Sodium Ferric Gluconate

Tên thương hiệu: Ferrlecit
Nhóm thuốc: Chất chống ung thư

Cách sử dụng Sodium Ferric Gluconate

Thiếu máu do thiếu sắt ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo đang điều trị bằng epoetin alfa

Điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo ở người lớn và trẻ em đang điều trị bằng epoetin alfa.

Ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính (CKD) đang chạy thận nhân tạo, sắt IV vượt trội hơn sắt dùng qua đường uống trong việc tăng nồng độ hemoglobin và/hoặc giảm thiểu liều lượng của chất kích thích tạo hồng cầu (ESA) (ví dụ: epoetin alfa) ; Hướng dẫn của Sáng kiến ​​Chất lượng Kết quả Bệnh Thận của Tổ chức Thận Quốc gia (NKF-KDOQI) nêu rõ rằng đường truyền sắt được ưa thích hơn ở những bệnh nhân như vậy.

Dữ liệu hạn chế cho thấy rằng việc tiêm sắt sucrose và natri ferric gluconate có thể liên quan đến nhau ít gặp hơn với các tác dụng phụ nghiêm trọng (ví dụ: phản ứng quá mẫn) ​​so với tiêm sắt dextran.

Tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập để phòng ngừa và/hoặc điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt không liên quan đến bệnh thận mạn (ví dụ: thiếu máu liên quan đến HIV hoặc ung thư).

Thuốc liên quan

Cách sử dụng Sodium Ferric Gluconate

Quản trị

IV Quản trị

Để biết thông tin về dung dịch và khả năng tương thích của thuốc, hãy xem Khả năng tương thích trong phần Độ ổn định.

Quản lý (pha loãng) bằng cách truyền IV chậm hoặc (không pha loãng) bằng cách tiêm IV chậm.

Pha loãng

Đối với truyền tĩnh mạch, pha loãng liều khuyến cáo dành cho người lớn hoặc trẻ em tương ứng là 100 hoặc 25 mL natri clorua 0,9%.

Sử dụng ngay sau khi pha loãng.

Tốc độ dùng

Truyền IV: chậm (ví dụ: hơn 1 giờ).

Tiêm IV (người lớn): từ từ, lên tới 12,5 mg/phút khi kết thúc quá trình lọc máu.

Liều dùng

Liều lượng được biểu thị bằng mg sắt nguyên tố. Thuốc tiêm gluconate natri chứa tương đương 12,5 mg sắt nguyên tố trong mỗi mL.

Bệnh nhân nhi khoa

Thiếu máu do thiếu sắt ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo đang dùng liệu pháp Epoetin Alfa IV

1,5 mg/kg (tối đa 125 mg/liều) dùng trong hoặc trong khi chạy thận nhân tạo trong 8 đợt lọc máu liên tiếp.

Người lớn

Thiếu máu do thiếu sắt ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo đang điều trị bằng liệu pháp Epoetin Alfa IV

125 mg dùng trong các đợt lọc máu tuần tự hoặc trong suốt quá trình chạy thận nhân tạo. Hầu hết các bệnh nhân sẽ cần liều tích lũy tối thiểu là 1 g sắt nguyên tố, dùng trong 8 buổi trong hoặc trong các đợt điều trị lọc máu tuần tự, để đạt được đáp ứng thuận lợi về huyết sắc tố hoặc hematocrit.

Theo dõi định kỳ các chỉ số sắt (tức là độ bão hòa transferrin [TSAT], nồng độ ferritin huyết thanh) và sử dụng kết quả (kết hợp với nồng độ hemoglobin và liều lượng ESA) để hướng dẫn liệu pháp bổ sung sắt. Khi bệnh nhân đạt mức TSAT ≥20% hoặc nồng độ ferritin huyết thanh ≥100 ng/mL, hãy tiếp tục điều trị bằng sắt qua đường tĩnh mạch ở liều thấp nhất cần thiết để duy trì mức hematocrit/hemoglobin mục tiêu và lượng sắt dự trữ trong giới hạn chấp nhận được.

Giới hạn kê đơn.

Bệnh nhân nhi khoa

Thiếu máu do thiếu sắt ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo đang dùng liệu pháp Epoetin Alfa IV

Liều tối đa: 125 mg mỗi đợt.

Cảnh báo

Chống chỉ định
  • Đã biết quá mẫn cảm với natri ferric gluconate hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
  • Có bằng chứng về tình trạng quá tải sắt .
  • Thiếu máu không liên quan đến thiếu sắt.
  • Cảnh báo/Thận trọng

    Quá tải sắt

    Không dễ dàng đào thải ra khỏi cơ thể (không thể thẩm tách) và tích tụ có thể gây độc; tránh điều trị không chính đáng.

    Dự trữ sắt quá mức có thể dẫn đến một hội chứng tương tự như bệnh hemosiderosis, đặc biệt ở những bệnh nhân bị thiếu máu không phải do thiếu sắt (ví dụ như những người mắc bệnh huyết sắc tố hoặc thiếu máu dai dẳng khác có thể được chẩn đoán sai thiếu máu do thiếu sắt).

    Hạ huyết áp

    Có thể hạ huyết áp kèm theo đỏ bừng, chóng mặt, khó chịu, mệt mỏi, suy nhược hoặc đau dữ dội ở ngực, lưng, hai bên sườn hoặc háng. Những phản ứng như vậy không liên quan đến độ nhạy cảm và thường hết trong vòng 1–2 giờ. Có thể yêu cầu tăng âm lượng nếu có triệu chứng.

    Phản ứng nhạy cảm

    Phản ứng quá mẫn

    Có thể xảy ra phản ứng nhạy cảm gây tử vong (ví dụ: phản vệ hoặc dạng phản vệ); sử dụng thận trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với dextran sắt.

    Nếu xảy ra phản ứng phản vệ nghiêm trọng, hãy tiến hành các biện pháp hồi sức thích hợp.

    Các quần thể cụ thể

    Mang thai

    Loại B.

    Cho con bú

    Không biết liệu natri ferric gluconate có được phân bố vào sữa hay không; sử dụng thận trọng ở phụ nữ đang cho con bú.

    Sử dụng cho trẻ em

    Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác định ở trẻ em <6 tuổi.

    Chứa rượu benzyl; không được khuyến cáo sử dụng ở trẻ sơ sinh.

    Sử dụng cho người cao tuổi

    Thiếu kinh nghiệm ở bệnh nhân ≥65 tuổi để xác định liệu bệnh nhân cao tuổi có phản ứng khác với người trẻ tuổi hay không; thận trọng trong việc lựa chọn và điều chỉnh liều lượng.

    Chuẩn độ liều lượng cẩn thận.

    Tác dụng phụ thường gặp

    Hạ huyết áp, buồn nôn, nôn và/hoặc tiêu chảy, đau, tăng huyết áp, phản ứng dị ứng, đau ngực, ngứa, đau lưng.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Sodium Ferric Gluconate

    Cho đến nay chưa có nghiên cứu chính thức về tương tác thuốc.

    Các loại thuốc cụ thể

    Thuốc

    Tương tác

    Nhận xét

    Thuốc ức chế ACE

    Có thể tăng tác dụng phụ (ví dụ: hạ huyết áp, phản ứng nhạy cảm) liên quan đến liệu pháp sắt qua đường tĩnh mạch

    Thận trọng khi sử dụng đồng thời

    Sắt, đường uống

    Giảm hấp thu sắt qua đường uống

    Không nên sử dụng đồng thời

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến