Aluminum Chloride (Topical)

Nhóm thuốc: Chất chống ung thư

Cách sử dụng Aluminum Chloride (Topical)

Chứng tăng tiết mồ hôi

Điều trị tại chỗ chứng tăng tiết mồ hôi.

Hyperhidrosis (đổ mồ hôi quá nhiều) có thể là nguyên phát (sinh lý, vô căn, thiết yếu; có thể do di truyền) hoặc thứ phát (liên quan đến tình trạng tiềm ẩn). Chứng tăng tiết mồ hôi thứ phát có liên quan đến các rối loạn thần kinh, nội tiết, chuyển hóa hoặc các rối loạn tương tự khác; bệnh sốt; bệnh ác tính; hoặc ma túy.

Hyperhidrosis được phân loại là khu trú hoặc toàn thân. Chứng tăng tiết mồ hôi khu trú thường ảnh hưởng nhất đến lòng bàn tay và lòng bàn chân (tăng tiết mồ hôi lòng bàn tay-bàn chân) và nách (tăng tiết mồ hôi nách), và ít ảnh hưởng nhất đến mặt (tăng tiết mồ hôi sọ mặt). Chứng tăng tiết mồ hôi toàn thân liên quan đến toàn bộ cơ thể và thường liên quan đến một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

Thường được coi là liệu pháp đầu tay đối với bệnh tăng tiết mồ hôi khu trú nguyên phát ở mức độ nhẹ hoặc trung bình, bao gồm chứng tăng tiết mồ hôi ở nách và lòng bàn tay-bàn chân. Thử nghiệm đầy đủ về nhôm clorua tại chỗ thường được khuyến nghị trước khi xem xét các lựa chọn điều trị khác (ví dụ: tiêm độc tố botulinum, điện di ion, cắt bỏ cục bộ, hút mỡ, cắt bỏ giao cảm). Trong những trường hợp nặng của chứng tăng tiết mồ hôi ở nách, lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân, một số bác sĩ lâm sàng cho biết rằng tiêm nhôm clorua hexahydrat, tiêm độc tố botulinum hoặc điện di ion được coi là liệu pháp đầu tay.

Một trong nhiều lựa chọn để điều trị chứng tăng tiết mồ hôi vùng sọ mặt.

Tự dùng thuốc (Dri, OTC nhất định) chỉ dành cho bệnh tăng tiết mồ hôi ở nách.

Thuốc liên quan

Cách sử dụng Aluminum Chloride (Topical)

Quản trị

Quản trị chuyên đề

Các chế phẩm chỉ được sử dụng bên ngoài.

Bôi tại chỗ lên da dưới dạng dung dịch hoặc dạng que chống mồ hôi.

Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa kỹ (các) mắt bị ảnh hưởng bằng nước.

Chỉ áp dụng cho da khô, còn nguyên vẹn; không áp dụng cho bất kỳ khu vực bị kích thích, bị gãy hoặc mới cạo. Có thể sử dụng máy sấy tóc ở chế độ ấm để làm khô da.

Không bôi chất khử mùi hoặc chất chống mồ hôi khác vào vùng điều trị.

Để có hiệu quả tối ưu, hãy thoa vào giờ đi ngủ khi tuyến mồ hôi ít hoạt động nhất.

Bôi dung dịch bằng ngón tay, bông gòn ẩm hoặc dụng cụ bôi (Dab-O-Matic) do nhà sản xuất cung cấp. Nếu sử dụng dụng cụ Dab-O-Matic, hãy tháo và bỏ nắp bảo vệ trước khi sử dụng. Đẩy dụng cụ bôi vào chai và vặn nắp màu trắng để cố định vào đúng vị trí.

Tham khảo thông tin kê đơn hoặc thông tin bệnh nhân của từng nhà sản xuất để có hướng dẫn đầy đủ về cách sử dụng và loại bỏ thuốc thích hợp.

Liều dùng

Người lớn

Tăng tiết mồ hôi ở nách, lòng bàn tay, lòng bàn chân hoặc vùng sọ mặt Bệnh tăng tiết mồ hôi tại chỗ

Bôi dung dịch lên vùng bị ảnh hưởng khô hoàn toàn (ví dụ: nách, lòng bàn tay, lòng bàn chân, da đầu) một lần mỗi ngày trước khi đi ngủ.

Để giảm thiểu kích ứng khi sử dụng dung dịch, hãy để cồn bay hơi (có thể sử dụng máy sấy tóc ở chế độ lạnh khi bôi dưới cánh tay); một màng mỏng thuốc sẽ vẫn còn trên da.

Để tránh thuốc bị bong ra, hãy che vùng điều trị bằng áo phông để bôi vào nách; sử dụng mũ tắm bằng nhựa để bôi lên da đầu hoặc bọc nhựa và đeo găng tay hoặc tất bên trên để bôi vào lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân. Không sử dụng băng dính. Một số bác sĩ lâm sàng cho rằng việc bít kín là không cần thiết và có thể làm tăng nguy cơ kích ứng da. (Xem phần Cảnh báo về Tác dụng trên da.)

Sau 6–8 giờ (thường là sáng hôm sau), cởi bỏ quần áo và/hoặc màng bọc thực phẩm; để ngăn ngừa kích ứng, hãy rửa kỹ (các) vùng điều trị bằng xà phòng và nước hoặc dầu gội. Một số bác sĩ lâm sàng cũng đề nghị bôi natri bicarbonate tại chỗ. Lau khô bằng khăn.

Lặp lại sử dụng trong ≥2 đêm liên tiếp cho đến khi đạt được hiệu quả mong muốn (không đổ mồ hôi). Sau đó, có thể áp dụng các biện pháp điều trị bổ sung một hoặc hai lần mỗi tuần nếu cần.

Tự dùng thuốc bôi tại chỗ cho bệnh tăng tiết mồ hôi ở nách

Áp dụng một cách tiết kiệm (tức là một vài lần vuốt) lên các vùng bị ảnh hưởng dưới mỗi cánh tay. Lau khô da hoàn toàn trước khi bôi.

Để dung dịch khô sau khi bôi.

Có thể lặp lại điều trị cho đến khi đạt được hiệu quả mong muốn. Sau đó, bôi cách ngày hoặc khi cần thiết.

Cảnh báo

Chống chỉ định
  • Đã biết quá mẫn cảm với nhôm clorua hexahydrate hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
  • Cảnh báo/Thận trọng

    Cảnh báo

    Cách sử dụng

    Tự dùng thuốc: Chỉ bôi một số loại Dri nhất định lên vùng nách. (Để biết thêm thông tin về các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa liên quan đến việc sử dụng nhôm clorua hexahydrat (Drysol, Xerac AC và Hypercare) và nhôm clorua [Một số Dri], hãy xem Cách dùng tại chỗ trong phần Liều lượng và Cách dùng.)

    Tính dễ cháy

    Nhôm dung dịch clorua dễ cháy; không sử dụng gần ngọn lửa trần.

    Phản ứng nhạy cảm

    Tác dụng trên da

    Có thể gây kích ứng cục bộ (ví dụ: nóng rát, châm chích, ngứa, ngứa ran); thường khỏi khi ngừng thuốc tạm thời. Vì nguy cơ nhạy cảm của da tăng lên khi nồng độ cao hơn, một số bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ thử nghiệm ban đầu với nồng độ giảm (10–12%) của nhôm clorua hexahydrat.

    Để giảm thiểu kích ứng da, hãy làm theo hướng dẫn cụ thể do từng nhà sản xuất cung cấp về cách sử dụng và loại bỏ thuốc thích hợp. Đảm bảo da khô hoàn toàn trước và sau khi bôi thuốc. (Xem Cách dùng tại chỗ trong phần Liều lượng và Cách dùng.)

    Nếu phát ban hoặc phản ứng da phát triển trong quá trình điều trị, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ lâm sàng. Natri bicarbonate tại chỗ hoặc kem corticosteroid liều thấp (ví dụ: hydrocortisone 1%) có thể được sử dụng để hạn chế hoặc điều trị kích ứng. Các biện pháp khác bao gồm giảm nồng độ hoặc tần suất áp dụng. Nếu tình trạng kích ứng da dai dẳng xảy ra, hãy chuyển bệnh nhân đến bác sĩ da liễu.

    Các biện pháp phòng ngừa chung

    Vết bẩn trên vải hoặc kim loại

    Có thể gây hại cho một số loại vải (ví dụ: bông) hoặc kim loại. Để da khô hoàn toàn sau khi bôi và rửa kỹ phần thuốc còn sót lại sau 6–8 giờ điều trị để tránh làm hỏng quần áo.

    Các nhóm đối tượng cụ thể

    Mang thai

    Nhà sản xuất Drysol và Xerac AC tuyên bố rằng không có danh mục dành cho phụ nữ mang thai đối với các loại thuốc này; tuy nhiên, họ khuyến cáo không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai.

    Sử dụng cho trẻ em

    Giữ chế phẩm xa tầm tay trẻ em.

    Trẻ sơ sinh (đặc biệt là trẻ sinh non) và trẻ em có thể có nguy cơ tiếp xúc với nhôm cao hơn do chức năng thận chưa trưởng thành.

    Suy thận

    Có thể tăng cường tiếp xúc với bất kỳ nhôm được hấp thụ toàn thân nào ở bệnh nhân mắc bệnh thận suy giảm; bệnh nhân suy thận nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ lâm sàng trước khi sử dụng. (Xem Sinh khả dụng và Quần thể đặc biệt trong phần Dược động học.)

    Tác dụng phụ thường gặp

    Kích ứng da cục bộ (nóng rát, châm chích, ngứa, ngứa ran).

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến