Clidinium

Nhóm thuốc: Chất chống ung thư

Cách sử dụng Clidinium

Bệnh loét dạ dày tá tràng

Dùng phối hợp cố định với chlordiazepoxide như liệu pháp bổ trợ trong điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng; tuy nhiên, không có dữ liệu thuyết phục nào cho thấy thuốc kháng muscarinic hỗ trợ chữa bệnh, giảm tỷ lệ tái phát hoặc ngăn ngừa các biến chứng của loét dạ dày tá tràng.

Với sự ra đời của các liệu pháp hiệu quả hơn để điều trị bệnh loét dạ dày, thuốc kháng muscarin chỉ có tác dụng hữu ích hạn chế trong điều kiện này.

Rối loạn vận động GI

Được sử dụng kết hợp cố định với chlordiazepoxide trong điều trị rối loạn vận động GI chức năng (ví dụ: hội chứng ruột kích thích).

Có hiệu quả hạn chế trong điều trị rối loạn vận động đường tiêu hóa và chỉ nên sử dụng nếu các biện pháp khác (ví dụ: chế độ ăn kiêng, thuốc an thần, tư vấn, cải thiện các yếu tố môi trường) ít hoặc không mang lại lợi ích.

Viêm ruột cấp tính

Dùng phối hợp cố định với chlordiazepoxide trong điều trị viêm ruột cấp tính. Tuy nhiên, thuốc kháng muscarinic nên được sử dụng hết sức thận trọng ở những bệnh nhân bị tiêu chảy hoặc viêm loét đại tràng. (Xem phần Cảnh báo.)

Thuốc liên quan

Cách sử dụng Clidinium

Quản lý

Quản lý bằng miệng

Dùng bằng đường uống 3 hoặc 4 lần mỗi ngày trước bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Liều lượng

Có sẵn dưới dạng clidinium bromide; liều lượng được biểu thị bằng muối.

Cũng như các thuốc kháng muscarinic khác, có thể cần dùng liều cao hơn mức khuyến cáo để có hiệu quả điều trị.

Clidinium bromide chỉ có sẵn trên thị trường ở Hoa Kỳ dưới dạng kết hợp cố định với chlordiazepoxide hydrochloride. Các chế phẩm kết hợp với tỷ lệ cố định không cho phép chuẩn độ liều lượng cho từng cá nhân.

Người lớn

Rối loạn tiêu hóa Đường uống

Liều duy trì thông thường của clidinium bromide là 2,5 hoặc 5 mg (1 hoặc 2 viên clidinium bromide trong kết hợp cố định với chlordiazepoxide hydrochloride) 3 hoặc 4 lần mỗi ngày dùng trước bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Đối tượng đặc biệt

Suy gan

Không có khuyến nghị về liều lượng cụ thể. Sử dụng một cách thận trọng.

Suy thận

Không có khuyến cáo về liều lượng cụ thể. Sử dụng một cách thận trọng.

Bệnh nhân lão khoa

Ban đầu, không quá 5 mg clidinium bromide mỗi ngày (2 viên clidinium bromide kết hợp cố định với chlordiazepoxide hydrochloride). Tăng dần liều lượng nếu cần thiết và dung nạp. Dùng liều nhỏ nhất có hiệu quả. (Xem phần Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi.)

Bệnh nhân suy nhược

Ban đầu, dùng tối đa 5 mg clidinium bromide mỗi ngày (2 viên clidinium bromide kết hợp cố định với chlordiazepoxide hydrochloride); sau đó điều chỉnh liều lượng tiếp theo dựa trên khả năng dung nạp và đáp ứng của bệnh nhân. Dùng liều nhỏ nhất có hiệu quả.

Cảnh báo

Chống chỉ định
  • Bệnh tăng nhãn áp (để tránh bệnh giãn đồng tử).
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn cổ bàng quang lành tính.
  • Quá mẫn cảm với clidinium hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
  • Cảnh báo/Thận trọng

    Cảnh báo

    Tác động lên hệ thần kinh trung ương

    Nguy cơ gây buồn ngủ. Hiệu suất của các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo về tinh thần và phối hợp thể chất (ví dụ: điều khiển phương tiện hoặc máy móc khác, thực hiện công việc nguy hiểm) có thể bị suy giảm. (Xem Lời khuyên cho bệnh nhân.)

    Tác dụng điều nhiệt

    Tiếp xúc với nhiệt độ môi trường cao có thể dẫn đến kiệt sức vì nóng ở những bệnh nhân dùng thuốc kháng muscarinics. Tăng nguy cơ tăng thân nhiệt ở bệnh nhân bị sốt. Sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có thể tiếp xúc với nhiệt độ môi trường cao hoặc ở những bệnh nhân bị sốt.

    Tiêu chảy

    Tiêu chảy có thể là dấu hiệu sớm của tắc ruột không hoàn toàn, đặc biệt ở những bệnh nhân được cắt hồi tràng hoặc hậu môn nhân tạo; sử dụng hết sức thận trọng.

