex trong khi
bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú.
3. CÁCH DÙNG VALTREX
Luôn dùng thuốc này đúng như bác sĩ đã nói với bạn. Bạn nên
kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn.
Liều bạn nên dùng sẽ phụ thuộc vào lý do tại sao bác sĩ
kê đơn Valtrex cho bạn. Bác sĩ sẽ thảo luận vấn đề này với bạn.
Điều trị bệnh zona
- Liều thông thường là 1000 mg (một viên 1000 mg hoặc hai viên 500 mg)
ba lần một ngày.
- Bạn nên uống Valtrex trong bảy ngày.
Điều trị vết loét lạnh
- Liều thông thường là 2000 mg (hai viên 1000 mg hoặc bốn viên 500 mg)
hai lần một ngày.
- Liều thứ hai nên uống 12 giờ (không sớm hơn 6 giờ)
sau liều đầu tiên
- Bạn chỉ nên dùng Valtrex trong một ngày (hai liều).
Điều trị nhiễm HSV ở da và mụn rộp sinh dục
- Liều thông thường là 500 mg (một viên 500 mg hoặc hai viên 250 mg)
hai lần một ngày.
- Đối với lần nhiễm trùng đầu tiên, bạn nên dùng Valtrex trong năm ngày hoặc tối đa mười
ngày nếu bác sĩ yêu cầu. Đối với nhiễm trùng tái phát, thời gian điều trị
thường là 3-5 ngày.
Giúp ngăn ngừa nhiễm trùng HSV quay trở lại sau khi bạn đã mắc bệnh
- Liều thông thường là một viên 500 mg mỗi ngày một lần.
- Một số người bị tái phát thường xuyên có thể được hưởng lợi từ việc dùng một viên 250
mg hai lần một ngày ngày.
- Bạn nên dùng Valtrex cho đến khi bác sĩ bảo bạn dừng lại.
Để ngăn bạn bị nhiễm CMV (Cytomegalovirus)
- Liều thông thường là 2000 mg (hai viên 1000 mg hoặc bốn viên 500 mg viên)
bốn lần một ngày.
- Bạn nên dùng mỗi liều cách nhau khoảng 6 giờ.
- Bạn thường sẽ bắt đầu dùng Valtrex càng sớm càng tốt sau
phẫu thuật.
- Bạn nên dùng Valtrex trong khoảng 90 ngày sau khi phẫu thuật, cho đến khi
bác sĩ yêu cầu bạn dừng lại.
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều Valtrex nếu:
- bạn trên 65 tuổi tuổi
- bạn có hệ thống miễn dịch yếu
- bạn có vấn đề về thận.
➔Hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng Valtrex nếu áp dụng bất kỳ điều nào ở trên.
Dùng thuốc này
- Dùng thuốc này bằng đường uống.
- Nuốt cả viên với một cốc nước.
- Uống Valtrex vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
- Uống Valtrex theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Người trên 65 tuổi hoặc cao hơn vấn đề về thận
Điều rất quan trọng khi bạn đang dùng Valtrex là bạn phải uống nước
thường xuyên trong ngày. Điều này sẽ giúp giảm tác dụng phụ có thể ảnh hưởng
đến thận hoặc hệ thần kinh. Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ bạn để phát hiện các dấu hiệu
này. Các tác dụng phụ đối với hệ thần kinh có thể bao gồm cảm giác bối rối hoặc
bị kích động hoặc cảm thấy buồn ngủ hoặc buồn ngủ bất thường.
Nếu bạn dùng nhiều Valtrex hơn mức bạn nên
Valtrex thường không có hại, trừ khi bạn dùng quá nhiều trong vài ngày.
Nếu uống quá nhiều viên, bạn có thể cảm thấy buồn nôn, nôn mửa, gặp các vấn đề về thận,
có thể bối rối, kích động, cảm thấy kém tỉnh táo hơn, nhìn thấy những điều không có ở đó, hoặc
trở nên bất tỉnh. Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dùng quá nhiều Valtrex. Mang theo gói thuốc bên mình.
Nếu bạn quên uống Valtrex
- Nếu bạn quên uống Valtrex, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu
gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên.
- Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
4. TÁC DỤNG PHỤ CÓ THỂ
Giống như tất cả các loại thuốc, thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải
ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ sau đây có thể xảy ra với
loại thuốc này:
Các tình trạng bạn cần chú ý
- phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ). Đây là những trường hợp hiếm gặp ở những người dùng
Valtrex. Các triệu chứng phát triển nhanh chóng bao gồm:
- đỏ bừng, ngứa da
- sưng môi, mặt, cổ và họng, gây khó thở
(phù mạch)
- tụt huyết áp dẫn đến suy sụp.
➔ Nếu bạn bị dị ứng, hãy ngừng dùng Valtrex và đi khám bác sĩ ngay
.
Rất thường gặp (có thể ảnh hưởng đến hơn 1 trên 10 người):< br> - nhức đầu
Thường gặp (có thể ảnh hưởng đến 1 trên 10 người)
- cảm thấy mệt mỏi
- chóng mặt
- nôn
- tiêu chảy
- phản ứng da sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời (nhạy cảm ánh sáng).
- phát ban
- Ngứa (ngứa)
Không phổ biến (có thể ảnh hưởng đến 1 trên 100 người)
- cảm thấy bối rối
br> - nhìn hoặc nghe thấy những thứ không có thật (ảo giác)
- cảm thấy rất buồn ngủ
- run
- cảm thấy kích động
Những tác dụng phụ trên hệ thần kinh này thường xảy ra ở những người có vấn đề về thận
, người già hoặc ở những bệnh nhân ghép tạng dùng Valtrex liều cao 8
gam trở lên mỗi ngày. Chúng thường thuyên giảm khi ngừng Valtrex
hoặc giảm liều.
Các tác dụng phụ hiếm gặp khác:
- khó thở (khó thở)
- khó chịu ở dạ dày
- phát ban, đôi khi ngứa, nổi mề đay -giống phát ban (mề đay)
- đau thắt lưng (đau thận)
- tiểu ra máu (tiểu máu)
Tác dụng phụ không phổ biến có thể xuất hiện trong xét nghiệm máu:
- giảm số lượng bạch cầu (giảm bạch cầu)
- giảm số lượng tiểu cầu trong máu là những tế bào giúp máu
đông lại (giảm tiểu cầu )
- tăng các chất do gan sản xuất.
Hiếm (có thể ảnh hưởng đến 1 trên 1.000 người)
- đi đứng không vững và thiếu phối hợp (mất điều hòa)
- nói chậm, nói ngọng ( chứng loạn vận ngôn)
- co giật (co giật)
- chức năng não bị thay đổi (bệnh não)
- bất tỉnh (hôn mê)
- suy nghĩ bối rối hoặc rối loạn (mê sảng)
Những tác dụng phụ trên hệ thần kinh này thường xảy ra ở những người có vấn đề về thận
, người già hoặc bệnh nhân ghép tạng dùng liều cao 8
gram Valtrex trở lên mỗi ngày. Chúng thường thuyên giảm khi ngừng dùng Valtrex
hoặc giảm liều.
Các tác dụng phụ hiếm gặp khác:
- các vấn đề về thận khi bạn đi tiểu ít hoặc không đi tiểu.
Báo cáo về tác dụng phụ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Điều này bao gồm bất kỳ tác dụng phụ nào có thể xảy ra không được liệt kê trong tờ rơi này. Bạn cũng có thể
báo cáo tác dụng phụ trực tiếp thông qua Chương trình Thẻ Vàng tại:
www.mhra.gov.uk/ yellowcard. Bằng cách báo cáo các tác dụng phụ, bạn có thể giúp
cung cấp thêm thông tin về độ an toàn của thuốc này.
5. CÁCH BẢO QUẢN VALTREX
Giữ máy tính bảng Valtrex của bạn ở nơi an toàn nơi trẻ em không thể nhìn thấy hoặc
với tới chúng .
Giữ máy tính bảng của bạn dưới 30°C.
Không sử dụng Valtrex sau ngày hết hạn ghi trên hộp.
ngày hết hạn (Exp.) đề cập đến ngày cuối cùng của tháng đó.
Không nên vứt bỏ thuốc qua nước thải hoặc rác thải sinh hoạt.
Hãy hỏi dược sĩ của bạn cách vứt bỏ những loại thuốc không còn cần thiết. Điều này
sẽ giúp bảo vệ môi trường.
Nếu máy tính bảng của bạn bị đổi màu hoặc có bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào khác,
hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ, họ sẽ cho bạn biết phải làm gì.
6. NỘI DUNG CỦA BẠN GÓI VÀ THÔNG TIN KHÁC
Valtrex chứa gì
Mỗi viên nén bao phim chứa thành phần hoạt chất 500mg valaciclovir
(dưới dạng hydrochloride).
Ngoài ra còn có một số thành phần không hoạt động trong Valtrex cần thiết để
tạo ra viên thuốc. Đây là cellulose vi tinh thể, crospovidone,
povidone K90, magie stearat, silica khan dạng keo,
hypromellose, titan dioxide (E 171), macrogol 400, sáp carnauba và
polysorbate 80.
Valtrex trông như thế nào nội dung tương tự và nội dung của gói
Valtrex có sẵn dưới dạng viên nén bao phim hai mặt lồi hình viên nang màu trắng
có dạng vỉ dạng vỉ gồm 10 hoặc 42 viên.
NHÀ SẢN XUẤT VÀ NGƯỜI GIỮ GIẤY PHÉP SẢN PHẨM
Sản xuất bởi Glaxo Operations U.K. Ltd., Ware, Vương quốc Anh Đã mua
từ bên trong EU bởi chủ sở hữu Giấy phép Sản phẩm Star Pharmaceuticals Ltd,
5 Sandridge Close, Harrow, Middlesex, HA1 1XD. Được đóng gói lại bởi
Servipharm Ltd.
POM
PL No: 20636/1435
Ngày phát hành và sửa đổi tờ rơi (Ref) 01.09.14[8]
Valtrex là nhãn hiệu đã đăng ký của tập đoàn GlaxoSmithKline của
công ty.
Các loại thuốc khác
- ATOZET 10 MG/40 MG FILM-COATED TABLETS
- Aerinaze
- CO-AMOXICLAV 625MG TABLETS
- Lixiana
- MISOFEN 50MG / 200MICROGRAM MODIFIED RELEASE TABLETS
- PANADOL SOLUBLE 500 MG TABLETS
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions