Selenious Acid

Nhóm thuốc: Chất chống ung thư

Cách sử dụng Selenious Acid

Selenium có những công dụng sau:

Selenium tiêm được chỉ định sử dụng như chất bổ sung cho các dung dịch truyền tĩnh mạch để cung cấp dinh dưỡng toàn phần qua đường tĩnh mạch (TPN). Quản lý selen trong dung dịch TPN giúp duy trì nồng độ selen trong huyết tương và ngăn ngừa sự cạn kiệt nguồn dự trữ nội sinh và các triệu chứng thiếu hụt tiếp theo.

Thuốc liên quan

Cách sử dụng Selenious Acid

Chung

Selenium có sẵn ở (các) dạng bào chế và hàm lượng sau:

Selenium tiêm có chứa axit selenious 65,4 mcg/mL (tương đương với selen nguyên tố 40 mcg/mL).

Liều dùng

Tiêm Selen cung cấp 40 mcg selen/mL. Đối với người trưởng thành ổn định về mặt trao đổi chất nhận TPN, mức liều bổ sung được đề xuất là 20 đến 40 mcg selen/ngày. Đối với bệnh nhân nhi, mức liều bổ sung được đề xuất là 3 mcg/kg/ngày.

Ở người lớn có tình trạng thiếu hụt selen do hỗ trợ TPN lâu dài, selen dưới dạng selenomethionine hoặc axit selenious, tiêm tĩnh mạch với liều 100 mcg /ngày trong khoảng thời gian tương ứng là 24 và 31 ngày, đã được báo cáo là có thể đẩy lùi các triệu chứng thiếu hụt mà không gây độc.

Nên bổ sung vô trùng việc tiêm selen vào dung dịch TPN trong tủ hút dòng chảy nhiều lớp. Selenium tương thích về mặt vật lý với các chất điện giải và các nguyên tố vi lượng khác thường có trong dung dịch axit amin/Dextrose được sử dụng cho TPN. Việc theo dõi thường xuyên nồng độ selen trong huyết tương được đề xuất như một hướng dẫn cho việc sử dụng tiếp theo. Nồng độ selen trong máu toàn phần bình thường là khoảng 10 đến 37 mcg/100 mL.

Không trộn trực tiếp thuốc tiêm axit ascorbic với các sản phẩm tiêm có chứa selen trong cùng một ống tiêm hoặc lọ, vì hỗn hợp này có thể gây ra sự hình thành của một chất kết tủa không hòa tan.

Các sản phẩm thuốc tiêm nên được kiểm tra bằng mắt để phát hiện các hạt nhỏ và sự đổi màu bất cứ khi nào dung dịch và hộp đựng cho phép.

Cảnh báo

Chống chỉ định

Không nên tiêm Selen nguyên chất bằng cách tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch ngoại biên vì có khả năng gây viêm tĩnh mạch truyền.

Cảnh báo/Thận trọng

Cảnh báo

Độc tính của Selen

Tiêm Selen có thể gây độc nếu tiêm quá nhiều. Nên ngừng bổ sung dung dịch TPN bằng selen ngay lập tức nếu quan sát thấy các triệu chứng ngộ độc. Nên xác định thường xuyên nồng độ selen trong huyết tương trong quá trình hỗ trợ TPN và giám sát y tế chặt chẽ.

Hạ huyết áp

Tiêm Selen là dung dịch nhược trương và chỉ nên dùng dưới dạng hỗn hợp.

Độc tính nhôm

Sản phẩm này có chứa nhôm có thể gây độc. Nhôm có thể đạt đến mức độ độc hại khi tiêm truyền kéo dài nếu chức năng thận bị suy giảm. Trẻ sơ sinh non tháng đặc biệt có nguy cơ vì thận của chúng chưa trưởng thành và chúng cần một lượng lớn dung dịch canxi và phốt phát có chứa nhôm.

Nghiên cứu chỉ ra rằng những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận, bao gồm cả trẻ sơ sinh non tháng, được tiêm tĩnh mạch nhôm với số lượng lớn hơn 4 đến 5 mcg/kg/ngày sẽ tích lũy nhôm ở mức độ liên quan đến hệ thần kinh trung ương và độc tính của xương. Tải mô có thể xảy ra ở mức độ quản lý thấp hơn.

Các biện pháp phòng ngừa chung

Vì selen được thải trừ qua nước tiểu và phân, nên việc bổ sung selen có thể được điều chỉnh, giảm bớt hoặc bỏ qua trong trường hợp rối loạn chức năng thận và/hoặc rối loạn tiêu hóa. Ở những bệnh nhân được truyền máu, sự đóng góp từ việc truyền máu cũng cần được xem xét. Việc xác định nồng độ selen trong huyết tương thường xuyên được đề xuất làm hướng dẫn.

Ở động vật, selen đã được báo cáo là giúp tăng cường hoạt động của vitamin E và giảm độc tính của thủy ngân, cadmium và asen.

Mang thai

Phụ nữ mang thai loại C. Selenium ở liều lượng cao (15–30 mcg/trứng) đã được báo cáo là có ảnh hưởng xấu đến phôi thai ở gà. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt ở phụ nữ mang thai. Chỉ nên tiêm selen trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích tiềm ẩn cao hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

Sự hiện diện của selen trong nhau thai và máu dây rốn đã được báo cáo ở người.

Tác dụng phụ thường gặp

Lượng selen có trong thuốc tiêm selen là nhỏ. Các triệu chứng ngộ độc selen khó có thể xảy ra ở liều lượng khuyến cáo.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

Từ khóa phổ biến