    Các biện pháp phòng ngừa chung

    Sử dụng kết hợp cố định

    Clidinium chỉ có sẵn trên thị trường ở Hoa Kỳ ở dạng kết hợp cố định với chlordiazepoxide hydrochloride. Xem xét các cảnh báo, biện pháp phòng ngừa và chống chỉ định liên quan đến chlordiazepoxide.

    Tác dụng GI

    Thận trọng ở bệnh nhân viêm loét đại tràng; liều lượng lớn có thể ức chế nhu động ruột, dẫn đến liệt ruột và phình đại tràng nhiễm độc.

    Các quần thể cụ thể

    Mang thai

    Loại C.

    Cho con bú

    Không biết liệu clidinium có phân bố vào sữa hay không.

    Nguy cơ ức chế tiết sữa.

    Sử dụng ở trẻ em

    Tính an toàn và hiệu quả của clidinium bromide trong sự kết hợp cố định với chlordiazepoxide hydrochloride chưa được thiết lập ở bệnh nhi.

    Sử dụng cho người cao tuổi

    Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân cao tuổi. Bệnh nhân cao tuổi có thể dễ bị tác dụng phụ (ví dụ buồn ngủ, mất điều hòa, lú lẫn) khi dùng clidinium bromide kết hợp cố định với chlordiazepoxide hydrochloride. Những tác dụng phụ như vậy có thể xảy ra ngay cả ở mức liều thấp hơn. (Xem phần Liều lượng và Cách dùng cho Bệnh nhân Lão khoa.)

    Suy gan

    Sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân mắc bệnh gan.

    Suy thận

    Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân mắc bệnh thận.

    Tác dụng phụ thường gặp

    Xerotomia, mờ mắt, táo bón, bí tiểu.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Clidinium

    Thuốc có tác dụng kháng cholinergic

    Tác dụng phụ cộng thêm do phong tỏa cholinergic (ví dụ: khô miệng, mờ mắt, táo bón). Tư vấn về khả năng tăng tác dụng kháng cholinergic.

    Thuốc dùng qua đường uống

    Tương tác dược động học tiềm ẩn (làm thay đổi sự hấp thu GI của nhiều loại thuốc khác nhau). Thuốc kháng muscarinics có thể ức chế nhu động của GI, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày và kéo dài thời gian vận chuyển qua GI.

    Các loại thuốc cụ thể

    Thuốc

    Tương tác

    Nhận xét

    Acetaminophen

    Giảm tỷ lệ nhưng không giảm mức độ hấp thu acetaminophen; có thể trì hoãn sự khởi đầu của tác dụng điều trị bằng acetaminophen

    Amantadine

    Tác dụng kháng cholinergic bổ sung có thể xảy ra

    Thông báo cho bệnh nhân về khả năng xảy ra

    Thuốc kháng axit

    Có thể làm giảm hấp thu thuốc kháng muscarinic

    Dùng thuốc kháng muscarinic ít nhất 1 giờ trước khi dùng thuốc kháng axit

    Các thuốc chống loạn nhịp tim loại I (ví dụ: disopyramide, Procainamide, quinidine)

    Tác dụng kháng cholinergic bổ sung có thể có

    Thông báo cho bệnh nhân về khả năng xảy ra

    Thuốc chống trầm cảm, ba vòng

    Các tác dụng kháng cholinergic bổ sung có thể có

    Thông báo cho bệnh nhân về khả năng sử dụng

    Thuốc kháng histamine

    Các tác dụng kháng cholinergic bổ sung có thể xảy ra

    Thông báo cho bệnh nhân về khả năng xảy ra

    Các tác nhân chống bệnh Parkinson

    Các tác dụng kháng cholinergic bổ sung có thể xảy ra

    Thông báo cho bệnh nhân về khả năng

    Corticosteroid

    Có thể tăng IOP

    Digoxin (hòa tan chậm)

    Tăng nồng độ digoxin trong huyết thanh khi dùng thuốc kháng cholinergic khác và tan chậm viên digoxin

    Sử dụng dung dịch uống digoxin hoặc viên tan nhanh; quan sát dấu hiệu ngộ độc digoxin

    Ketoconazol

    Có thể làm giảm sự hấp thu ketoconazol

    Dùng thuốc kháng muscarinic ≥2 giờ sau khi dùng ketoconazol

    Levodopa

    Có thể tăng chuyển hóa levodopa ở dạ dày, dẫn đến giảm hấp thu levodopa

    Có thể xảy ra ngộ độc levodopa nếu ngừng thuốc kháng muscarinic mà không giảm liều levodopa đồng thời

    Meperidine

    Có thể có tác dụng kháng cholinergic cộng thêm

    Thông báo cho bệnh nhân về khả năng xảy ra

    Phenothiazines

    Tác dụng kháng cholinergic bất lợi có thể xảy ra thêm

    Thông báo cho bệnh nhân về khả năng xảy ra

    Kali clorua

    Thuốc kháng muscarinic có thể làm chậm quá trình vận chuyển qua đường tiêu hóa, làm tăng nguy cơ nhiễm độc kali clorua qua niêm mạc đường tiêu hóa

    Thận trọng khi sử dụng đồng thời (đặc biệt với các chế phẩm kali clorua ma trận sáp)

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến